Chè Vằng – Dược liệu quý của Việt Nam

Chè vằng là một loại thảo dược nổi danh trong kho tàng kinh nghiệm dụng dược dân gian, được lưu truyền rộng rãi gắn với công dụng giảm cân và kích thích tuyến sữa (lợi sữa). Sản phẩm chiết xuất từ chè vằng vô cùng đa dạng từ chè khô, cao, trà hòa tan, trà túi lọc… nhưng ít người hiểu rõ về các công dụng phong phú khác của chè vằng. Cùng DUPOMA tìm hiểu kĩ hơn về loại thảo dược đặc biệt này của Việt Nam.

1. Đặc điểm thực vật và phân loại chè vằng

Chè vằng (Jasminum subtriplinerve Blume), còn được biết đến với các tên gọi khác như chè cước man, cẩm văn, cẩm vân, dây vắng, lài ba gân.

Chè vằng là một loại cây bụi nhỏ thuộc giới Plantae, bộ Angiospermae, họ Nhài (Oleaceae), chi Jasminum,  loài J.subtriphnerve.

Cây này mọc hoang rộng rãi, đặc biệt ở các tỉnh miền Trung Việt Nam đặc biệt là Quảng Trị, Nghệ An, Hà Tĩnh, Thanh Hóa… và các vùng phía Nam châu Á như Trung Quốc và đảo Hải Nam.

Đặc điểm hình thái hoa - lá - quả của cây chè vằng
Đặc điểm hình thái hoa – lá – quả của cây chè vằng

Chè vằng là cây bụi nhỏ, thân cứng có đường kính không quá 6mm, phân nhánh nhiều, vươn dài hàng chục mét. Vỏ thân nhẵn màu xanh lục. Lá mọc đối, hình mũi mác hoặc hình trứng, có ba gân chính nổi rõ ở mặt trên, hai gân bên uốn cong theo mép lá. Hoa màu trắng mọc thành xim ở đầu cành khoảng 7-9 hoa. Quả hình cầu, kích thước tương đương hạt ngô, khi chín có màu đen, hạt rắn chắc.

Chè vằng có 3 loại phổ biến tại Việt Nam

  • Chè vằng sẻ: có thân nhỏ, lá nhỏ và mỏng hơn. Thân cây không quá 6mm, thường phân nhánh và mọc thành bụi dày. Khi phơi khô chè vằng sẻ vẫn có màu xanh nhạt. Loại này thường chứa hàm lượng dược chất cao hơn, đặc biệt là flavonoid và alkaloid, do đó khi nấu nước sẽ có vị đắng nhẹ, thanh và mùi thơm đặc trưng, dễ uống hơn.
  • Chè vằng trâu: có thân to hơn, lá to và dày hơn. Khi phơi khô thường có màu nâu. Loại này thường có vị đắng gắt và chát hơn, ít thơm hơn chè vằng sẻ. Vì hàm lượng dược chất thấp hơn, nên hiệu quả sử dụng cũng không bằng.
  • Chè vằng núi: thường mọc tự nhiên trên các vách núi cao, hiểm trở. Loại này gần như không có dược tính nên ít được sử dụng.

Ở một số địa phương cây chè vằng dễ bị nhầm lẫn với lá ngón (Gelsemium elegans Benth.), một loại cây rất độc (thuốc độc bảng A), không chỉ vì cây chè vằng đôi khi còn được gọi là cây lá ngón, mà còn vì hình dạng bên ngoài, thân,cành chè vằng tương đối giống với thân cành lá ngón, nhất là khi đã chặt khỏi gốc và bỏ hết lá.

Cây chè vằng Cây lá ngón
Có 3 gân dọc, 2 gân bên uốn cong theo mép lá, rõ rệt. Không có 3 gân nổi bật, thường là gân lông chim.
Hoa Màu trắng, có nhiều cánh hoa, mọc thành cụm ở đầu cành. Mọc thành chùm, phân nhánh nhiều lần (2-3 lần), có màu vàng tươi.
Quả Hình cầu, kích thước khoảng hạt ngô, khi chín có màu vàng và chỉ có 1 hạt. Hình trụ, kích thước khoảng 0,5x1cm, khi chín tự mở ra, có nhiều hạt (tới 40 hạt), nhỏ, hình thận, có diềm mỏng để phát tán theo gió.
Mức độ an toàn An toàn, là một loại dược liệu. Cực độc, có thể gây tử vong.

Do nhu cầu tiêu thụ lớn nên chè vằng hiện nay được nhiều tỉnh thành nhân giống, trồng và thu hái như các sản phẩm OCOP địa phương như Quảng Trị, Hà Tĩnh, Quảng Ninh….

2. Ứng dụng truyền thống

Trong y học cổ truyền Việt Nam, J. subtriplinerve được cho là có nhiều tác dụng khác nhau như thanh nhiệt, giảm thấp khớp, kích hoạt lưu thông máu, điều hòa kinh nguyệt và giảm viêm. Nó được sử dụng để điều trị các tình trạng như vô kinh, viêm tử cung, viêm vú, thấp khớp và vàng da.

Ở Việt Nam, J. subtriplinerve được sử dụng rộng rãi cho nhiều mục đích bao gồm cải thiện chức năng gan, tăng tiết mật, kích thích tiêu hóa, tăng cảm giác thèm ăn và thúc đẩy giấc ngủ ngon.

Hơn nữa, nó được dùng để điều trị bệnh thấp khớp, đau xương khớp, các bệnh về da, cũng như vết rắn cắn.

Lá của nó chủ yếu được dùng để điều trị kinh nguyệt không đều, sốt cao sau sinh ở phụ nữ, viêm hạch bạch huyết, viêm tử cung, viêm vú, áp xe vú, khí hư, đau xương khớp do thấp khớp, ghẻ, lở loét, chốc lở và ngứa da.

Nhiều nghiên cứu về tác dụng dược lý của chè vằng đã chứng minh rằng nó có tác dụng kháng khuẩn, chống viêm, chống oxy hóa và kích thích tế bào.

3. Thành phần hóa học có trong cây chè vằng

Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng chè vằng chứa nhiều hợp chất quý giá, bao gồm terpenoid, glycosid đắng, flavonoid, và syringin. Cụ thể hơn, các thành phần chính bao gồm terpene glycosides, flavonoid glycosides, phenylethanoid glycosides, phenylpropanoid glycosides, steroids, triterpenoids và phenolics. Các hoạt chất đã được xác định trong chiết xuất chè vằng bao gồm:

  • Acteoside: Một hợp chất được xác định thông qua LC-QTOF-MS/MS.
  • Flavonoid glycosides: Astragalin, rutin, isoquercetin/isoquercitrin, kaempferol, nicotiflorin.
  • Phenylethanoid glycosides: Verbascoside, isoverbascoside. Verbascosid là một phenylethanoid glycosid chiếm hàm lượng cao trong chè vằng với hoạt tính sinh học đa dạng như kháng u, kháng khuẩn, bảo vệ gan, kháng viêm, giảm đau và chống oxy hóa và là một trong ba hợp chất thể hiện hoạt tính chống oxy hóa mạnh nhất của chè vằng, nên có thể xem là chất chỉ điểm cho chè vằng.
  • Triterpenoid và Steroid: Betulin, axit betulinic, axit 3β-acetyl-oleanolic, lupeol, β-sitosterol, stigmasterol, daucosterol, dotriacontanol.
  • Các hợp chất khác: p-hydroxybenzoic acid, protocatechuic acid, vanillic acid, và tinh dầu như limonene, linalool, terpineol, geraniol, nerolidol, hexenyl benzoat, phenylethyl tiglate, tetradecanal, pentadecanallinalool.

Hạt chè vằng còn chứa dầu béo với axit béo không bão hòa như 9,12-octadecenoic, 9-octadecenoic và heptadecenoic.

4. Tác dụng dược lý

Các nghiên cứu hiện đại đã xác nhận nhiều tác dụng dược lý của chiết xuất chè vằng:

  • Chống oxy hóa (Antioxidant): Tất cả các chiết xuất trừ phân đoạn petroleum ether đều cho thấy hoạt tính chống oxy hóa. Đặc biệt, chiết xuất ethyl acetate và ethanol là mạnh nhất. Hoạt tính này cũng được quan sát ở chiết xuất lá và thân, quả xanh và quả chín, và được cho là do các glycoside phenylethanoid và secoiridoid. Chiết xuất nước cũng cho thấy hoạt tính chống oxy hóa, điều này phù hợp với việc J. subtriplinerve trong y học cổ truyền thường được sử dụng dưới dạng chiết xuất nước.
  • Chống viêm (Anti-inflammatory): Chiết xuất chè vằng đã được chứng minh có khả năng ức chế sản xuất nitric oxide (NO). Chiết xuất ethanol 50% cũng thể hiện tác dụng chống viêm đáng kể trong mô hình chuột bị phù nề do carrageenan gây ra.
  • Kháng khuẩn (Antibacterial): Tất cả các chiết xuất chè vằng đều thể hiện hoạt tính kháng khuẩn ngoại trừ chiết xuất nước. Điều này thể hiện khả năng kháng khuẩn của chè vằng
  • Hạ đường huyết/ức chế α-glucosidase (Antidiabetic/α-glucosidase inhibition): Để kiểm soát mức đường huyết bình thường trong điều trị bệnh tiểu đường, nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng ức chế AG là một chiến lược điều trị tiềm năng. Tuy nhiên, các hợp chất ức chế AG như miglitol metformin và acarbose vẫn còn nhiều hạn chế như gây ra các tác dụng phụ nghiêm trọng. Chiết xuất chè vằng đã thể hiện khả năng ức chế mạnh enzym α-glucosidase in vitro. Các hợp chất như astragalin, isoquercitrin, verbascoside và stigmasterol được xác định là có tiềm năng cho tác dụng này. 
  • Hạ lipid máu (Lipid-lowering): Chiết xuất lá chè vằng làm giảm đáng kể nồng độ cholesterol toàn phần (TC), triglyceride (TG) và non-HDL-C ở chuột bị tăng lipid máu. Các thành phần có thể đóng góp vào tác dụng này bao gồm isoquercetin, betulin, lupeol và rutin. Trong nghiên cứu các chiết xuất ở liều 36 mg/kg/ngày và 108 mg/kg/ngày cho thấy chỉ số lipid máu (cholesterol toàn phần, triglyceride, non-HDL-C) giảm rõ rệt sau 7 ngày dùng thuốc ở chuột Thụy Sĩ trên mô hình rối loạn lipid máu nội sinh do Poloxamer-407 gây ra.
  • Chống ung thư/Phòng ngừa hóa chất (Anticancer/Chemopreventive): Các nhà khoa học của Việt Nam đã tiến hành nghiên cứu hiệu quả của chiết xuất chè vằng chống lại ung thư ở chuột. Phân đoạn ethyl acetate cho thấy hoạt tính chống tăng sinh cao nhất chống lại dòng tế bào ung thư vú người (MCF-7). Nó cũng làm giảm đáng kể tỷ lệ tử vong và tỷ lệ mắc khối u ở chuột bị ung thư vú gây ra bởi 7,12-dimethylbenz[a]anthracene (DMBA). Acteoside được xác định là hợp chất hoạt động thông qua mô phỏng gắn kết phân tử. Nghiên cứu về chè vằng của Quảng Trị các nhà khoa học cũng nhận thấy chè vằng có tiềm năng trong điều trị ung thư gan và ung thư phổi.
  • Kích thích miễn dịch (Immunostimulatory): Các nghiên cứu tiền lâm sàng đã chỉ ra rằng cao chiết chè vằng có tác dụng kích thích miễn dịch đáng kể trên cả hệ miễn dịch tế bào và miễn dịch thể dịch. Chiết xuất chè vằng đã cải thiện tình trạng suy giảm miễn dịch do cyclophosphamide gây ra ở chuột, tăng cường phản ứng quá mẫn muộn (DTH), số lượng bạch cầu, trọng lượng cơ quan tương đối và nồng độ IgM.   
  • Giảm đau (Analgesic): Chiết xuất ethanol 50% cho thấy tác dụng giảm đau trong mô hình chuột bị quặn mình do axit axetic gây ra.
  • Hạ axit uric (Hypouricemic): Nghiên cứu đã chỉ ra rằng chiết xuất chè vằng chứa hàm lượng phenolic cao giúp hỗ trợ điều trị bệnh gút (bệnh gout). Chè vằng cũng biểu hiện hoạt động ức chế xanthine oxidase cũng như tác dụng chống viêm thông qua xét nghiệm ức chế oxit nitric. Chiết xuất ethanol 50% cũng đã giảm nồng độ axit uric trong máu ở chuột bị tăng axit uric mãn tính.

Hàng loạt các công trình nghiên cứu về dược tính của chè vằng không chỉ chứng minh công dụng truyền thống mà còn mở ra hướng mới cho ứng dụng của chè vằng trong chăm sóc sức khỏe.

5. Mức độ an toàn và hiệu quả

Các nghiên cứu độc tính đã đánh giá mức độ an toàn của chè vằng:

  • Độc tính cấp tính (Acute Toxicity): Uống một liều duy nhất lên đến 5000 mg/kg không gây tử vong hoặc dấu hiệu độc tính ở chuột trong 14 ngày. Chiết xuất ethanol 50% với liều tối đa (Dmax) 20 g/kg cũng không gây dấu hiệu độc tính ở chuột. Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) coi chiết xuất chè vằng là một loại thuốc thảo dược an toàn.
  • Độc tính bán mãn tính (Semi-chronic/Subchronic Toxicity): Chiết xuất lá chè vằng ở liều 18 mg/kg/ngày và 54 mg/kg/ngày không gây tác dụng phụ sau 90 ngày sử dụng liên tục ở chuột Wistar. Không có sự thay đổi đáng kể về trọng lượng cơ thể, các chỉ số huyết học (hồng cầu, thể tích trung bình hồng cầu, huyết sắc tố, bạch cầu, tiểu cầu), các enzym hủy hoại tế bào gan (AST, ALT), hoặc chức năng gan/thận (bilirubin toàn phần, albumin, cholesterol toàn phần, creatinine). Các hình ảnh mô bệnh học của gan và thận cũng cho thấy cấu trúc bình thường.
  • Đánh giá chung về an toàn: Nhìn chung, chè vằng được coi là không độc khi sử dụng như trà hoặc thực phẩm chức năng. Tuy nhiên, một nguồn tin lưu ý rằng liều cao có thể ảnh hưởng đến gan chuột nếu sử dụng lâu dài.

Liều dùng theo Dược điển Việt Nam: Ngày dùng 20 g đến 30 g dược liệu khô, dùng tươi giã nát đắp tại chỗ hoặc sắc làm nước tắm với lượng thích hợp.

6. Tiềm năng phát triển thành thuốc và thực phẩm chức năng

Với các tác dụng dược lý đa dạng và hồ sơ an toàn đã được chứng minh, chè vằng có tiềm năng lớn để phát triển thành thuốc và thực phẩm chức năng.

  • Các hợp chất như astragalin, isoquercitrin, verbascoside và stigmasterol được đánh giá có khả năng phát triển thành thuốc, đặc biệt trong việc ức chế α-glucosidase để điều trị đái tháo đường.
  • Nghiên cứu cũng đã dẫn đến việc sản xuất các sản phẩm thương mại như cao chiết khô hoặc trà hòa tan được quảng bá với các tác dụng hỗ trợ chức năng gan, chống oxy hóa, chống lão hóa, kháng viêm và hỗ trợ phục hồi sức khỏe phụ nữ sau sinh.

Chè vằng đã không chỉ là một cây thuốc dân gian mà đã trở thành dược liệu được khoa học chứng minh về tính an toàn và hiệu quả, xứng đáng được nghiên cứu và ứng dụng rộng rãi hơn trong tương lai.

Tài liệu tham khảo

1. Assessment of Semi-chronic Toxicity and Lipid-lowering Effect of Jasminum subtriplinerve Blume Oleaceae Extract – Tạp chí Khoa học Đại học Quốc gia Hà Nội tập 39 số 1 năm 2023.

2. Nghiên cứu in vitro và in silico sàng lọc các hợp chất của cây Chè vằng (Jasminum subtriplinerve Blume) có tác dụng ức chế enzym α-glucosidase – Tạp chí Khoa học Đại học Quốc gia Hà Nội tập 38 số 1 năm 2022.

3. Nghiên cứu so sánh hiệu quả chiết và thử nghiệm hoạt tính sinh học chè vằng Quảng Trị – Tạp chí dược học tập 57 số 4 năm 2017.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *