Dấu hiệu nhận biết ngộ độc thực phẩm

Ngộ độc thực phẩm (hay còn gọi là bệnh lây truyền qua thực phẩm) là tình trạng phổ biến, với các triệu chứng có thể xuất hiện nhanh chóng hoặc kéo dài. Mức độ biểu hiện đa dạng từ nhẹ đến nặng, đôi khi chỉ biểu hiện như một tình trạng rối loạn tiêu hóa thông thường. Ngộc độc thực phẩm có thể gây nguy hiểm tính mạng người bệnh vì vậy nhận biết sớm và điều trị kịp thời giúp làm giảm nguy cơ rủi ro và rút ngắn thời gian hồi phục cho người bệnh.

1. Dấu hiệu chung của ngộ độc thực phẩm

Các triệu chứng ngộ độc thực phẩm có thể bao gồm:

  • Sốt: Cần cấp cứu nếu sốt cao trên 39°C (đo qua đường miệng).
  • Buồn nôn và Nôn ói: Nghiêm trọng nếu nôn mửa kéo dài, không giữ được chất lỏng.
  • Tiêu chảy: Dữ dội hoặc đi ngoài phân lỏng nhiều lần. Nghiêm trọng nếu kéo dài hơn 3 ngày.
  • Đau quặn bụng và co thắt bụng.
  • Đau đầu.
  • Mệt mỏi.
  • Khô miệng: Dấu hiệu của mất nước.
  • Khó nuốt (Dysphagia).
  • Yếu cơ.
  • Phân có máu hoặc chất nhầy: Dấu hiệu nghiêm trọng cần cấp cứu.
  • Mất nước: Kèm khô miệng, họng, chóng mặt khi đứng dậy.

2. Triệu chứng cụ thể của ngộ độc thực phẩm theo từng nguyên nhân

Loại Ngộ Độc Nguồn lây nhiễm phổ biến Thời gian ủ bệnh Triệu chứng Mức độ nguy hiểm và biến chứng
1. Do Vi Khuẩn
Vi khuẩn tồn tại hoặc sản sinh độc tố trong thực phẩm. Một số độc tố không bị hủy bởi nhiệt độ. Vài giờ đến vài ngày. Đa dạng tùy loại vi khuẩn. Có thể nghiêm trọng, tử vong nếu không điều trị.
Salmonella Sữa, thịt, sản phẩm từ sữa, trứng, bò sát bị nhiễm khuẩn. 12-48 giờ Sốt, đau bụng, buồn nôn, nôn, tiêu chảy nhiều lần (có thể có máu/nhầy). Nặng: Nhiễm trùng động mạch, viêm khớp, viêm nội tâm mạc. Cao.
Staphylococcus Aureus (Tụ cầu vàng) Sữa, sản phẩm từ sữa, salad nhiễm khuẩn. Phổ biến trên da, họng; dễ lây nhiễm vào thực phẩm giàu đạm (thịt, cá, trứng, sữa, súp). 30 phút – 8 giờ Nôn ói dữ dội, tiêu chảy, đau bụng. Thường không sốt. Nôn thức ăn vừa ăn xong, đi ngoài phân toàn nước, mệt mỏi. Nặng: Đau đầu, hôn mê (do độc tố cao). Thường tự khỏi sau 20 giờ nhưng có thể nguy hiểm nếu mất nước.
Clostridium Botulinum (Độc thịt – Botulism) Đất, bụi, đường ruột. Thức ăn đóng hộp tự làm, rau củ đóng hộp, cá hun khói, đồ hộp cũ/phồng, dưa muối/mắm quá lạt. 12-48 giờ Buồn nôn, nôn, chóng mặt, nhức đầu, mệt mỏi. Táo bón do liệt ruột. Triệu chứng thần kinh đặc trưng: Liệt hành tủy & cơ vận động (từ trên xuống), nhìn mờ/đôi, sợ ánh sáng, sụp mí, giãn đồng tử, nói đớ, khó nuốt, khô miệng, yếu/liệt cơ, suy hô hấp. Rất nguy hiểm, tỷ lệ tử vong cao nếu không điều trị kịp thời.
Escherichia coli (E.coli) Phân người/gia súc. Thịt bò xay sống/chưa chín, dấm táo chưa tiệt trùng, rau quả tươi sống, nước bể bơi ô nhiễm. 4-72 giờ Tiêu chảy nặng, buồn nôn, nôn, co thắt bụng. Phân có thể có máu/nhiều nước.
Nặng (đặc biệt E.coli O157H7): Viêm đại tràng xuất huyết, hội chứng tan máu urê huyết cao, suy thận, đột quỵ, hôn mê, tử vong.
Cao, có thể gây biến chứng nghiêm trọng.
Listeria Thịt sống, trái cây/rau củ tươi, cải mầm chưa nấu, sữa chưa tiệt trùng, thịt nguội, xúc xích, phô mai mềm, cá hồi hun khói. Có thể tồn tại ngay cả khi nấu/đông lạnh. 9-32 giờ Buồn nôn, nôn, tiêu chảy nặng, sốt, đau đầu.
Đặc trưng: Cứng cơ và cứng toàn thân.
Ở phụ nữ có thai: Nhiễm trùng nặng cho thai nhi (thai chết lưu, viêm màng não).
Người già/suy giảm miễn dịch: Nhiễm trùng toàn thân nặng, viêm màng não.
Nguy hiểm cho nhóm đối tượng có nguy cơ cao.
Bacillus Cereus Thực phẩm giàu tinh bột (cơm, mì), thịt, rau củ. 1-16 giờ 2 dạng:
– Dạng nôn ói: 1-6 giờ, do độc tố (không bị hủy bởi nhiệt độ).
– Dạng tiêu chảy: 8-16 giờ. Cả hai thường không sốt.
Thường nhẹ và tự khỏi.
Clostridium perfringens Thịt, gia cầm, các món hầm. 6-24 giờ Tiêu chảy nước, không nôn ói, không sốt, ít đau bụng. Thường nhẹ và tự khỏi sau 24 giờ.
Shigella Phân người nhiễm bệnh, nhà trẻ, người chế biến thức ăn không rửa tay, nước/hồ bơi ô nhiễm. 1-7 ngày Ban đầu tiêu chảy nhiều, sau 24 giờ có thể tiêu ra máu, rất mệt mỏi.
Trẻ em: Có thể co giật.
Cao, đặc biệt ở trẻ em.
Campylobacter Thịt gia cầm/thịt sống/chưa chín, sữa chưa tiệt trùng, phô mai, nước chưa xử lý, phân vật nuôi nhiễm bệnh. 1-2 ngày Tiêu chảy (có nước/máu) kèm sốt, nôn ói, đau bụng, nhức đầu, đau nhức cơ/khớp, nổi đỏ da.
Người có sức đề kháng yếu: Co giật toàn thân, viêm màng não, xuất huyết màng não.
Cao, có thể gây biến chứng thần kinh.
Yersinia Enterocolitica Nước, thịt, sữa, bơ, đậu hũ. Có thể phát triển ở nhiệt độ tủ lạnh. 3-7 ngày Trẻ em dưới 5 tuổi: Viêm ruột tiêu chảy (đôi khi có máu), sốt, đau bụng, nôn ói, da nổi đỏ, đau khớp (nhầm viêm ruột thừa).
Người lớn: Nhiễm trùng toàn thân, hội chứng Reiter, viêm cầu thận, áp xe gan, viêm đa khớp, thủng ruột.
Có thể gây biến chứng nghiêm trọng.
2. Do Siêu Vi (Virus)
Norovirus Rau lá xanh, trái cây tươi, sò ốc, bất kỳ thực phẩm nào. Rất dễ lây lan từ người sang người. 24-36 giờ Nôn ói, tiêu chảy, đau bụng nhẹ. Thường nặng hơn cúm dạ dày thông thường. Thường tự khỏi nhưng gây khó chịu.
Rotavirus & Adenovirus 24-72 giờ Viêm đường ruột đột ngột với tiêu chảy, nôn mửa (tự khỏi). Tiêu chảy kéo dài 4-7 ngày. Phổ biến ở trẻ em.
3. Do Hóa Chất Thực phẩm nhiễm hóa chất (asen, phân bón, cadmium, thủy ngân). Trong vòng 6 giờ Các triệu chứng không được nêu rõ, nhưng cần gây nôn nếu tỉnh táo, không co giật. Nghiêm trọng: Co giật, rối loạn ý thức, suy hô hấp. Cần cấp cứu ngay.
4. Do Độc Tố Tự Nhiên Độc tố từ thực vật hoặc động vật (ví dụ: cá nóc, quả ackee). Không cụ thể, diễn tiến nhanh. Thường diễn tiến xấu nhanh, cần đến cơ sở y tế ngay lập tức. Nghiêm trọng: Co giật, rối loạn ý thức, suy hô hấp. Nguy hiểm cao, cần cấp cứu khẩn cấp.

3. Nhóm đối tượng nguy cơ

Một số nhóm đối tượng có nguy cơ cao gặp biến chứng nặng hơn do ngộ độc thực phẩm, bao gồm:

  • Phụ nữ mang thai.
  • Người cao tuổi.
  • Người có hệ miễn dịch suy yếu.
  • Người mắc bệnh mãn tính.
  • Trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ.

4. Dấu hiệu cảnh báo nguy hiểm

  • Sốt cao
  • Nôn ói dữ dội và kéo dài
  • Tiêu chảy kéo dài: Tình trạng tiêu chảy kéo dài hơn 3 ngày.
  • Tiêu chảy có máu: Phân có máu hoặc chất nhầy.
  • Đau bụng dữ dội: Cơn đau bụng hoặc co thắt bụng nghiêm trọng.
  • Các triệu chứng thần kinh:
    • Co giật.
    • Rối loạn ý thức hoặc hôn mê.
    • Khó nuốt (dysphagia).
    • Yếu cơ.
    • Các dấu hiệu đặc trưng của ngộ độc Clostridium botulinum như: nhìn mờ, nhìn đôi, sợ ánh sáng, sụp mí mắt, giãn đồng tử, chóng mặt, nói đớ, khô miệng, yếu/liệt cơ, và có thể liệt cơ hô hấp dẫn đến suy hô hấp.
  • Khó thở.
  • Dấu hiệu mất nước nghiêm trọng:
    • Mắt trũng, khát nước, đi tiểu ít hoặc không đi tiểu, cơ thể yếu trầm trọng.
    • Khô miệng và họng.
    • Chóng mặt khi đứng dậy.

Nắm vững các dấu hiệu nhận biết ngộ độc thực phẩm là vô cùng quan trọng để bạn có thể phản ứng kịp thời và đúng cách. Dù các triệu chứng ban đầu có thể chỉ là khó chịu nhẹ, việc nhận biết những dấu hiệu nghiêm trọng và tìm kiếm sự hỗ trợ y tế ngay lập tức có thể tạo nên sự khác biệt lớn, giúp ngăn ngừa các biến chứng nguy hiểm. Ngay khi có các dấu hiệu cảnh báo nguy hiểm người bệnh cần đến ngay cơ sở y tế gần nhất để được điều trị kịp thời.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *