Đông y biện giải về chứng Táo bón do Phế bệnh

Táo bón là một loại bệnh thường gặp của hệ tiêu hóa, chủ yếu biểu hiện ở việc phân lưu lại trong đại tràng quá lâu, dẫn đến phân bí kết không thông, chu kỳ đại tiện kéo dài. Đôi khi, mặc dù chu kỳ đại tiện không dài, nhưng phân khô cứng, cũng khiến người bệnh cảm thấy khó bài tiết. Ngoài ra, cũng có người bệnh phân không khô cứng, có cảm giác muốn đại tiện, nhưng lại tự cảm thấy đại tiện không hết – đây cũng là một biểu hiện của Táo bón. Táo bón có thể xuất hiện độc lập, cũng có thể là triệu chứng kèm theo của bệnh khác; thường bệnh kéo dài, nghiêm trọng ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống của người bệnh.

Trong Đông y, Táo bón được quy thuộc vào các phạm trù như “Đại tiện nan”, “Hậu bất lợi”, “Âm kết” và “Dương kết”. Mặc dù bệnh vị chủ yếu ở Đại trường, nhưng nó có quan hệ mật thiết với Khí – Huyết – Tân dịch, cũng như với Ngũ tạng Lục phủ. Trong đó, mối quan hệ giữa Phế và Đại trường lại càng đặc biệt quan trọng. Phế chủ Khí, thông qua Kinh lạc mà liên hệ với Đại trường, hai tạng này trong sinh lý chức năng có sự ảnh hưởng qua lại. Vì vậy, trong trị liệu Táo bón, Trung y thường cân nhắc từ góc độ Phế biện trị, thông qua điều chỉnh công năng của Phế để cải thiện tình trạng bài tiết của Đại trường. Bài viết này DUPOMA giới thiệu tư tưởng và phương pháp biện chứng luận trị Táo bón từ Phế.

1. Lý luận cơ sở của việc luận trị Táo bón liên quan tạng Phế

Phế – Đại trường tương quan biểu lý

Trong 《Linh khu kinh · Kinh mạch》 đã chỉ rõ: “Phế, thủ Thái âm chi mạch, khởi vu Trung tiêu, hạ lạc Đại trường, hoàn tuần Vị khẩu, thượng cách thuộc Phế” và “Đại trường thủ Dương minh chi mạch…… lạc Phế, hạ cách thuộc Đại trường”. Hai đoạn miêu tả này đã sâu sắc chỉ ra mối liên hệ chặt chẽ về phương diện sinh lý – cấu trúc giữa Phế và Đại trường.

Quan hệ lạc thuộc giữa Phế và Đại trường không chỉ biểu hiện mối quan hệ biểu lý của Tạng phủ, mà còn hình thành nên một hệ thống sphụ thuộc lẫn nhau và ảnh hưởng lẫn nhau về mặt sinh lý. Như trong 《Trung Tây hối thông y kinh tinh nghĩa · Tạng phủ sở hợp》 có nói: “Phế vi Thanh kim, Đại trường vi Táo kim, lưỡng giả tại công năng thượng tương phụ tương thành. Phế tàng Phách, Đại trường môn vi Phách môn, nhị giả chi giao thông chi lộ tại Phế hệ mạc du chi trung; thông quá du mạc chi liên tiếp, sử Phế dữ Đại trường tuy vị trí huyền thù, nhiên khí tức tương thông, ảnh hưởng liên hệ, liễu nhiên hiển hiện”. Tạm hiểu là cặp tạng phủ Phế – Đại trường tuy rằng khoảng cách ở xa nhau nhưng khí thông suốt, ảnh hưởng qua lại. Chúng liên kết với nhau không chỉ thông qua lạc màu của 2 đường kinh chính mà còn thông qua hệ thống màng mỡ (mạc du). Phế tàng phách thì đại tràng là cửa ra vào của phách. Mối quan hệ này khiến Phế và Đại trường giữ vai trò không thể thiếu trong hoạt động sinh lý của cơ thể con người.

Phế vi thủy chi thượng nguyên – thượng nguồn của thủy dịch

Trong 《Tố vấn · Kinh mạch biệt luận thiên》 có đề cập: “Thực cốc nhập vị, tắc chuyển hóa vi vị trung du dật đích thủy cốc tinh vi, tái vãng thượng thâu tống đáo tỳ trung khứ” (Thức ăn vào dạ dày, sẽ chuyển hóa thành tinh hoa của thủy cốc tràn đầy trong dạ dày, sau đó được vận chuyển lên tỳ). Những tinh hoa này, tạng tỳ chịu trách nhiệm phân tán tiếp, cuối cùng quy về tạng phế. Phế lại vận chuyển những tinh hoa này xuống bàng quang, thông qua đó có tác dụng thông điều thủy đạo. Cứ như vậy, có thể đạt được trạng thái “thủy tinh tứ bố, ngũ kinh tịnh hành, thông thể sung doanh nhuận trạch” (tinh hoa của thủy dịch phân bố khắp nơi, ngũ kinh cùng vận hành, toàn thân đầy đủ và tươi nhuận).

Và tân dịch của đại tràng cũng được sinh ra từ quá trình này. Thông qua sự tiêu hóa của vị, vận hóa của tỳ, và tuyên phát của phế, cuối cùng đại tràng được nuôi dưỡng, từ đó đảm bảo hoạt động trơn tru của ruột. Đúng như 《Tố linh vi uẩn yết cách giải》đã nói, “phế và đại tràng biểu lý cùng khí, phế khí hóa tinh, nuôi dưỡng đại tràng, giữ cho ruột được tươi nhuận”, từ đó giúp chất thải được thải ra ngoài một cách thuận lợi, đảm bảo hoạt động tốt của hệ tiêu hóa con người.

Phế chủ nhất thân chi khí

Trong 《Tố vấn · Linh lan bí điển luận thiên》 có chỉ rõ: “Phế giả, Tướng phó chi quan, trị tiết xuất yên”, lời này sâu sắc cho thấy vị trí trung tâm của Phế trong cơ thể, phụ trách điều tiết. Nó chịu trách nhiệm tuyên phát và túc giáng khí, toàn bộ sự thăng giáng, xuất nhập của khí cơ đều chịu sự điều chỉnh của phế. Chức năng truyền đạo của đại tràng cũng chịu ảnh hưởng sâu sắc từ sự tuyên phát và túc giáng của phế khí

Diệp Thiên Sĩ trong 《Lâm chứng chỉ nam y án · Trường tý》 có viết: “Phế chủ nhất thân khí hóa, Thiên khí giáng, tư vân vụ thanh, nhi chư khiếu giai vi thông lợi”. Điều này nghĩa là: khi Phế khí tuyên phát, túc giáng điều hòa, thì khí toàn thân vận hành thông lợi. Đại tràng khí giáng, chức năng truyền đạo của nó sẽ hoạt động bình thường, thúc đẩy việc chất cặn bã được thải ra thuận lợi. Ngoài ra, phế còn có mối quan hệ mật thiết với can, tỳ và các tạng phủ khác, cùng nhau điều tiết khí cơ của cơ thể, đảm bảo chức năng truyền đạo của đại tràng hoạt động bình thường. Tác dụng phối hợp này chiếm một vị trí quan trọng trong lý luận y học cổ truyền, thể hiện sự hiểu biết sâu sắc của y học cổ truyền về quan điểm tổng thể của cơ thể con người.

Phế dữ Đại trường tương biểu lý

Phế và đại tràng không chỉ liên kết chặt chẽ về mặt sinh lý, mà còn ảnh hưởng lẫn nhau, là nhân quả của nhau về mặt bệnh lý. Khi phế khí đầy đủ, nó có thể thúc đẩy nhu động của đại tràng một cách hiệu quả, đảm bảo việc đi ngoài được thuận lợi. Tuy nhiên, một khi phế khí không đủ, chức năng đẩy của đại tràng sẽ suy yếu, dẫn đến chất cặn bã bị ứ đọng trong cơ thể, gây ra các vấn đề như đi ngoài không thông.

Trong 《Chứng nhân mạch trị · Đại tiện bí kết luận》 có nói: “Phế khí bất năng hạ đạt, tắc Đại trường bất đắc truyền đạo chi lệnh, nhi Đại tiện diệc kết hĩ”. (Phế khí không thể đi xuống, thì đại tràng không nhận được lệnh truyền đạo, và đại tiện cũng bị kết lại).

Ngoài ra, nếu phế táo tân dịch khô cạn, không thể cung cấp đủ sự nuôi dưỡng cho đại tràng, đại tràng sẽ trở nên khô và kết bên trong, làm trầm trọng thêm tình trạng đi ngoài khó khăn. Trong 《Phụ nhân đại toàn lương phương · Phụ nhân đại tiện bất thông phương luận》 cũng nhấn mạnh tầm quan trọng của việc Phế khí giáng đối với công năng truyền đạo của Đại trường.

Ngược lại, nếu Đại trường phủ khí bất thông, cũng sẽ ảnh hưởng đến vận hành của Phế khí. Khi trong Đại trường tích tụ quá nhiều chất thải, Khí cơ bất lợi, thì sẽ phản tác dụng đến Phế, khiến Phế khí tuyên giáng thất thường, phát sinh các chứng hung mãn (tức ngực), khái suyễn (ho suyễn). Như trong 《Linh khu kinh · Tứ thì khí》 có ghi: “Phúc trung thường minh, khí thượng xung hung, suyễn bất năng cửu lập, tà tại Đại trường” (Bụng thường kêu- sôi bụng, khí xông lên ngực, suyễn không thể đứng lâu, tà ở đại tràng). Đây chính là sự miêu tả sinh động về tình trạng Đại trường phủ khí bất thông dẫn đến Phế khí thượng nghịch.

Do vậy, ảnh hưởng bệnh lý qua lại giữa Phế và Đại trường không thể coi nhẹ, khi trị liệu cần phải tổng hợp cân nhắc, để đảm bảo sự hài hòa và khỏe mạnh của cả hai.

2. Điều trị Táo bón thông qua biện chứng luận trị liên quan tạng Phế

Bổ phế khí

Ho suyễn lâu ngày, lao động quá sức, bẩm sinh thiếu hụt, tuổi già sức yếu, điều trị sai cách… đều có thể dẫn đến phế khí hư tổn, từ đó gây ra một loạt các triệu chứng. Khi phế khí hư tổn, mọi người thường phải đối mặt với vấn đề đại tiện lực kém, sau khi đại tiện càng cảm thấy mệt mỏi, thiếu sức. Những người này thường có giọng nói nhỏ, lười nói, tinh thần uể oải, tiểu tiện trong và dài, và thường xuyên dễ bị cảm lạnh. Lưỡi nhạt, rêu lưỡi mỏng trắng, mạch vô lực.

Phương pháp điều trị “tắc nhân tắc dụng” (thông tắc do tắc) nhằm mục đích “khai tắc thông bế” (mở tắc thông bế), để các chất bẩn trong cơ thể được thải ra ngoài, đạt được mục đích chữa bệnh

Trong 《Vĩnh loại kiềm phương 》có Bổ Phế thang, trong 《Kim quỹ dực》 có Hoàng kỳ thang, đều là phương dược được lập cho chứng Phế khí hư tổn và Đại trường truyền đạo bất lợi. Các vị thuốc trong các phương này đều có tác dụng bổ Phế ích khí, kiện Phế công năng, lại có hiệu quả bồi thổ sinh kim, trợ lực phục hồi cơ thể. Bản thảo cương mục viết: “Tỳ Vị nhất hư, Phế khí tiên tuyệt, tất dụng Hoàng kỳ ôn phân nhục, ích bì mao, thực tấu lý, bất lệnh hãn xuất, dĩ ích nguyên khí nhi bổ Tam tiêu”. Có thể thấy Hoàng kỳ có vai trò trọng yếu trong trị Phế khí hư tổn. Vì vậy, vận dụng Hoàng kỳ để bổ Phế là rất cần thiết, đồng thời kết hợp bổ Phế kiện Tỳ để phát huy dược hiệu thì càng đạt hiệu quả trị liệu tốt hơn.

Dưỡng phế âm

Nếu bệnh nhiệt kéo dài không khỏi, ho suyễn không ngừng, hoặc do vi khuẩn, virus xâm nhập vào phổi đều có thể tiêu hao một lượng lớn âm dịch trong cơ thể, cuối cùng gây ra phế âm hao tổn. Trong trường hợp này, bệnh nhân thường có triệu chứng táo bón. Cụ thể, loại táo bón này biểu hiện ở việc đại tiện khô cứng, đôi khi thậm chí đi ngoài ra phân giống như phân dê. Bệnh nhân còn kèm theo các triệu chứng như ho khan ít đờm, miệng họng khô rát, khát nước không chịu nổi, da mất độ bóng, tóc khô héo, tiểu tiện ít… Khi nhìn vào lưỡi, có thể thấy lưỡi đỏ không có rêu hoặc ít rêu, mạch tế sác.

Y học cổ truyền trong cách trị liệu đề cao dưỡng phế âm, nhuận tràng thông tiện, giống như thêm nước vào để thuyền có thể đi lại thông suốt. Các bài thuốc thường dùng là Sa sâm mạch đông thang gia giảm Tăng dịch thang, trong đó, các vị thuốc như Sa sâm, Mạch đông, Phù trúc, Sinh địa hoàng đều có tác dụng bồi bổ phế âm và nhuận tràng thông tiện rất tốt. Ngoài ra, các vị thuốc như Huyền sâm, Tri mẫu, Thiên môn đông cũng có thể có tác dụng dưỡng âm nhuận tràng, giúp giảm triệu chứng táo bón.

Thanh phế nhiệt

Khi nhiệt tà xâm nhập vào phổi, phế nhiệt quá thịnh, sẽ làm hao tổn một lượng lớn âm tân dịch trong cơ thể, làm cho âm dịch trở nên nhớt, luyện thành đờm. Tình trạng đờm nhiệt kết hợp này sẽ làm tắc nghẽn phổi, lan xuống đại tràng, gây tích nhiệt trong ruột, tân dịch tiếp tục bị tiêu hao, khiến phân khô cứng, khó thải ra ngoài. Các triệu chứng điển hình của loại táo bón này là đại tiện táo kết, cứng như phân dê, bụng trướng đầy đau, đau khi ấn vào. Bệnh nhân có thể kèm theo sốt, mặt đỏ bừng, hơi thở thô. Đôi khi có thể kèm theo ho suyễn hoặc ho ra đờm vàng đặc. Nghiêm trọng hơn, có thể xuất hiện các triệu chứng như thần chí không rõ ràng, tiểu tiện ngắn đỏ, lưỡi đỏ rêu vàng, mạch hoạt sác.

Y học cổ truyền trong điều trị đề cao thanh phế nhiệt tả dương minh. Các phương thuốc thường dùng là Đại thừa khí thang gia giảm Ma hạnh thạch cam thang (tức Ma hạnh thạch cam thang). Trong đó, Thạch cao có thể thanh phế nhiệt, Đại hoàng, Mang tiêu có thể thải nhiệt tích tụ trong ruột, cùng nhau có tác dụng thanh phế tả nhiệt. Ngoài ra, các vị thuốc thường dùng để thanh phế nhiệt là Tang diệp, Hoàng cầm, Chi tử, Thiên hoa phấn, Hổ trượng, Phan tả diệp… đều rất tốt cho việc thông phủ thông tiện và giảm triệu chứng táo bón.

Tuyên phế uất

Khi công năng tuyên phát của Phế bị trở ngại, tác động nhiều mặt:

  • không phân tán được tân dịch, khiến tân dịch không hạ xuống Đại trường để nhuận dưỡng, dẫn đến Đại trường khô táo;
  • khí cơ bất thông, động lực giảm, hạ khiếu bị trở ngại, hình thành đại tiện bí kết, do thượng khiếu uất trệ gây nên. 

Tình trạng này đã được giải thích chi tiết trong kinh điển y học cổ truyền 《Chứng nhân mạch trị đại tiện bí luận đoạn》, trong đó đặc biệt đề cập đến khái niệm “ngoại cảm tiện kết” (táo bón do ngoại cảm), chỉ ra rằng khi các loại tà khí (như phong hàn, phong nhiệt, táo tà, v.v.) xâm nhập vào phổi, sẽ dẫn đến phế khí uất kết, từ đó gây ra táo bón. Kinh điển y học cổ truyền 《Chứng nhân mạch trị đại tiện bí luận đoạn》chỉ ra rằng loại táo bón này thường kèm theo biểu chứng, biểu hiện ở các triệu chứng như ớn lạnh, sốt, nghẹt mũi, đau họng, ho suyễn, và đại tiện không thông trong vài ngày. Lưỡi của bệnh nhân thường đỏ, rêu trắng, mạch phù sác.

Trong điều trị, y học cổ truyền áp dụng phương pháp “thượng thông hạ khiếu” (thông trên thông dưới) hoặc “hạ thông địa khí” (thông khí đất xuống) của “đề hồ yết cái” (nhấc ấm mở nắp). Phương pháp này nhằm mục đích tuyên phế khí, mở thượng khiếu, để hạ khiếu tự nhiên thông suốt. Các loại thuốc thường dùng trong lâm sàng là Tử uyển mộc, Hạnh nhân, Chỉ xác, Kinh giới, Thăng ma… có tác dụng khai phế khí, tuyên phế khí. Khi sử dụng, thường chọn một hoặc hai vị trong số đó, liều lượng không nên quá lớn, để lấy tính thanh đạm, trong trẻo, đạt được hiệu quả tuyên phát phế khí, khai khiếu trên, thông khiếu dưới.

Giáng phế khí

Trong 《Y kinh tinh nghĩa – Ngũ tạng lục phủ》 đã chỉ rõ: “Đại trường tác vi Phế phủ, y Phế khí chi hạ đạt, dĩ hành kỳ truyền đạo” (Đại tràng là phủ của phế, dựa vào sự giáng xuống của phế khí, đạt được tác dụng truyền đạo, nên có thể truyền đạo). Chức năng điều hòa của can (gan) sẽ bị ảnh hưởng khi cảm xúc con người biến động, đặc biệt là khi bực bội, dễ nổi giận, gây ra can hỏa vượng. Hiện tượng can hỏa vượng này, trong lý luận y học cổ truyền được gọi là “mộc vượng hình kim” (mộc quá vượng làm tổn thương kim), có nghĩa là can hỏa quá vượng, sẽ làm tổn thương phế kim, khiến phế khí đi ngược lên, mất đi tác dụng túc giáng. Do đó, chức năng truyền đạo bình thường của đại tràng không thể duy trì, từ đó gây ra táo bón.

Mặt khác, suy nghĩ quá nhiều, buồn bã, lo âu làm tổn thương chức năng của phế, khiến phế khí không thể giáng xuống bình thường, cũng sẽ dẫn đến phế khí uất kết không giáng, đồng thời còn ảnh hưởng đến chức năng truyền đạo của đại tràng, gây ra táo bón.

Bệnh nhân thường có các triệu chứng ho, khí tức, suyễn thậm chí không thể nằm phẳng, đồng thời kèm theo bụng trướng đầy đau, đại tiện không thông trong vài ngày. Đây là loại táo bón do phế khí không giáng do tình chí không thông. Lưỡi có thể thấy chất lưỡi nhạt đỏ, rêu lưỡi mỏng vàng, mạch tế.

Trong điều trị, lấy việc túc giáng phế khí thông tiện làm trọng tâm, Tô tử giáng khí thang gia giảm là phương thuốc thường dùng. Tử tô tử không chỉ có tác dụng giáng khí hóa đàm, chỉ ho bình suyễn, mà còn do Tử tô tử chứa nhiều dầu, khi giáng khí đồng thời có thể nhuận tràng thông tiện. Vì vậy, đối với loại táo bón này, Tử tô tử là phương pháp điều trị thường dùng trong lâm sàng.

Qua lăng kính của y học cổ truyền, táo bón không chỉ đơn thuần là vấn đề tại đại tràng mà còn là biểu hiện phức tạp của sự mất cân bằng toàn thân, trong đó mối liên kết giữa Phế và Đại tràng đóng vai trò then chốt. Việc điều trị táo bón từ tạng phế đòi hỏi phải biện chứng rõ ràng, xác định chính xác nguyên nhân gốc rễ là Phế khí hư, Phế âm hao, Phế nhiệt thịnh, Phế khí uất hay Phế khí nghịch.

Quan điểm “thượng bệnh hạ trị” (chữa bệnh ở trên để tác động xuống dưới) thông qua việc điều chỉnh chức năng tạng phế không chỉ giúp giải quyết triệu chứng táo bón một cách căn bản mà còn góp phần phục hồi sự cân bằng tổng thể của cơ thể. Điều này một lần nữa khẳng định triết lý “chỉnh thể quan niệm” (quan niệm về một tổng thể) của y học cổ truyền, khi mọi bộ phận trong cơ thể đều có mối liên kết chặt chẽ và ảnh hưởng qua lại. Việc hiểu và áp dụng đúng đắn mối quan hệ này chính là chìa khóa để đạt được hiệu quả lâu dài trong phòng và trị bệnh, mang lại một cuộc sống khỏe mạnh và trọn vẹn cho con người.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *