Bộ huyệt điều trị tắc tia sữa, viêm tuyến vú

Tắc tia sữa là một rối loạn thường gặp trong giai đoạn hậu sản, đặc biệt phổ biến trong tuần đầu sau sinh. Tình trạng này không chỉ gây đau đớn, khó chịu mà còn có thể dẫn đến những biến chứng nghiêm trọng như viêm tuyến vú, áp xe vú nếu không được can thiệp kịp thời. Nhằm hỗ trợ các bà mẹ đang trong giai đoạn cho con bú, DUPOMA giới thiệu bộ huyệt vị ứng dụng trong điều trị tắc tia sữa và viêm tuyến vú, dựa trên nguyên lý của Y học cổ truyền kết hợp thực tiễn lâm sàng. Đây là một phương pháp hỗ trợ an toàn, giúp cải thiện tuần hoàn sữa, giảm viêm, giảm đau hiệu quả.

1. Lý luận đông y về tắc tia sữa – Nhũ ung

Viêm tuyến vú mạn tính được Y học cổ truyền xem xét dựa trên các nguyên nhân và cơ chế bệnh sinh phức tạp, chủ yếu tập trung vào sự mất cân bằng của khí huyết và các tạng phủ.

  • Can khí uất kết, khí trệ huyết ứ: Theo lý luận, tình chí nội thương (stress, lo âu) làm Can khí uất kết, không thể sơ tiết, dẫn đến khí huyết ở vú bị ứ trệ, tắc nghẽn. Sự tắc nghẽn này tạo thành các khối cứng, sưng đau. Vú là nơi kinh Can và Vị đi qua, do đó sự rối loạn của Can khí ảnh hưởng trực tiếp đến vùng này.
  • Tỳ vị mất điều hòa, đàm thấp ngưng trệ: Chế độ ăn uống không điều độ làm chức năng vận hóa của Tỳ Vị suy giảm, sinh ra đàm thấp, thủy ẩm. Đàm thấp tích tụ lại tại vú cùng với khí trệ tạo thành khối cứng, sưng viêm.
  • Dương hư hàn ngưng: Một số trường hợp được biện chứng là do chính khí hư nhược, dương khí không đủ để làm ấm và vận hành khí huyết. Hàn tà xâm nhập làm khí huyết ngưng trệ, tấu lý bế tắc, biểu hiện là khối u cứng, không đỏ, không nóng, thậm chí sau khi vỡ mủ vẫn có biểu hiện hư hàn.

Vú thuộc kinh Dương minh Vị, núm vú thuộc kinh Quyết âm Can, cả hai đều điều hòa tiết sữa. Do đó, nếu nhiệt dạ dày bị ứ trệ và gan khí bị rối loạn, điều này có thể dẫn đến nhiệt ứ đọng trong kinh mạch, khí huyết ứ trệ và gây ra áp xe vú. Do đó, các huyệt đạo trên kinh tỳ, kinh can thường được lựa chọn trong bộ huyệt điều trị tắc tia sữa.

Bên cạnh các huyệt vị tại chỗ thì các huyệt vị toàn thân cũng đóng góp không nhỏ vào hiệu quả chung của điều trị. Các huyệt toàn thân được lựa chọn hướng tới các tác dụng như kiện tỳ vị, điều hòa tỳ vị, hoạt huyết tiêu ứ, sơ can giải uất…

2. Phương huyệt trong điều trị tắc tia sữa, viêm tuyến vú

Nhóm huyệt tại chỗ

Nhóm này có tác dụng trực tiếp lên vùng vú, giúp giảm sưng, đau, tán kết và tiêu viêm tại chỗ.

  • A thị huyệt: Đây không phải là một huyệt cố định mà là điểm đau nhất trên khối cứng hoặc vùng sưng viêm ở vú. Châm vào A thị huyệt có tác dụng giải quyết triệu chứng cục bộ nhanh chóng, giúp tiêu trừ kết tụ.
  • Nhũ căn (ST18): Huyệt nằm ở chân vú, trên đường thẳng với núm vú. Đây là huyệt có tác dụng chính trong việc điều trị các bệnh lý ở vú như sưng đau, tắc tia sữa.
  • Đản trung (CV17): Huyệt nằm ở trung tâm ngực, giữa hai núm vú. Huyệt này là huyệt hội của khí, có tác dụng lý khí, thông kinh lạc ở vùng ngực, giúp giảm căng tức vú.
  • Thiên trì (PC1): Huyệt nằm ở bờ ngoài núm vú, có tác dụng sơ thông khí huyết ở kinh Tâm bào lạc, giúp giảm đau và sưng vú.
  • Kỳ môn (LR14): Huyệt nằm ở vùng liên sườn 6, có liên quan đến kinh Can, giúp điều hòa Can khí, giải quyết tình trạng căng tức vú do uất kết.

Nhóm huyệt toàn thân

Nhóm này có tác dụng điều hòa chức năng của các tạng phủ liên quan, đặc biệt là Can, Tỳ, nhằm điều trị căn nguyên của bệnh.

  • Nhóm huyệt điều hòa Can khí:
    • Thái xung (LR3): Huyệt nằm ở mu bàn chân, có tác dụng sơ can lý khí, giải quyết tình trạng Can khí uất kết, giảm căng thẳng và giảm đau vú hiệu quả.
    • Hành gian (LR2): Huyệt nằm giữa ngón chân 1 và 2, có tác dụng thanh Can hỏa, giải quyết các triệu chứng sưng, nóng, đỏ, đau do nhiệt.
  • Nhóm huyệt kiện Tỳ vị, hóa đàm:
    • Túc tam lý (ST36): Huyệt nằm dưới đầu gối. Là huyệt quan trọng để điều hòa Tỳ vị, tăng cường chức năng vận hóa, giúp tiêu trừ đàm thấp, hỗ trợ cơ thể phục hồi.
    • Phong long (ST40): Huyệt ở cẳng chân, là huyệt chuyên để hóa đàm. Kết hợp với các huyệt khác giúp tiêu trừ các khối kết tụ do đàm thấp.
    • Trung quản (CV12): Huyệt nằm trên rốn, có tác dụng điều hòa Vị khí, hỗ trợ tiêu hóa và hấp thu, gián tiếp giảm thiểu sự hình thành đàm thấp.
  • Nhóm huyệt bổ khí huyết, tăng lưu thông khí huyết:
    • Huyết hải (SP10): Huyệt nằm trên đùi, có tác dụng hoạt huyết, dưỡng huyết, điều trị các chứng huyết ứ.
    • Tam âm giao (SP6): Huyệt giao của ba kinh Âm (Tỳ, Can, Thận), có tác dụng kiện Tỳ, sơ Can, bổ Thận, điều hòa khí huyết toàn thân.
    • Thiếu trạch (SI1): Huyệt nằm ở góc móng tay phía bên trong của ngón út, cách góc móng khoảng 0,1 thốn. Có tác dụng kích thích tiết sữa, thông nhũ, thường được sử dụng để điều trị các chứng thiếu sữa, tắc tia sữa, viêm tuyến vú ở phụ nữ sau sinh

Nhóm huyệt khác

  • Kiên tỉnh (GB21): Huyệt nằm trên vai, có tác dụng giáng khí, thông lạc, thường được sử dụng trong điều trị các chứng sưng đau ở vùng ngực và vai gáy.
  • Ngoại quan (SJ5): Huyệt nằm ở cổ tay, có tác dụng thông kinh lạc, thường được dùng để trị bệnh ở vùng ngực, sườn.
  • Hợp cốc (LI4): Huyệt trên mu bàn tay, có tác dụng hành khí, giảm đau mạnh mẽ, là huyệt thường dùng trong nhiều bệnh lý.
  • Nội quan (PC6): Huyệt ở cổ tay, có tác dụng an thần, lý khí, hỗ trợ giảm căng thẳng.

Điều trị tắc tia sữa sớm bằng Nhũ tam huyệt (Nhũ căn, Đản trung, Kiên tỉnh) cùng các huyệt vị phối hợp khác là một trong các phương pháp điều trị an toàn, hiệu quả và ít gây đau đớn cho người bệnh. Với sự kiên trì và tuân thủ đúng phác đồ điều trị, người mẹ hoàn toàn có thể nhanh chóng hồi phục, tiếp tục hành trình nuôi dưỡng con yêu một cách an toàn và tự nhiên nhất.

 

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *