Sỏi thận, đặc biệt là sỏi canxi oxalat, là loại sỏi phổ biến nhất, chiếm khoảng 60–80% tổng số ca mắc và có tỷ lệ tái phát cao, dễ trở thành mạn tính. Việc điều trị sỏi thận không chỉ gây đau đớn, tốn kém mà còn để lại gánh nặng lâu dài cho người bệnh. Trong khi nhiều phương pháp y học hiện đại đã được ứng dụng, việc bổ sung các biện pháp tự nhiên – đặc biệt là từ thực phẩm – ngày càng được quan tâm như một hướng hỗ trợ điều trị bền vững. Chanh được nhiều nhà khoa học lựa chọn nghiên cứu để ứng dụng trong hỗ trợ điều trị sỏi thận. Cùng DUPOMA tìm hiểu sâu hơn về tác dụng của chanh trong các nghiên cứu khoa học. Liệu chanh có trở thành giải pháp an toàn, tiết kiệm dành cho người bệnh sỏi thận không?
1. Cơ sở lý thuyết để chọn chanh là giải pháp bổ sung trong điều trị sỏi thận
Sỏi canxi oxalate là loại sỏi thận phổ biến nhất, chiếm 60-80% tổng số các trường hợp sỏi thận. Nhiều nguồn tài liệu khoa học đều thống nhất về tỷ lệ cao này, khẳng định đây là loại sỏi chủ yếu cần được quan tâm trong các nghiên cứu về phòng ngừa và điều trị. Các loại sỏi khác bao gồm sỏi canxi phosphate, sỏi axit uric và sỏi struvite, tuy ít gặp hơn nhưng vẫn đóng vai trò quan trọng trong bức tranh toàn cảnh về bệnh sỏi thận. Sỏi canxi oxalate hình thành khi canxi trong nước tiểu kết hợp với oxalate. Oxalate là một chất tự nhiên có trong nhiều loại thực phẩm. Khi nồng độ canxi hoặc oxalate trong nước tiểu quá cao, chúng có thể kết tinh lại và tạo thành sỏi. Do đó, các biện pháp phòng ngừa thường tập trung vào việc kiểm soát nồng độ của các chất này trong nước tiểu
Sự hình thành sỏi thận đòi hỏi các tinh thể phải hình thành, phát triển, kết tụ và tương tác với ma trận hữu cơ không kết tinh.
Cơ chế bệnh sinh mang tính đa yếu tố, bao gồm:
- Tăng bài tiết các chất hòa tan gây sỏi trong nước tiểu như: canxi, oxalat, phosphat, axit uric và natri.
- Giảm bài tiết các chất ức chế kết tinh như: citrat và magiê.
- Thay đổi pH nước tiểu: giảm pH có thể làm kết tủa muối axit uric, tăng pH có thể làm kết tủa canxi phosphat.
Ngoài các yếu tố di truyền và chuyển hóa, yếu tố môi trường, đặc biệt là chế độ ăn uống, cũng đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển của bệnh sỏi thận. Một chế độ ăn hạn chế protein động vật và muối, kết hợp với lượng canxi vừa phải, có thể giúp giảm nguy cơ hình thành sỏi. Tuy nhiên, hiệu quả trong việc ngăn ngừa tái phát sỏi còn hạn chế, đặc biệt ở những người hình thành sỏi mạn tính.
Kali citrat (KCit) là phương pháp hiệu quả trong việc ngăn ngừa tái phát sỏi canxi oxalat, nhưng khoảng một phần ba bệnh nhân phải ngừng thuốc do các rối loạn tiêu hóa như ợ hơi, đầy bụng và tiêu chảy. Trái cây họ cam quýt là nguồn citrat tự nhiên dồi dào, và bổ sung nước ép tươi từ những loại quả này có thể là một lựa chọn thay thế có giá trị. Trong số các loại trái cây họ cam quýt phổ biến, chanh chứa hàm lượng axit citric cao nhất. Thực tế, nồng độ axit citric trong nước chanh (49,2 g/kg) cao gấp khoảng 5 lần so với nước cam.
Citrat từ nước chanh, nếu không bị chuyển hóa, sẽ được bài tiết nguyên vẹn qua nước tiểu, nơi nó có khả năng ngăn chặn sự kết tủa của muối canxi oxalat. Hơn nữa:
- Nước chanh không làm tăng bài tiết oxalat trong nước tiểu.
- Ngược lại, nước cam làm tăng bài tiết oxalat, có thể do chứa nhiều axit ascorbic (vitamin C) hơn.
Do đó, nước chanh tươi được đề xuất như một giải pháp thay thế khả thi cho kali citrat, đặc biệt là ở những bệnh nhân bị giảm citrat niệu (hypocitraturia).
2. Một số nghiên cứu thực tế về nước chanh và bệnh sỏi thận
2.1 Nghiên cứu: “Bổ sung nước chanh tươi để ngăn ngừa sỏi tái phát trong bệnh sỏi thận canxi oxalat: Một thử nghiệm thực tế, có triển vọng, ngẫu nhiên, mở, mù đôi (PROBE)“
Nghiên cứu được đăng tải trên Tạp chí Y học lâm sàng điện tử – eClinicalMedicine năm 2021 của các nhà khoa học Italy.
Phương pháp nghiên cứu
- Thiết kế: Thử nghiệm PROBE (Prospective, Randomised, Open, Blinded Endpoint) – tiến cứu, ngẫu nhiên, mở, với điểm kết thúc mù.
- Đối tượng: 203 bệnh nhân bị sỏi canxi oxalat vô căn tái phát.
- Can thiệp: Bổ sung 60 mL nước chanh tươi hai lần mỗi ngày so với không bổ sung, tất cả đều theo chế độ ăn tiêu chuẩn.
- Thời gian theo dõi: 2 năm.
- Kết cục chính: Thời gian đến khi tái phát sỏi.
Kết quả
- Trong 2 năm theo dõi, 21/100 bệnh nhân trong nhóm bổ sung nước chanh và 32/103 bệnh nhân trong nhóm đối chứng bị tái phát sỏi.
- Tỷ lệ nguy cơ (HR) là 0,62 (95% CI: 0,35–1,07), p = 0,089 – không đạt mức ý nghĩa thống kê.
- Tuy nhiên, trong phân tích khám phá tại mốc 1 năm, tái phát sỏi xảy ra ở 10 bệnh nhân trong nhóm bổ sung so với 22 bệnh nhân trong nhóm đối chứng.
- HR là 0,43 (95% CI: 0,20–0,89), p = 0,028; sau điều chỉnh theo tuổi, giới tính và tình trạng citrat niệu, HR là 0,45 (95% CI: 0,20–0,93), p = 0,036.
- Tác dụng này giảm dần do mức độ tuân thủ bổ sung nước chanh giảm từ 68% sau 1 năm xuống 48% sau 2 năm.
Tác dụng phụ
- Bổ sung nước chanh tươi được đánh giá là an toàn.
- Tuy nhiên, các rối loạn tiêu hóa (như ợ hơi, đầy hơi, tiêu chảy) phổ biến hơn ở nhóm bổ sung nước chanh (p < 0,001).
- Không có sự khác biệt đáng kể về rối loạn thận và đường tiết niệu giữa hai nhóm (p = 0,103).
Kết luận
Phân tích khám phá cho thấy việc bổ sung nước chanh tươi vào chế độ ăn tiêu chuẩn có thể giúp ngăn ngừa tái phát sỏi ở bệnh nhân bị sỏi canxi oxalat. Tuy nhiên, hiệu quả điều trị có thể bị giảm do mức độ tuân thủ bổ sung nước chanh giảm dần theo thời gian. Cũng có một thực tế rằng những người tham gia sử dụng chanh gặp các vấn đề tác dụng phụ bao gồm rối loạn tiêu hóa đặc biệt là viêm dạ dày và ợ nóng cao hơn nhiều so với nhóm chứng không sử dụng nước cốt chanh. Những người có tiền sử viêm dạ dày và trào ngược dạ dày cần hết sức thận trọng.
2.2 Nghiên cứu “Vai trò của nước ép trái cây họ cam quýt trong việc phòng ngừa bệnh sỏi thận (KSD)”.
Các hướng dẫn của Hiệp hội Tiết niệu Châu Âu-EAU và Hiệp hội Tiết niệu Hoa Kỳ-AUA đưa ra các khuyến nghị về chế độ ăn uống để tránh hình thành và tái phát sỏi. Theo đó, cần điều chỉnh lượng muối, protein, oxalat, axit uric và canxi trong chế độ ăn, cùng với lượng chất lỏng cần thiết để tạo ra ít nhất 2–2,5 L nước tiểu mỗi ngày. Trái cây họ cam quýt, bao gồm cam, bưởi và chanh, và nước ép từ những loại trái cây này, là thành phần chính của chế độ ăn uống hiện đại và ngày càng được ưa chuộng theo xu hướng sức khỏe gần đây. Việc tiêu thụ những loại nước ép này có thể ảnh hưởng đến sự tiến triển của sỏi thận theo nhiều khía cạnh. Một mặt, các tác dụng bảo vệ bao gồm lượng chất lỏng hấp thụ do tiêu thụ nước ép, hàm lượng citrate cao và tác dụng kiềm hóa đối với độ pH trong nước tiểu. Mặt khác, hàm lượng carbohydrate hoặc đường cao trong những loại nước ép này có thể làm tăng nguy cơ mắc KSD.
Trong nghiên cứu này, các chuyên gia của Anh và Pháp đã hợp tác cùng tổng hợp hệ thống từ 13 nghiên cứu phù hợp, bao gồm:
- 3 nghiên cứu dịch tễ học quy mô lớn.
- 10 nghiên cứu lâm sàng tiến cứu quy mô nhỏ.
Kết quả chính
- Nước ép cam
- Không làm tăng nguy cơ hình thành sỏi thận trong các nghiên cứu dịch tễ học.
- Tăng nồng độ citrate trong nước tiểu và có tác dụng kiềm hóa nước tiểu.
- Tuy nhiên, cũng làm tăng nồng độ oxalate trong nước tiểu và chứa hàm lượng carbohydrate cao.
- Nước ép bưởi
- Trong các nghiên cứu dịch tễ học, liên quan đến nguy cơ tăng hình thành sỏi thận.
- Tuy nhiên, các nghiên cứu lâm sàng nhỏ cho thấy có thể có tác dụng bảo vệ bằng cách tăng citrate niệu và kiềm hóa nước tiểu.
- Nước chanh
- Tăng nồng độ citrate trong nước tiểu nhưng không có tác dụng kiềm hóa đáng kể.
- Tác dụng bảo vệ chống lại sỏi thận nhỏ hơn so với nước cam.
Kết luận: Nước ép cam có thể đóng vai trò bảo vệ chống lại sự hình thành sỏi thận, nhưng cần cân nhắc đến hàm lượng đường cao. Nước ép bưởi có liên quan đến nguy cơ tăng hình thành sỏi thận trong các nghiên cứu dịch tễ học, nhưng lại cho thấy tác dụng bảo vệ trong các nghiên cứu lâm sàng nhỏ. Nước chanh có tác dụng bảo vệ bằng cách tăng citrate niệu nhưng không ảnh hưởng đáng kể đến pH nước tiểu. Cần có thêm các nghiên cứu lớn hơn với dữ liệu lâm sàng chính xác hơn để hiểu rõ hơn về tác động của nước ép trái cây họ cam quýt đối với các yếu tố nguy cơ hình thành sỏi thận.
2.3. Nghiên cứu “Nước chanh có hoạt tính bảo vệ trong mô hình sỏi tiết niệu trên chuột” được công bố trên tạp chí BMC Urology năm 2007
Việc sử dụng các sản phẩm từ thực vật để phòng ngừa sỏi thận đang ngày càng phổ biến. Nghiên cứu này nhằm đánh giá tác dụng của nước chanh trong việc ngăn ngừa hình thành sỏi canxi oxalat trên mô hình chuột Wistar đực.
Phương pháp nghiên cứu
- Mô hình gây sỏi: Chuột được cho uống nước chứa 0,75% ethylene glycol (EG) và 2% ammonium chloride (AC) trong 10 ngày để tạo mô hình sỏi thận.
- Phân nhóm:
- Nhóm đối chứng âm tính: Uống nước thường, không xử lý thêm.
- Nhóm đối chứng dương tính: Uống EG/AC, không bổ sung nước chanh.
- Các nhóm điều trị: Uống EG/AC và được bổ sung nước chanh với nồng độ 100%, 75% hoặc 50% (6 µL/g trọng lượng cơ thể).
- Đánh giá:
- Sau 10 ngày, thu thập mẫu huyết thanh để phân tích.
- Thận trái được lấy để đo hàm lượng canxi bằng phương pháp quang phổ ngọn lửa.
- Thận phải được cắt lát và phân tích mô học dưới kính hiển vi ánh sáng.
Kết quả
- Chuột chỉ được xử lý bằng EG/AC có hàm lượng canxi trong thận cao hơn đáng kể so với nhóm đối chứng âm tính.
- Việc bổ sung nước chanh (đặc biệt ở nồng độ 100% và 75%) làm giảm đáng kể hàm lượng canxi trong thận so với nhóm đối chứng dương tính.
- Phân tích mô học cho thấy chuột chỉ được xử lý bằng EG/AC có nhiều tinh thể canxi oxalat lắng đọng trong thận, trong khi các nhóm được bổ sung nước chanh (100% và 75%) không có hoặc rất ít lắng đọng tinh thể.
Kết luận
Nghiên cứu cho thấy nước chanh có tác dụng bảo vệ chống lại sự hình thành sỏi canxi oxalat trong mô hình chuột. Tác dụng này có thể liên quan đến khả năng của nước chanh trong việc giảm lắng đọng canxi và ngăn ngừa sự hình thành tinh thể trong thận.
Nhận xét: Bước đầu nhận thấy bổ sung nước chanh có tác dụng bảo vệ chống hình thành sỏi canxi oxalat tuy nhiên đây là thí nghiệm thực hiện trên chuột nên cần thêm các nghiên cứu trên người và trong thời gian dài hơn để có đnáh giá khách quan và tìm hiểu các biến cố sức khỏe khác khi áp dụng liệu pháp này.
2.4. Nghiên cứu “Ảnh hưởng của việc tiêu thụ nước ép chanh–cà chua đến sự hình thành tinh thể trong nước tiểu của bệnh nhân sỏi canxi oxalat: Một thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên chéo” được công bố trên tạp chí Current Urology năm 2023
Sỏi canxi oxalat (CaOx) là loại sỏi thận phổ biến nhất. Việc bổ sung citrate từ chế độ ăn uống, như nước ép chanh hoặc cà chua, được xem là một biện pháp thay thế hiệu quả cho liệu pháp kali citrate trong việc ngăn ngừa tái phát sỏi. Nghiên cứu này nhằm đánh giá liệu việc tiêu thụ nước ép chanh–cà chua có thể giảm xu hướng hình thành tinh thể trong nước tiểu của bệnh nhân sỏi CaOx hay không.
Phương pháp nghiên cứu
- Thiết kế: Thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên chéo với thiết kế đo lặp lại.
- Đối tượng: 22 bệnh nhân có sỏi CaOx và không có bất thường chuyển hóa trong nước tiểu, đã được điều trị bằng tán sỏi tại một trung tâm chăm sóc cấp ba từ tháng 8 năm 2017 đến tháng 7 năm 2018.
- Quy trình: Sau 14 giờ nhịn ăn qua đêm, mẫu nước tiểu được thu thập sau khi bệnh nhân tiêu thụ:
- Chỉ sữa
- Sữa và nước ép chanh–cà chua
- Đánh giá: Các mẫu nước tiểu được phân tích các thông số như pH nước tiểu, tỷ trọng, tỷ lệ canxi–creatinine và độ bão hòa với oxalat natri, sau đó đo mật độ quang học bằng phương pháp quang phổ.
Kết quả
- Không có sự khác biệt đáng kể về đặc điểm nền giữa hai nhóm.
- Mật độ quang học của mẫu nước tiểu sau khi tiêu thụ chỉ sữa cao hơn đáng kể so với sau khi tiêu thụ sữa và nước ép chanh–cà chua (trung bình = 0,131 cho chỉ sữa so với 0,053 cho sữa và nước ép chanh–cà chua, p < 0,001).
- Tỷ lệ canxi–creatinine trong nước tiểu tương tự giữa các nhóm (trung bình = 0,141 cho chỉ sữa so với 0,076 cho sữa và nước ép chanh–cà chua, p = 0,019).
Kết luận: Việc bổ sung nước ép chanh–cà chua như một nguồn citrate trong chế độ ăn uống làm giảm đáng kể các yếu tố nguy cơ đã được xác lập cho sự hình thành sỏi canxi oxalat ở bệnh nhân.
2.5. Nghiên cứu “Tác động của các sản phẩm từ cam quýt đối với chỉ số của xét nghiệm nước tiểu: Một tổng quan hệ thống và phân tích tổng hợp” do Rahman và cộng sự thực hiện, được công bố trên F1000Research năm 2017.
Nghiên cứu này nhằm đánh giá tác động của các sản phẩm từ họ cam quýt đối với chỉ số của xét nghiệm nước tiểu ở cả người khỏe mạnh và bệnh nhân sỏi tiết niệu, so với chế độ ăn kiểm soát và kali citrat.
Phương pháp: Một tổng quan hệ thống được thực hiện, bao gồm các nghiên cứu can thiệp, quan sát tiến cứu và hồi cứu, so sánh liệu pháp từ cam quýt với chế độ ăn tiêu chuẩn, nước khoáng hoặc kali citrat. Tìm kiếm tài liệu được thực hiện trên PUBMED, COCHRANE và Google Scholar với các từ khóa liên quan đến “cam quýt” và “sỏi tiết niệu”. Phân tích thống kê sử dụng mô hình hiệu ứng cố định khi p > 0,05 và mô hình hiệu ứng ngẫu nhiên khi p < 0,05.
Kết quả: Tổng cộng có 134 trích dẫn được tìm thấy, trong đó 10 nghiên cứu phù hợp với tiêu chí lựa chọn. Tuy nhiên, chỉ có 8 nghiên cứu được đưa vào phân tích định lượng do hạn chế về dữ liệu. Nghiên cứu cho thấy các sản phẩm từ cam quýt làm tăng pH nước tiểu (sự khác biệt trung bình: 0,16; khoảng tin cậy 95%: 0,01–0,32) và mức citrat niệu (sự khác biệt trung bình: 124,49 mg/ngày; khoảng tin cậy 95%: 80,24–168,74) so với nhóm kiểm soát. Tuy nhiên, không có sự khác biệt đáng kể về thể tích nước tiểu, canxi niệu, oxalat niệu và axit uric niệu giữa hai nhóm.
Phân tích phân nhóm: Các sản phẩm từ cam quýt làm tăng mức citrat niệu ở cả người khỏe mạnh và bệnh nhân sỏi tiết niệu so với nhóm kiểm soát. Ngoài ra, mức canxi niệu thấp hơn được quan sát ở bệnh nhân sỏi tiết niệu sử dụng sản phẩm từ cam quýt.
So sánh với kali citrat: Ba nghiên cứu cho thấy cả sản phẩm từ cam quýt (nước chanh và bột chanh xanh) và kali citrat đều làm tăng mức citrat niệu đáng kể. Tuy nhiên, mức tăng citrat niệu sau điều trị bằng kali citrat cao hơn so với sản phẩm từ cam quýt. Ngoài ra, kali citrat gây ra một số tác dụng phụ như khó chịu dạ dày và họng, và có tỷ lệ tuân thủ thấp hơn so với liệu pháp từ cam quýt.
Kết luận: Các sản phẩm từ cam quýt có thể làm tăng mức citrat niệu và pH nước tiểu đáng kể so với nhóm kiểm soát. Mặc dù hiệu quả của chúng thấp hơn so với kali citrat, nhưng do tác dụng phụ và vấn đề tuân thủ liên quan đến kali citrat, các sản phẩm từ cam quýt có thể là một liệu pháp thay thế tiềm năng trong việc phòng ngừa sỏi tiết niệu. Cần có thêm các nghiên cứu ngẫu nhiên có đối chứng để xác nhận hiệu quả của liệu pháp này.
2.6. Bảng thống kê một số nghiên cứu khác về chanh và mối liên quan với sỏi thận
Dựa trên hàng loạt các nghiên cứu chúng ta có thể đưa ra một số nhận xét:
- Các nghiên cứu đa phần được thực hiện và theo dõi trong thời gian ngắn hạn, liệu pháp dùng nước chanh dường như không tạo ra tác dụng kiềm hóa vì không làm thay đổi pH nước tiểu, và hiệu quả tăng citrate niệu cũng không đồng nhất.
- Các nghiên cứu có sự khác biệt về đối tượng: gồm người khỏe mạnh, người từng bị sỏi thận, hoặc người bị sỏi có citrat niệu thấp.
- Hạn chế của các nghiên cứu hồi cứu là không có dữ liệu chế độ ăn đầy đủ và trong một số trường hợp có sử dụng đồng thời kali citrate với liệu pháp nước chanh, gây nhiễu kết quả.
- Một số nghiên cứu còn cho thấy tác dụng phụ trên đường tiêu hóa liên quan đến dạ dày.
Như vậy có thể tạm thời kết luận tác dụng của chanh với việc giảm thiểu nguy cơ tái phát sỏi thận oxalat là chưa rõ ràng, cần thêm nhiều nghiên cứu đầy đủ và chi tiết hơn. Đối với người có tiền sử bệnh lý dạ dày cần hết sức thận trọng.
BS Uông Mai tổng hợp và lược dịch