Bạch lộ (白露) là tiết khí thứ mười lăm trong hệ thống Hai mươi bốn tiết khí, xuất hiện vào khoảng ngày 7–9 tháng 9 dương lịch hằng năm. Đây là dấu mốc quan trọng, thể hiện sự chuyển tiếp từ cuối hạ sang đầu thu, khi đặc trưng mùa thu ngày càng rõ rệt. Có những bí mật dưỡng sinh nào được người xưa truyền lại trong các tài liệu y văn? Cùng DUPOMA đi tìm lời giải nhé!
1. Tiết Bạch lộ (白露)
白露: Bạch lộ: Sương trắng
Vào thời điểm này, nhiệt độ ban đêm giảm xuống rõ rệt. Hơi ẩm trong không khí gặp lạnh ngưng tụ thành giọt sương li ti đọng trên lá cây, ngọn cỏ. Khi ánh bình minh chiếu xuống, giọt sương ánh lên màu trắng ngần, long lanh như hạt ngọc, vì thế gọi là “Bạch lộ”.
Trong thuyết Ngũ hành, mùa thu ứng với hành Kim, mà Kim mang sắc trắng. Người xưa dùng màu trắng để gắn với vẻ tinh khiết, lạnh trong của sương thu, nên “Bạch lộ” vừa gợi hình tượng thiên nhiên, vừa phản ánh triết lý âm dương – ngũ hành.
Nói về lộ (sương) các tài liệu khí tượng cổ có ghi chép
- Theo 《月令七十二候集解 – Nguyệt lệnh thất thập nhị hậu tập giải 》giải thích về “Bạch lộ”: “Khí ẩm ướt của đất và nước ngưng tụ thành sương; mùa thu thuộc hành Kim, màu của Kim là trắng, trắng cũng là màu của sương, và từ đây khí bắt đầu lạnh.”
- Theo 《元命包 – Nguyên mệnh bao》Âm dương tán thành lộ: sự vận hành của âm dương gặp nhau mà hóa thành sương.
- Theo Tăng Tử: Dương thắng thì tán thành lộ: ban ngày dương khí còn mạnh, đến đêm phát tán, hơi nước ngưng tụ.
- Sách《月令 – Nguyệt lệnh》: Lộ giả âm dịch dã, ngưng thành lộ: sương là sản vật của khí âm, kết lại thành giọt.
- Sách《论衡 – Luận hành》của Vương Sung: Lộ, thu khí sở sinh dã: sương là kết quả của khí thu
Người xưa chia mỗi tiết khí thành ba “hậu” (mỗi hậu khoảng 5 ngày), quan sát sự biến đổi tự nhiên qua hoạt động của chim muông:
- Nhất hậu – Hồng nhạn lai (Chim nhạn đến): Vào mùa xuân, nhạn bay về phương Bắc; đến Bạch lộ thì quay về phương Nam tránh rét. Hình ảnh “nhạn bay thành hàng” trở thành biểu tượng của tiết trời thu.
- Nhị hậu – Huyền điểu quy (Chim én về): “Huyền điểu” chính là chim én. Xuất hiện từ Xuân phân, đến Bạch lộ thì trở về phương Nam – nơi vốn là quê hương ấm áp của chúng. Vì vậy gọi là “quy” – trở về.
- Tam hậu – Quần điểu dưỡng tu (Chim chóc tích trữ thức ăn): “Tu” ở đây chỉ thức ăn ngon. Khi cảm nhận khí thu lạnh dần, các loài chim bắt đầu tích trữ lương thực để chuẩn bị cho mùa đông. Đây là biểu hiện bản năng thích ứng tự nhiên, đồng thời là tín hiệu để con người dự báo thời tiết và mùa màng.
Sự biến thiên nhiệt độ
Có câu: “Bạch lộ Thu phân dạ, nhất dạ lương nhất dạ” – nghĩa là từ Bạch lộ đến Thu phân, mỗi đêm một lạnh hơn. Ban ngày còn hơi nóng, có nơi trên 30℃, nhưng sau hoàng hôn nhiệt độ hạ nhanh, ban đêm có thể xuống dưới 20℃. Ở nhiều nơi, biên độ chênh nhiệt từ 8–16℃, thậm chí tới 25℃. Vì vậy dân gian ví von: “Một ngày trải qua ba mùa – sáng xuân, trưa hạ, tối sang thu.”
Sự xuất hiện của khí lạnh và thay đổi gió
Gió mùa hè yếu dần, gió mùa đông bắt đầu chiếm ưu thế. Không khí lạnh từ phương Bắc tăng cường, gây giảm nhiệt nhanh chóng. Mặt Trời ngả về phía Nam, thời gian ban ngày ngắn hơn, bức xạ mặt đất tỏa nhanh hơn ban đêm khiến trời lạnh rõ rệt.
Đặc trưng khô hanh – Thu táo
Sau Xử Thử, độ ẩm giảm, Bạch lộ bước vào giai đoạn khô táo rõ rệt. Khí hậu khô hanh dễ làm tổn thương tân dịch của cơ thể gây ra các triệu chứng như khô họng, khô mũi, da nứt nẻ, táo bón. Y học cổ truyền gọi là “thu táo thương phế” – phổi vốn “ưa nhuận ghét táo”, nên dễ bị tổn thương. Ban đầu là ôn táo (khô nóng), sau chuyển dần thành lương táo (khô lạnh) khi tiết trời vào giữa thu.
Lượng mưa
Lượng mưa giảm dần tuy nhiên vẫn có 1 số vùng có lượng mưa lớn kết hợp với ánh sáng mặt trời yếu của mùa thu khiến ảnh hưởng tới sản xuất nông nghiệp cũng như sức khỏe con người.
Như vậy, tên gọi Bạch lộ không chỉ là hiện tượng tự nhiên mà còn phản ánh tri thức cổ xưa về quy luật vận hành khí hậu, cho thấy đây là tiết khí có biên độ nhiệt ngày – đêm lớn và là cột mốc quan trọng trong vòng tuần hoàn âm dương.
2. Các bệnh thường gặp vào tiết Bạch lộ
Tiết Bạch lộ báo hiệu thu đã vào sâu, là lúc bước vào giữa mùa thu. “Mỗi trận mưa thu, trời lại thêm lạnh”, Bạch lộ là tiết khí thứ ba của mùa thu, thời tiết thay đổi rõ rệt trên khắp cả nước.
Bệnh hô hấp – Bệnh tại phế
Phế nằm trong lồng ngực, mỗi bên một lá, ở vị trí cao nhất trong các tạng phủ, được ví như “cái lọng che”. Phế khai khiếu ở mũi, dịch của phế là nước mũi. Nước mũi ở đây là dịch mũi. Khi phế bị nhiễm lạnh, dễ xuất hiện triệu chứng chảy nước mũi trong, còn khi phế cảm nhận tà khí hanh khô, thì xuất hiện tình trạng khô mũi. Phế thuộc hành Kim trong Ngũ hành, tương ứng với mùa thu. Tà khí hanh khô phổ biến vào mùa thu cũng dễ làm chức năng tạng phế bị rối loạn, gây ra các biểu hiện khó chịu. Phổ biến nhất là chảy nước mũi do nhiễm lạnh vào mùa thu, hoặc khô, ngứa mũi do cảm nhận tà khí hanh khô. Nếu không chăm sóc và bảo vệ kịp thời, lâu dần sẽ làm tổn thương tạng phế, dẫn đến các vấn đề như ho, hen suyễn. Vì vậy, việc dưỡng phế và chống khô hanh vào mùa thu cần được chú trọng từ tiết Bạch lộ.
Theo học thuyết Ngũ hành của Đông y, tạng phế (phổi) tương ứng với mùa thu trong tự nhiên. Hơn nữa, phế là một tạng yếu, thích ẩm ướt và ghét khô hanh, nên trong mùa thu, tạng phế càng dễ bị tà khí hanh khô tấn công. Tiết Bạch lộ, tà khí hanh khô dần mạnh lên, kết hợp với gió tạo thành tà khí phong – táo (gió và khô), xâm nhập vào phổi và các cơ quan liên quan. “Phế khai khiếu ra mũi, ngoại chủ bì mao”, do đó tà khí dễ dàng xâm nhập vào phế qua da, lông, mũi… Ngoài ra, gió thu thổi mạnh, bụi bặm khô và bay khắp nơi, cũng dễ làm lây lan vi rút, vi khuẩn và các mầm bệnh khác. Vì vậy, các bệnh về đường hô hấp như viêm đường hô hấp trên, viêm mũi, hen suyễn… thường bùng phát vào thời điểm này.
Bệnh do “thu táo”
“Khô (táo)” là đặc điểm nổi bật của khí hậu mùa thu. Mùa thu sau Bạch lộ cũng là mùa con người đặc biệt dễ “bị nóng”. Trong mùa này, sự hao tổn của cơ thể trong suốt mùa hè và đầu thu đã làm tiêu hao tân dịch, cộng thêm khí hậu mùa thu hanh khô, càng dễ gây ra vấn đề “thu táo”. Tác hại của thu táo, nóng trong người chỉ là một vấn đề rất phổ biến trong số đó. Mọi người có thể bị đau răng, khô miệng họng, táo bón… Đây đều là những vấn đề bệnh tật do tà khí hanh khô làm tổn thương con người.
Bệnh tiểu đường
Với những bệnh nhân tiểu đường, sau tiết Bạch lộ, thời tiết dần se lạnh, tình trạng bệnh thường có thể trở nặng hoặc tái phát. Đây cũng là giai đoạn các biến chứng thần kinh ngoại vi do tiểu đường dễ xảy ra.
Nguyên nhân khiến bệnh tiểu đường thường trở nặng hoặc tái phát vào thời điểm giao mùa thu-đông là do người bệnh vốn có tình trạng âm hư hoặc khí âm bất túc. Khi bước vào mùa này, hàn (lạnh) và táo (khô) từ bên ngoài bít lại ở da lông, dẫn đến nội nhiệt tích tụ, hoặc tà khí táo bên ngoài kích động nội nhiệt tiềm ẩn bên trong, cuối cùng dương thịnh âm tổn thương, khiến bệnh tiến triển.
Còn bệnh thần kinh ngoại vi do tiểu đường là một trong những biến chứng vi mạch mãn tính phổ biến nhất của bệnh tiểu đường. Đây là một dạng đau, dị cảm thần kinh, chủ yếu ảnh hưởng đến các chi xa, và ở chân phổ biến hơn ở tay. Bệnh nhân có thể có nhiều biểu hiện lâm sàng như đau như kim châm, đau rát, đau xé, đau nhạy cảm khi chạm… Cơn đau thường nặng hơn vào ban đêm, và trong trường hợp nghiêm trọng có thể hình thành loét khó lành, dẫn đến việc phải cắt cụt chi. Cơ chế bệnh sinh của bệnh thần kinh ngoại vi do tiểu đường là do khí huyết, âm dương suy kém, và đờm, ứ huyết làm tắc nghẽn kinh mạch. Trong đó, dương không dẫn khí, thận hư, đốc yếu là mấu chốt của bệnh. Ứ huyết làm tắc nghẽn kinh mạch là tình trạng kéo dài suốt quá trình bệnh.
Vì vậy, trong tiết này, bệnh nhân tiểu đường cần đặc biệt chú ý giữ ấm bàn chân, bảo vệ dương khí ở chi dưới.
- Hãy chọn giày, vớ mềm và vừa vặn, không quá chật để đảm bảo máu lưu thông tốt ở bàn chân.
- Kiên trì ngâm chân bằng nước ấm trước khi đi ngủ, nhiệt độ nước khoảng 36-40°C, không quá nóng, ngâm trong 20 phút, và lau khô bằng khăn sạch.
- Mỗi ngày nên tập thể dục phù hợp để thúc đẩy lưu thông máu ở chân.
Bên cạnh biến chứng thần kinh, người bệnh tiểu đường còn gặp các biến chứng về mạch máu. Bệnh nhân tiểu đường thường có lưu lượng máu cục bộ kém, mạch máu bị kích thích bởi không khí lạnh dễ bị co lại hoặc co thắt, lưu lượng máu giảm, từ đó làm tăng nguy cơ xuất hiện các biến chứng liên quan.
Những phương pháp trên đều có thể phòng ngừa hoặc làm thuyên giảm hiệu quả sự xuất hiện của biến chứng thần kinh ngoại vi do tiểu đường. Tuy nhiên, đối với những bệnh nhân đã có triệu chứng tê bì, đau nhức thì cần đi khám kịp thời, can thiệp bằng thuốc sớm. “Phòng bệnh khi chưa phát, ngăn bệnh chuyển biến xấu khi đã mắc” thường sẽ đạt được hiệu quả gấp đôi.
Cảm lạnh
Bạch lộ đến Thu phân, mỗi đêm một lạnh hơn. Lúc này, ban ngày trời vẫn ấm nhưng sáng sớm và tối đã se lạnh, việc cởi trần hoặc trang phục hở và mỏng rất dễ bị nhiễm lạnh. Nhẹ thì dễ bị cảm, nặng thì dễ mắc các bệnh về phổi, cần phải phòng cái lạnh của mùa thu.
Sau tiết Bạch Lộ, thời tiết bắt đầu dần chuyển lạnh. Trong các bài viết trước về Lập xuân và Xử thử có phần nhắc đến khi vào thu, không nên vội mặc thêm quần áo sớm để tăng khả năng thích ứng và chống lạnh của cơ thể. Tuy nhiên, sau tiết Bạch lộ, nếu quá chú trọng vào “thu lạnh”, cơ thể có thể có nguy cơ bị nhiễm lạnh.
Bệnh lý tim mạch
Sau tiết Bạch Lộ, chênh lệch nhiệt độ ngày đêm lớn và thời tiết dần chuyển lạnh, cũng là thời điểm các bệnh tim mạch và mạch máu não bùng phát. Đối với những người vốn có các yếu tố nguy cơ như cao huyết áp, tiểu đường, thì khi khí hậu thay đổi, càng phải chú ý phòng ngừa và kiểm soát rủi ro bệnh tật.
Huyết áp có khả năng biến động lớn hơn khi thời tiết chuyển lạnh hoặc chênh lệch nhiệt độ ngày đêm lớn. Một số người giảm liều thuốc hạ huyết áp vào mùa hè, nhưng sau tiết Bạch lộ, cần chú ý theo dõi huyết áp thường xuyên hơn. Nếu huyết áp không ổn định, nên điều chỉnh phác đồ dùng thuốc để tăng cường kiểm soát huyết áp. Do đó, sau Bạch lộ, khi nhiệt độ bắt đầu lạnh và chênh lệch nhiệt độ ngày đêm lớn, những người trung niên và cao tuổi có bệnh nền liên quan nhất định phải chú ý chăm sóc sức khỏe và phòng ngừa các bệnh tim mạch, mạch máu não.
Bệnh dị ứng
Tiết Bạch lộ là lúc dần bước vào mùa thu hoạch, cũng là mùa các bệnh dị ứng bùng phát. Đặc biệt là những người có cơ địa dị ứng, càng phải chú ý đến nguy cơ dị ứng sau tiết Bạch lộ. Trong mùa này, bụi từ thu hoạch cây trồng, phấn hoa… đều có thể trở thành tác nhân gây dị ứng. Thêm vào đó, sự kích thích của không khí lạnh làm tăng đáng kể khả năng mắc các bệnh như viêm mũi dị ứng, hen suyễn dị ứng.
Sự xuất hiện của các bệnh dị ứng có mối quan hệ mật thiết với sự thay đổi của khí hậu bên ngoài và sự nhạy cảm với các tác nhân gây dị ứng. Vì vậy, vào mùa thu, những người có cơ địa dị ứng nên chú ý bảo vệ bản thân, tránh tiếp xúc với các tác nhân gây dị ứng, hạn chế ăn một số loại hải sản, thực phẩm sống lạnh có thể gây dị ứng. Đồng thời, chú ý bảo vệ đường hô hấp, giảm thiểu tiếp xúc với các tác nhân gây dị ứng, tăng cường thể chất, duy trì sự cân bằng của hệ miễn dịch đều giúp giảm khả năng xảy ra dị ứng.
Bệnh tiêu chảy mùa thu
Sau một mùa hè tiêu thụ nhiều đồ lạnh và nước đá, tỳ vị của con người thường bị hư hàn (chức năng tiêu hóa yếu và có tính lạnh). Khi tiết Bạch Lộ đến, nhiệt độ giảm đột ngột vào ban đêm, cơ thể không kịp thích nghi, nếu tiếp tục ăn đồ lạnh sẽ làm tỳ vị “lạnh chồng lạnh”, dẫn đến rối loạn tiêu hóa. Loại tiêu chảy này được gọi là “tiêu chảy mùa thu”, đặc biệt phổ biến ở trẻ nhỏ.
Triệu chứng: Người bệnh bị đau bụng, đi ngoài phân lỏng, tiêu chảy kéo dài, kèm theo cảm giác sợ lạnh, chân tay lạnh.
Mọi người nên giảm ăn thực phẩm sống lạnh, đặc biệt là những người tỳ vị hư nhược, chức năng tiêu hóa kém. Nên ăn ít món salad trộn, thực phẩm lấy từ tủ lạnh nên được làm nóng kỹ trước khi ăn.
3. Dưỡng sinh tiết Bạch lộ
Để phòng ngừa các bệnh trên, chúng ta cần bảo dưỡng sức khỏe, ăn uống và ngủ nghỉ hợp lý theo sự thay đổi của thời tiết.
Ăn uống
Nguyên tắc ăn uống trong tiết Bạch lộ là ‘dưỡng tân dịch, nhuận hanh khô, bảo vệ phổi
- Để phòng ngừa “thu táo”, một mặt cần chú ý bổ sung đủ nước cho cơ thể
- Uống nước từng chút một và nhiều lần để giữ cơ thể đủ nước.
- Mùa thu, mỗi ngày nên uống nhiều hơn 500ml nước so với các mùa khác để duy trì quá trình trao đổi chất lành mạnh và giữ độ ẩm bình thường cho phổi và đường hô hấp
- Hình thành thói quen chủ động uống nước, uống đều đặn, đừng đợi khát mới uống
- Nên uống nước đun sôi ấm hoặc trà loãng, có thể thêm một chút mật ong
- Chế độ ăn nên thanh đạm, dễ tiêu hóa. Mặt khác, trong ăn uống, cũng có thể chọn một số thực phẩm hoặc nguyên liệu có tác dụng tuyên phế hóa đờm, tư âm ích khí để bồi bổ: nhân sâm, sa sâm, tây dương sâm, bách hợp, thạch hộc, hoài sơn, khiếm thực, tỳ bà diệp, hạnh nhân, xuyên bối…
- Trong tiết Bạch lộ, bạn nên ăn cháo nhiều hơn. Một số loại cháo loãng kiện tỳ, trừ táo như chè tuyết nhĩ đường phèn, canh hoàng tinh lê thu, cao tuyết lê, canh bách hợp hạt sen, canh hoài sơn hạt sen, cháo khiếm thực hoài sơn, cháo tuyết nhĩ, cháo hạt sen, cháo vừng, cháo táo đỏ, cháo hoài sơn đều có tác dụng dưỡng âm nhuận phế, kiện tỳ hóa đờm, nên thường xuyên ăn.
- Thực phẩm có tác dụng dưỡng âm, sinh tân, nhuận táo: củ mài, hạt sen, thịt lợn, bưởi, mía, nho. lê, hồng, củ mã thầy, nấm tuyết, tổ yến, mật ong, củ cải…
- Bổ sung các thực phẩm giàu vitamin như: sữa, cà rốt, đậu phộng, bột ngô, giá đỗ, bắp cải, dầu thực vật….
- Nên tránh các món ăn sống, lạnh, từ bỏ các chất kích thích như thuốc lá, rượu.
- Không nên ăn quá nhiều thực phẩm cay nóng, chiên nướng, vốn có tính khô nhiệt.
- Khi có nhiều đờm, nên ngừng ăn các thực phẩm nhiều dầu mỡ như thịt. Hạn chế ăn các gia vị cay nóng như ớt, tiêu, thì là, mù tạt, đặc biệt là trong thời gian bị nhiễm trùng đường hô hấp, nếu không sẽ không có lợi cho việc hồi phục.
- Tiết Bạch Lộ tuyệt đối không ham lạnh: Tục ngữ dân gian có câu “Dưa thu hại bụng”, ý nói rằng sau lập thu, nếu tiếp tục ăn nhiều dưa và các loại trái cây lạnh dễ gây ra các bệnh đường tiêu hóa cấp và mãn tính như tiêu chảy, kiết lỵ. Do đó, trong tiết Bạch Lộ, chúng ta nên thận trọng khi ăn các loại dưa và trái cây sống, lạnh, đồng thời cũng nên ăn ít đồ uống lạnh, hải sản sống lạnh để tránh làm tổn thương tỳ vị. Những người tỳ vị yếu càng cần chú ý. Ngoài ra, mùa thu thuộc tạng phổi, vị cay, và khí hậu khô hanh. Nên ăn ít các món cay nóng như gừng, thịt bò, thịt dê, ớt… để tránh khí phổi quá thịnh, làm tổn thương tân dịch. Có thể ăn nhiều các thực phẩm có vị ngọt, thanh đạm, nhuận, vừa bổ tỳ vị, vừa thanh phế nhuận táo, phòng ngừa “khô thu”. Để có một mùa đông khỏe mạnh, người ta có thói quen “bồi bổ mùa thu”. Những người có tiền sử bệnh đường tiêu hóa thường nên ăn ít hơn, chia thành nhiều bữa, và ăn các thực phẩm có tính ấm, dễ tiêu hóa.
- Tôn Tư Mạc trong “Nhiếp dưỡng luận” đã nói: “Tháng Tám, khí của tạng tim yếu, khí của tạng phổi Kim thịnh hành. Giảm vị đắng tăng vị cay, giúp gân cốt và bổ máu, để nuôi dưỡng tim, gan, tỳ, vị.” Mọi người nên ăn một số thực phẩm có vị cay thích hợp như hẹ, rau mùi, rượu nếp…; hạn chế ăn thực phẩm có vị đắng như mướp đắng, rau diếp… Tăng lượng thực phẩm có vị cay có thể giúp khí gan, khiến gan Mộc không bị phổi Kim khắc chế.
- Tuy tiết Bạch lộ là thời điểm tốt để ăn hải sản (như cua), nhưng hầu hết hải sản có tính hàn, không nên ăn nhiều để tránh tỳ vị bị lạnh, gây ra các bệnh đường tiêu hóa. Đặc biệt, những người có cơ địa dễ dị ứng cần thận trọng khi ăn hải sản.
- Trà vào tiết Bạch lộ không non như trà xuân, dễ ngấm nước, cũng không khô chát và đắng như trà hạ, mà có một hương vị ngọt thanh độc đáo, được những người sành trà đặc biệt yêu thích. Thường xuyên uống trà Bạch lộ cũng có thể giúp xua tan khô hanh mùa thu.
- Vào tiết Bạch lộ, uống một chút rượu gạo có thể giúp làm ấm dạ dày, trừ ẩm, ích khí tư âm. Rượu gạo, tức là nước trong món nếp cẩm lên men, hạt gạo đã rã, nước trong, hương mật ong nồng nàn, vị ngọt dịu, chứa nhiều vitamin, glucose, axit amin và các thành phần dinh dưỡng khác. Hàm lượng lysine trong mỗi lít rượu gạo cao hơn vài lần so với rượu vang, rất hiếm thấy trong các loại rượu bổ dưỡng khác trên thế giới. Lý Thời Trân, nhà y học nổi tiếng đời Minh, đã xếp rượu gạo lên hàng đầu trong các loại rượu thuốc trong “Bản thảo cương mục”. Ông cho rằng nó có các công dụng như bổ dưỡng khí huyết, làm ấm và nuôi dưỡng dạ dày, kiện tỳ, hỗ trợ tiêu hóa, thư giãn gân cốt, lưu thông máu và xua tan phong thấp. Rượu gạo đặc biệt là một loại thực phẩm bổ dưỡng tuyệt vời cho phụ nữ, người già và người yếu.
Sinh hoạt
Sau Bạch Lộ, thời tiết dần se lạnh, bước vào giai đoạn chuyển tiếp “dương tiêu âm trưởng” (dương khí thu lại, âm khí bắt đầu thịnh hành). Do đó, sinh hoạt cũng phải thích ứng với sự thay đổi này.
Trang phục: Bạch lộ bất lộ thân
《 Thanh Gia Lục – 清嘉录》 có ghi “Bạch Lộ thân không lộ, Hàn Lộ chân không lộ”. Tức là, sau tiết Bạch Lộ, không nên để cơ thể trần trụi. Thời tiết sẽ dần trở lạnh, chức năng điều tiết của cơ thể thường không kịp thích nghi, do đó dễ bị cảm lạnh.Kể từ tiết Bạch lộ cần chú ý giữ ấm cơ thể và không nên để lộ quá nhiều da thịt, đặc biệt là không nên cởi trần hoặc để hở rốn.
- Giữ ấm cơ thể: Nhiệt độ giảm mạnh vào sáng sớm và buổi tối, vì vậy nên nhớ mặc thêm quần áo kịp thời vào buổi sáng và tối để tránh bị nhiễm lạnh, đặc biệt là người già và người có sức khỏe yếu. Việc để hở lưng, bụng hoặc rốn có thể làm cơ thể nhiễm lạnh, gây ra các bệnh như cảm cúm hoặc viêm khớp. Cũng c ần đặc biệt chú ý giữ ấm bàn chân.
- Luyện tập chịu lạnh: Mặc dù cần giữ ấm, nhưng bạn cũng nên tăng cường luyện tập chịu lạnh vừa phải để nâng cao sức đề kháng cho mùa đông.
Tập thể dục
- Massage bụng: massage bụng nhiều để phòng ngừa táo bón. Đối với những người đã bị táo bón, cần điều trị kịp thời theo hướng dẫn của bác sĩ.
- Mỗi sáng và tối, hãy chọn một nơi có không khí trong lành để chủ động ho, giúp loại bỏ các chất ô nhiễm trong đường hô hấp và phổi, giảm tổn thương phổi.
- Nên tập thể dục và vui chơi ở những nơi có không khí lưu thông, tránh chơi cờ, đánh bài ở ven đường, tầng hầm, vì không khí ở đó bị ô nhiễm nghiêm trọng, rất có hại cho đường hô hấp và phổi.
- Khi trời gió lớn, nhiều sương mù hay không khí ô nhiễm, hãy cố gắng hạn chế ra ngoài, giảm tiếp xúc với các tác nhân kích thích. Nếu bắt buộc phải ra ngoài, nên đeo khẩu trang.
- Hàng ngày nên thường xuyên mở cửa sổ thông gió để không khí trong nhà và ngoài trời lưu thông, giữ không khí trong nhà sạch sẽ và trong lành.
- Tuyệt đối không tập thể dục trong sương mù.
- Thường xuyên ca hát cũng có tác dụng phòng ngừa và kiểm soát bệnh tật, vì khi hát, con người sử dụng hơi thở bụng, hơi thở bụng có thể làm tăng dung tích phổi và giảm áp lực cho phổi. Hát còn có thể giúp tinh thần phấn chấn, kích thích tiềm năng bên trong cơ thể, giúp con người chuyển từ trạng thái tĩnh sang trạng thái động. Đồng thời, nhịp tim tăng nhanh, cơ bắp căng hơn, có lợi cho việc kiểm soát cơn ho.
- Tập luyện kết hợp cả tĩnh và động: Mùa thu thời tiết dễ chịu, là một mùa rất thích hợp để tập thể dục. Việc chọn môn thể thao nên tùy thuộc vào từng người, không nên tập quá sức. Nên ưu tiên các môn thể thao nhẹ nhàng như leo núi, thái cực quyền, đi bộ… cần lượng sức mình để tránh chấn thương. Mùa thu là giai đoạn tinh khí trong cơ thể thu lại và dưỡng bên trong, nên lượng vận động không nên quá lớn. Tránh đổ mồ hôi đầm đìa để phòng hao tổn dương khí do ra mồ hôi quá nhiều. Khi tập luyện cảm thấy cơ thể hơi nóng lên, hơi ra mồ hôi, và sau khi tập cảm thấy thoải mái, đó là đạt yêu cầu. “Kết hợp tĩnh và động” là chúng ta phải chú ý khởi động kỹ để phòng ngừa chấn thương. Nhiệt độ mùa thu giảm, trời thường mưa dầm dề, cơ thể trong môi trường này sẽ co mạch máu, khả năng vận động của khớp suy giảm. Nếu không khởi động kỹ trước khi tập, có thể gây chấn thương dây chằng, cơ… ảnh hưởng nghiêm trọng đến cuộc sống hàng ngày. Tập thể dục lúc này lại trở thành một sự tổn thương. Ngoài ra, cần tránh hai điểm sau:
- Thứ nhất, không tập thể dục khi bụng đói vào buổi sáng: Một số người có thói quen vừa ngủ dậy đã đi tập, tập xong mới ăn sáng. Điều này không tốt cho cơ thể. Vì khi vận động, cơ thể sẽ tiêu thụ một lượng lớn năng lượng. Sau một đêm tiêu hóa và trao đổi chất, thức ăn từ tối hôm trước đã tiêu thụ hết, cơ thể hầu như không còn năng lượng để tiêu hao. Nếu tập luyện khi bụng đói, rất dễ bị hạ đường huyết. Điều này càng nghiêm trọng đối với người già hoặc bệnh nhân tiểu đường.
- Thứ hai, không nên tập quá sớm: Vào mùa thu-đông, nhiệt độ trước khi mặt trời mọc rất thấp. Thời gian tập luyện thích hợp nhất là sau 9 giờ sáng. Lúc này, nhiệt độ đã ấm hơn một chút, không khí trong công viên tốt hơn, có thể vừa tắm nắng vừa tập thể dục, một công đôi việc. Bạn cũng có thể tập vào lúc 4-5 giờ chiều. Lúc này, cây cối trong công viên đã quang hợp cả ngày, không khí chứa nhiều oxy, môi trường này rất thích hợp để tập luyện. Buổi chiều là thời điểm tốt để tăng cường thể lực, khả năng chịu đựng của cơ bắp cao hơn 50% so với các thời điểm khác. Đặc biệt là vào lúc hoàng hôn, khả năng vận động của cơ thể đạt đỉnh cao, thị giác, thính giác cũng nhạy bén hơn, nhịp tim và huyết áp cũng tăng. Tập thể dục vào buổi tối giúp ngủ ngon, nhưng phải tập trước khi ngủ 3-4 giờ. Cường độ không nên quá mạnh, nếu không sẽ gây mất ngủ.
Xông và vệ sinh mũi họng
- Có thể xông mũi họng bằng tinh dầui mỗi lần 10 phút, ngày 2-3 lần.
- Vệ sinh mũi họng bằng nước muối sinh lý ít nhất 2 lần sáng tối.
Ngủ nghỉ
《黄帝内经 – Hoàng đế Nội kinh》đã nói “Ba tháng mùa thu, đó là lúc dung bình. Khí trời se, khí đất sáng. Ngủ sớm dậy sớm, cùng gà mà thức dậy”. Vì vậy, chúng ta nên cố gắng ngủ sớm dậy sớm, để phù hợp với mùa thu.
Chú ý khi ngủ: Nên cất chiếu lạnh, đóng cửa sổ và đắp chăn mỏng khi ngủ. Mặc quần áo dài tay để tránh bị lạnh về đêm.
Tinh thần
Người xưa có câu “Từ xưa gặp thu buồn hiu hắt”. Mùa thu mang theo khí buồn bã, tiêu điều, gió thu lá rụng, mưa lạnh, vạn vật khô héo thường khiến người ta cảm thấy xúc động và buồn bã. Đặc biệt là người cao tuổi, thường nảy sinh cảm giác tuổi già suy yếu do bệnh tật, dễ dẫn đến tâm trạng tiêu cực. Nghiêm trọng hơn, họ có thể buồn bã, ít nói và lười biếng cả ngày. Nếu gặp phải khó chịu về thể chất hoặc chuyện phiền lòng, họ rất dễ rơi vào trạng thái trầm cảm, từ đó làm bệnh nặng hơn. Do đó, trong tiết Bạch lộ, cần tích cực trau dồi tinh thần lạc quan, nhìn nhận sự thay đổi của tự nhiên một cách khách quan, giữ cho tinh thần an định để thích ứng với khí “dung bình” của mùa thu.
Vào mùa thu, nên thu lại, không nên phân tán. Mọi người nên thu liễm tinh thần, làm những việc mình thích; giao lưu với bạn bè nhiều hơn có thể giúp giải tỏa những cảm xúc tiêu cực. Mọi người có thể thử tham gia các hoạt động tập thể như leo núi, du lịch mùa thu… để cơ thể và tinh thần được thư thái. Nếu cảm thấy buồn bã, ủ rũ, mọi người cũng có thể massage huyệt Thái Xung. Huyệt Thái Xung còn được gọi là “huyệt xả giận”, nằm ở mu bàn chân, chỗ nối giữa xương bàn chân ngón thứ nhất và thứ hai. Massage huyệt Thái Xung giúp xua tan buồn bã và cải thiện cảm xúc tiêu cực.
4. Thánh dược tiết Bạch lộ – giữa thu
Bài thuốc Ngọc bình phong tán
Bài thuốc Ngọc bình phong tán là bài thuốc đặc biệt phù hợp với những người thường xuyên bị cảm mạo do dương hư. Khí hậu mùa thu là dương khí thu liễm vào bên trong. Những người vốn có dương hư rất dễ gặp tình trạng vệ khí không vứng, dễ cảm thụ tà khí (khí lạnh) bên ngoài dẫn đến các triệu chứng như chảy nước mũi trong, sợ gió, sợ lạnh. Những người này có thể dùng Ngọc bình phong tán hàng ngày để đạt được mục đích íc khí cổ biểu (tăng cường dương khí, làm vững phần vệ khí để bảo vệ cơ thể tránh khỏi ngoại tà)
Nguồn gốc: “Đan Khê Tâm Pháp”
Thành phần: Phòng phong 2g, hoàng kỳ 2g, bạch truật 4g.
Cách dùng: Cho các vị thuốc trên vào cốc, pha với nước sôi và uống.
Phân tích bài thuốc: Bài thuốc này ban đầu được dùng để trị chứng biểu hư do cảm tà khí gió. Nhưng đối với những người dương hư thông thường, bắt đầu từ tiết Bạch Lộ có thể dùng bài thuốc này như một loại trà uống hàng ngày, có thể đạt được một số tác dụng ích khí cố biểu nhất định. Trong đó, hoàng kỳ chủ yếu ích khí cố biểu, bạch truật phụ trợ kiện tỳ ích khí, kết hợp với phòng phong có tác dụng giải biểu khu phong, và gừng sống có tác dụng tán hàn giải biểu, có thể giúp chống lại tà khí gió từ bên ngoài, giúp phổi không bị tổn thương bởi tà khí phong hàn. Nếu đã cảm tà khí phong hàn và xuất hiện tình trạng chảy nước mũi trong, giai đoạn đầu vẫn có thể uống loại trà này, nhưng cần thêm 3 lát gừng sống để tăng cường công hiệu tán hàn giải biểu.
Bài thuốc Tang hạnh lê thang
Vào mùa thu, tà khí hanh khô lấn át. Đầu mùa thu, tà khí hanh khô chủ yếu là ôn táo (khô nóng). Nếu không chú ý tư âm nhuận táo, thì dễ xuất hiện tình trạng khô, ngứa mũi và da khô. Vì vậy, trong tiết Bạch lộ, người khỏe mạnh có thể nấu nước lê để đạt được mục đích tư âm nhuận táo. Nhưng đối với những người đã cảm tà khí ôn táo và xuất hiện các triệu chứng khó chịu như ho, khô, ngứa mũi, có thể dùng cách nấu lê với tang hạnh để đạt mục đích thanh tuyên ôn táo (làm mát và giải ôn táo).
Nguồn gốc: “Ôn Bệnh Điều Biện”
Thành phần: Tang diệp 3g, hạnh nhân 4g, sa sâm 6g, bối mẫu 3g, đậu xị 3g, chi tử bì 3g, lê bì 3g.
Cách dùng: Cho các vị thuốc và thực phẩm trên vào cốc, pha với nước sôi và uống.
Phân tích bài thuốc: Bài thuốc này ban đầu được dùng để trị chứng ngoại cảm ôn táo, tà khí ở phổi và vệ khí. Đây cũng là bài thuốc thường dùng để trị chứng ôn táo tấn công phổi ở mức độ nhẹ. Ở đây, nó được dùng như một bài thuốc dưỡng sinh cho tiết Bạch lộ, là một loại trà uống cho những người xuất hiện các triệu chứng khó chịu trên để đạt được mục đích tiêu tán ôn táo. Trong đó, tang diệp và đậu xị có tác dụng tuyên phế tán tà; hạnh nhân tuyên phế lợi khí; sa sâm, bối mẫu, lê bì nhuận phế chỉ khái (làm ẩm phổi và giảm ho); chi tử bì thanh nhiệt. Kết hợp lại có thể đạt được mục đích thanh tuyên ôn táo, nhuận phế chỉ khái. Nhưng nếu tà khí ôn táo không quá rõ rệt, có thể bỏ chi tử, đậu xị, hạnh nhân, chỉ dùng tang diệp, sa sâm, bối mẫu, lê bì. Bốn vị thuốc này đều là những vị thuốc có thể dùng làm thực phẩm, khá thích hợp để uống lâu dài. Tuy nhiên, khi sử dụng cần lưu ý loại trà này nên pha và uống ngay, và tránh đun nấu hoặc ngâm quá lâu để không làm giảm tác dụng của thuốc.
Ngoài 2 bài trà này trong Đông y cũng còn khá nhiều vị thuốc có tác dụng tuyên phế hóa đờm, tư âm ích khí như nhân sâm, sa sâm, tây dương sâm, hạnh nhân, xuyên bối, bách hợp, la hán quả… có thể sử dụng trong các phương trà dưỡng sinh.
5. Góc nhìn của Khí tượng thủy văn hiện đại về tiết Bạch lộ
Đây là thời điểm gió mùa Tây Nam suy yếu và gió mùa Đông Bắc bắt đầu hoạt động mạnh mẽ hơn. Điều này dẫn đến những thay đổi rõ rệt về nhiệt độ, độ ẩm và lượng mưa trên khắp cả nước.
Miền Bắc: Sau tiết Bạch lộ, đặc trưng nổi bật nhất là chênh lệch nhiệt độ ngày và đêm tăng cao. Ban ngày, khi có nắng, nhiệt độ có thể vẫn còn khá nóng, nhưng ban đêm nhiệt độ giảm nhanh, tạo ra cảm giác se lạnh. Gió mùa Đông Bắc mang theo không khí khô và lạnh, khiến độ ẩm trong không khí giảm đáng kể. Thời điểm này, hiện tượng sương mai có thể xuất hiện, đặc biệt ở các vùng núi hoặc đồng bằng vào sáng sớm khi không khí lạnh gặp hơi nước, ngưng tụ lại. Tất cả những đặc điểm này khá đồng nhất với quan niệm về tiết khí.
Miền Trung: Đây là thời kỳ trọng điểm của mùa mưa bão ở miền Trung. Gió mùa Đông Bắc kết hợp với địa hình Trường Sơn đón gió, gây ra những đợt mưa lớn kéo dài. Bão và áp thấp nhiệt đới cũng hoạt động mạnh trên Biển Đông và có khả năng ảnh hưởng trực tiếp đến khu vực này.
Miền Nam: Gió mùa Tây Nam suy yếu dần, lượng mưa tại các tỉnh phía Nam bắt đầu giảm so với đỉnh điểm của mùa mưa (tháng 6, 7). Tuy nhiên, mưa dông cục bộ vẫn có thể xuất hiện vào buổi chiều. Nhiệt độ duy trì ở mức ổn định, không quá nóng bức như mùa khô, mang lại cảm giác dễ chịu. Đây là giai đoạn chuyển sang mùa khô.
Như vậy cả 3 miền của Việt Namvào tiết khí Bạch lộ vẫn có những nét đồng nhất với đặc điểm của tiết khí đặc biệt là miền bắc. Do vậy những tri thức về chăm sóc sức khỏe theo tiết khí vẫn đáng để lưu tâm và áp dụng.
Tiết Bạch lộ khí trời hanh khô, ngày đêm chênh lệch lớn, dễ gây khô phổi, khô da, cảm mạo. Dưỡng sinh giai đoạn này rất quan trọng, chú trọng “dưỡng âm, nhuận phế”, ăn uống thanh đạm, bổ sung nước, trái cây, thực phẩm giàu vitamin. Điều này giúp điều hòa âm dương, tăng sức đề kháng, chuẩn bị cho mùa đông.