Bệnh Chikungunya: Nguy cơ toàn cầu từ những vết muỗi đốt ban ngày

Chỉ một vết muỗi đốt, bạn có thể phải chịu đựng cơn sốt cao kèm đau khớp dữ dội kéo dài nhiều tháng, thậm chí nhiều năm. Đó là Chikungunya – căn bệnh do muỗi Aedes truyền, đang lây lan tại nhiều quốc gia và tiềm ẩn nguy cơ bùng phát ở bất kỳ đâu trong đó có Việt Nam. Cùng DUPOMA điểm qua những nét chính về căn bệnh Chikungunya trong bài viết dưới đây.

Bệnh Chikungunya là gì?

Chikungunya là bệnh do virus Chikungunya (CHIKV) – một loại virus RNA thuộc chi Alphavirus, họ Togaviridae – gây ra.

Bệnh lây chủ yếu qua vết đốt của muỗi cái Aedes aegyptiAedes albopictus (muỗi hổ châu Á), cũng là tác nhân truyền bệnh sốt xuất huyết Dengue và Zika.

Tên “chikungunya” xuất phát từ tiếng Kimakonde ở miền nam Tanzania, nghĩa là “uốn cong người”, mô tả dáng khòm lưng của người bệnh do đau khớp dữ dội.

Đường lây truyền

  • Muỗi Aedes hoạt động mạnh vào ban ngày, nhất là sáng sớm và chiều muộn.
  • Người bị nhiễm có thể truyền virus cho muỗi trong tuần đầu bệnh khi nồng độ virus trong máu cao.
  • Bệnh không lây trực tiếp từ người sang người qua tiếp xúc thông thường.
  • Lây từ mẹ sang con rất hiếm, chủ yếu trong giai đoạn cuối thai kỳ hoặc khi sinh.
  • Lây qua truyền máu hoặc trong phòng thí nghiệm có thể xảy ra nhưng hiếm gặp.
  • Virus chưa được tìm thấy trong sữa mẹ.

Dịch tễ học

  • Phát hiện lần đầu năm 1952 tại Tanzania.
  • Bùng phát tại châu Phi, châu Mỹ, châu Á, châu Âu và các đảo ở Ấn Độ Dương, Thái Bình Dương.
  • Từ năm 2004, dịch xảy ra thường xuyên và lan rộng.
  • Tính đến tháng 7/2025: khoảng 240.000 ca mắc và 90 ca tử vong tại 16 quốc gia/vùng lãnh thổ.

Triệu chứng

  • Thời gian ủ bệnh: 2–12 ngày (thường 4–8 ngày).
  • Triệu chứng chính: sốt cao và đau khớp nghiêm trọng (có thể kéo dài từ vài ngày đến nhiều năm).
  • Các triệu chứng khác: đau đầu, đau cơ, sưng khớp, phát ban dát sẩn, đôi khi đau bụng, tiêu chảy, nôn, nổi hạch.
  • Biến chứng hiếm: tổn thương mắt (viêm kết mạc, viêm màng bồ đào, viêm võng mạc), tim, thần kinh.
  • Nguy cơ bệnh nặng cao hơn ở trẻ sơ sinh, người già, người có bệnh nền.
  • Dễ bị nhầm lẫn với sốt xuất huyết Dengue hoặc Zika.

Chẩn đoán

  • Dựa trên lâm sàng (sốt + đau nhiều khớp) ở người từ vùng dịch trở về.
  • Xét nghiệm xác nhận:
    • Tuần đầu: phát hiện virus qua RT-PCR hoặc phân lập virus.
    • Sau tuần đầu: xét nghiệm kháng thể IgM (từ ngày 5, tồn tại vài tuần) và IgG (từ 2 tuần, tồn tại nhiều năm).
  • CDC và WHO khuyến nghị xét nghiệm đồng thời CHIKV, DENV và ZIKV.

Điều trị

  • Không có thuốc kháng virus đặc hiệu.
  • Điều trị chủ yếu: hạ sốt (paracetamol), giảm đau, bù nước.
  • Tránh aspirin và NSAIDs cho đến khi loại trừ sốt xuất huyết Dengue.
  • Đau khớp mạn tính: có thể dùng hydroxychloroquine kết hợp corticosteroid hoặc DMARDs.

Phòng ngừa

  • Bảo vệ cá nhân:
    • Mặc quần áo sáng màu, dài tay.
    • Dùng thuốc chống côn trùng chứa DEET, IR3535, icaridin.
    • Ngủ màn (ưu tiên màn tẩm hóa chất), lắp lưới chắn cửa.
    • Tránh dùng mỹ phẩm, sản phẩm có mùi thơm khi ra ngoài.
  • Kiểm soát muỗi:
    • Loại bỏ nước đọng (lốp xe, xô, chậu hoa, chai lọ…).
    • Thay nước bình hoa hàng tuần, đậy kín bể chứa nước.
    • Trong đợt dịch: phun hóa chất diệt muỗi, xử lý ấu trùng.
  • Vắc-xin:
    • Hiện đã có 2 loại được cấp phép ở một số nước, khuyến nghị cho nhóm nguy cơ và du khách đến vùng dịch.
  • Người mắc bệnh nên tránh bị muỗi đốt trong tuần đầu để hạn chế lây lan.

Tiên lượng & miễn dịch

  • Hiếm khi gây tử vong, đa số hồi phục hoàn toàn.
  • Sau nhiễm, người bệnh có miễn dịch lâu dài với CHIKV.
  • Một số trường hợp vẫn có đau khớp kéo dài nhiều tháng–năm.

Chikungunya tuy hiếm khi gây tử vong nhưng có thể để lại những cơn đau khớp kéo dài, ảnh hưởng lớn đến sức khỏe và chất lượng cuộc sống. Trong bối cảnh dịch bệnh có thể lan rộng qua hoạt động đi lại toàn cầu, mỗi người cần chủ động bảo vệ bản thân khỏi muỗi đốt và chung tay giảm môi trường sinh sản của muỗi. Nhận biết sớm triệu chứng, chẩn đoán kịp thời và điều trị đúng cách không chỉ giúp phục hồi nhanh hơn mà còn góp phần ngăn chặn sự lây lan của căn bệnh nguy hiểm này.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *