Tiết khí Xử thử (chữ Hán: 處暑 – 处暑) là tiết khí thứ 14 trong 24 Tiết khí, tiết khí thứ hai của mùa thu nối tiếp tiết khí Lập thu. Xử thử có nghĩa là “xử lý cái nóng”, báo hiệu nắng nóng của mùa hè sắp sửa qua đi. Tuy nhiên, thời điểm này, nhiệt độ cao vẫn chiếm ưu thế. Tiết Xử thử thường diễn ra vào ngày 23 hoặc 24 tháng 8 hằng năm. Có những bí mật dưỡng sinh nào được người xưa truyền lại trong các tài liệu y văn? Cùng DUPOMA đi tìm lời giải nhé!
1. Tiết Xử thử (處暑 – 处暑) – cái nóng tan dần, ý thu chớm nở
處, 处: xử có nghĩa xử lý, giải quyết
暑: thử có nghĩa nóng bức, nóng, mùa hè
Tiết Xử thử được hiểu là giải quyết, xử lý cái nóng của mùa hè.
Tiết Xử thử kéo dài 15 ngày, thường bắt đầu vào khoảng ngày 23 hay 24 tháng 8 dương lịch, khi Mặt Trời ở xích kinh 150° và kết thúc vào khoảng 7,8 tháng 9 khi tiết Bạch lộ bắt đầu.
Người xưa có câu “Lập thu bất thị thu, thu tại Xử thử hậu.” nghĩa là dù đã lập thu nhưng cái mát mẻ của mùa thu chưa tới, nó tới sau tiết Xử thử.
Xử thử tượng trưng cho việc mùa hè oi ả sắp kết thúc, nhưng nhiệt độ cao vẫn chiếm ưu thế, là thời điểm “thu hổ” (cái nóng còn sót lại của mùa thu) thường xuyên xuất hiện. Bởi vậy dù Xử thử đến sau Lập thu nhưng vẫn có chữ “thử” = nắng nóng.
Xử thử là tiết khí chuyển giao giữa hè và thu, đánh dấu sự tan biến dần của không khí oi bức, ẩm ướt mùa hè, nhường chỗ cho thời tiết khô ráo, dễ chịu hơn. Phần lớn các vùng ở Việt Nam lúc này đón nhận khí hậu khô và ít mưa, vì vậy phòng khô, táo (táo khí) trở thành trọng tâm của việc dưỡng sinh mùa thu.
Trong sách 《月令七十二候集解 – Nguyệt lệnh thất thập nhị hậu tập giải 》viết tiết khí Xử thử đánh dấu sự kết thúc của cái nóng mùa hạ và tam phục (những ngày nóng nhất mùa hè), đồng thời là lúc mùa thu dần hiện hữu trong cuộc sống. Xử thử là tiết khí chuyển tiếp từ nóng sang mát mẻ, khi dương khí giảm dần và âm khí tăng lên. Nó không nóng như Đại thử (大暑) và Tiểu thử (小暑), cũng không lạnh như Tiểu hàn (小寒) và Đại hàn (大寒). Thu hổ, nhiều người biết đến cụm từ này, thực ra muốn nói rằng sau tiết khí Xử thử vẫn có thể nóng thêm một thời gian nữa, vì vậy việc chống nóng, hạ nhiệt không thể kết thúc ngay lập tức. Tất nhiên, ở nhiều khu vực, phải đến sau tháng 9, mùa thu thực sự mới đến với cuộc sống của mọi người. Câu ngạn ngữ dân gian “Tảo thượng lương sưu sưu, trung ngọ nhiệt tử ngưu – Sáng sớm mát mẻ, giữa trưa nóng chết trâu” phản ánh sinh động sự chênh lệch nhiệt độ lớn giữa ngày và đêm, cùng hiện tượng “thu hổ”. “Xử thử trời không nóng, nóng ở giữa trưa”, đặc trưng “sáng lạnh, tối mát” ngày càng rõ rệt; thỉnh thoảng sẽ có một cơn mưa nhỏ, mang đến sự mát mẻ mà mọi người khao khát bấy lâu.
Xử thử được chia làm 3 giai đoạn, mỗi giai đoạn kéo dài 5 ngày, gọi là “Tam Hậu”:
- Nhất hậu Ưng nãi tế điểu: Trong tiết trời mùa thu trong xanh và mát mẻ, nhiều loại chim như diều hâu, chim ưng.. bay lượn trên bầu trời, săn mồi để hiến tế, báo hiệu sự thay đổi của thiên nhiên.
- Nhị hậu Thiên địa thủy túc: Vạn vật bắt đầu hội tụ, không khí giữa trời đất trở nên trang nghiêm, chuẩn bị cho vụ thu hoạch mùa thu. Khí chất của vạn vật trong đất trời từ thịnh vượng chuyển sang suy tàn, sắp bắt đầu khô héo, sự se sắt của đất trời dần trở nên mạnh mẽ hơn
- Tam hậu Hòa nãi đăng: Lúa chín vàng, bông lúa đung đưa, đó chính là phần thưởng hào phóng của đất trời dành cho những con người chăm chỉ.
Khí hậu hai miền Nam Bắc có sự khác biệt rõ rệt: miền Nam mưa nhiều, thấp tà nặng hơn; trong khi miền Bắc nhiều gió và khô, táo tà làm tổn thương nặng hơn. Sự khác biệt này dẫn đến các bệnh tật mang tính vùng miền, đòi hỏi phải điều dưỡng cơ thể theo từng địa phương.
2. Các bệnh thường gặp vào tiết Xử thử
Theo lý luận y học cổ truyền, mùa thu tương ứng với tạng Phế của con người, và phế táo (phổi khô) là vấn đề thường gặp vào thời điểm này. Nếu phế táo không được điều chỉnh, dễ dẫn đến ho và các bệnh về phổi khác. Do đó, cách phòng ngừa phế táo và lựa chọn thực phẩm phù hợp để giảm thiểu tác động xấu của mùa thu là trọng tâm của việc dưỡng sinh trong tiết Xử thử.
Ho và phế táo trong lý luận Phế chủ khí, chủ hô hấp, khai khiếu ra mũi.
Tiết khí Xử thử nằm trong giai đoạn giao mùa, chênh lệch nhiệt độ ngày và đêm ở các nơi thường lớn, thời tiết khô hanh, nhiều gió và ít mưa, nhiều người dễ mắc bệnh trong thời gian này.
Mùa thu tương ứng với phế trong cơ thể, các bệnh về phổi dễ bùng phát vào lúc này. Ho thường được coi là một căn bệnh liên quan đến phổi. Chúng ta có thể bị ho vào bất kỳ thời điểm nào trong năm, cả sáng lẫn tối, nhưng triệu chứng và nguyên nhân gây ho lại khác nhau. Tiết khí Xử thử là thời điểm ho bùng phát mạnh nhất.
Ở thời điểm này trong năm, chứng ho khan, ho không có đờm, chủ yếu do bị khí táo của mùa thu gây ra. Y học cổ truyền cho rằng, lục dâm ngoại cảm (6 tà khí bên ngoài xâm nhập) vào mùa xuân phải phòng phong tà (tà khí của gió), mùa hè vừa qua phải phòng thử tà (tà khí của nắng nóng) và thấp tà (tà khí của ẩm ướt), còn đến mùa thu nhất định phải phòng táo và hỏa. Táo và hỏa nhất định sẽ chiếm ưu thế trong tiết khí này.
- Nếu ho mới sau 1-2 ngày phần lớn là biểu chứng
- Nếu ho 5-7 ngày về cơ bản đã vào đến dinh huyết
- Ho vào buổi sáng, ban ngày thì bệnh ở giai đoạn đầu
- Ho vào ban đêm bệnh ở giai đoạn sau.
Y học cổ truyền biện chứng ho dựa trên thời gian và đặc điểm phát bệnh:
- ho do phong hàn thường gặp vào mùa đông xuân,
- ho dị ứng vào mùa xuân,
- ho do thử thấp vào mùa hè,
- còn mùa thu chủ yếu là ho do táo khí.
Thời gian ho kéo dài có liên quan mật thiết đến tiến trình bệnh: giai đoạn đầu thường là biểu chứng, kéo dài lâu hơn sẽ vào lý chứng, và chiến lược điều trị cũng khác nhau. Sự biện chứng chi tiết này thể hiện sự tinh tế và chuyên sâu trong điều trị của y học cổ truyền.
Khi điều trị các chứng ho mùa thu phải quan tâm đến tình trạng khô họng, ngứa họng, khó chịu vùng họng. Nó không đơn thuần là tình trạng do phế bị tổn thương. Bên cạnh trị ho sẽ phải kèm thêm dưỡng âm, sử dụng các vị thuốc như sa sâm, mạch môn đông, hoặc các vị lợi yết hầu như huyền sâm, xạ can, cát cánh, hạnh nhân…
Táo bón và lý luận về quan hệ biểu lý Phế – Đại trường
Mặc dù vị trí bệnh biến của chứng táo bón chủ yếu tập trung ở đại tràng (đại trường), nhưng sự phát sinh bệnh chứng lại có quan hệ mật thiết với ngũ tạng lục phủ của cơ thể. Trong lý luận y học cổ truyền, phế và đại tràng được gọi là “tương quan biểu lý”, thông qua mối liên hệ của kinh lạc mà gắn kết chặt chẽ với nhau, tác động và ảnh hưởng lẫn nhau.
Phế là “nguồn của thủy”, có chức năng tuyên phát, điều tiết tân dịch, làm cho ruột được nhuận trơn, duy trì nhu động và chức năng bài tiết của đại tràng. Đồng thời, phế chủ toàn thân chi khí, nhờ vào sự tuyên phát và điều hòa khí của phế mà làm cho khí đại tràng được thông suốt.
- Khi phế khí suy yếu, lực hoạt động của đại tràng giảm, khiến nhu động ruột yếu đi, từ đó dẫn đến táo bón.
- Nếu phế mất tân dịch, đại tràng khô ráo, thiếu sự nhuận dưỡng, cũng sẽ gây bí kết.
- Khi phế nhiệt quá thịnh, hỏa nhiệt chuyển xuống đại tràng, tiêu hao tân dịch trong ruột, khiến phân khô cứng, khó bài tiết.
- Nếu phế khí uất trệ, cũng có thể ngăn trở đại tràng, làm việc đại tiện không thông.
Vì vậy, trong điều trị táo bón, không nên chỉ giới hạn ở phép thông tiết của ngũ tạng lục phủ, mà cần lấy việc điều dưỡng phế làm chủ. Thông qua bổ phế khí, dưỡng phế âm, thanh phế nhiệt, tuyên giải phế uất, giáng phế khí để giải quyết vấn đề táo bón, cải thiện hiệu quả tình trạng của phế, từ đó đạt được tác dụng “lý – phế – thông – tiện”. Lý luận về phế táo ảnh hưởng đến chức năng đại tràng nhấn mạnh tác động sâu sắc của khí hậu theo mùa đối với chức năng tạng phủ.
Về điều trị, cần thanh nhiệt nhuận tràng thông tiện, đồng thời kiện tỳ lý khí. Các vị thuốc thường dùng bao gồm: bạch truật, hỏa ma nhân, thục đại hoàng…. Mùa thu, phế dễ bị tổn thương sinh ra chứng táo bón nhất là ở trẻ em và người già. Trẻ em có thể chất thuần dương nên dễ có các chứng nhiệt; phụ nữ và người cao tuổi cũng dễ bị ảnh hưởng, phù hợp với quy luật phát bệnh theo mùa.
Bệnh về da và lý luận Phế chủ bì mao
Vào mùa Xử thử, khí hậu khô hanh, da dễ bị khô và thiếu nước, thường thấy da mặt nứt nẻ, thô ráp, lớp màng bảo vệ da bị tổn thương. tiết Xử thử là một thử thách lớn với bệnh nhân có sẵn bệnh về da. Nhìn chung, người thể chất âm hư, huyết hư chịu ảnh hưởng nhiều nhất, đặc biệt là người lớn tuổi, khi khí huyết ở Can – Tỳ – Thận dần suy giảm, không đủ để nhu dưỡng làn da, tuyến bã nhờn tiết ra ít, dễ xuất hiện mề đay khô, da khô ngứa, tối sạm… cần dùng thuốc điều chỉnh. Ngoài ra, tuyệt đối kiêng thức ăn cay, chiên, nướng, nhiều dầu mỡ.
3. Dưỡng sinh tiết Xử thử – Phòng táo
Ăn uống
Về nguyên tắc chung,
- Dựa theo tứ khí, ngũ vị: tứ khí là hàn, nhiệt, ôn, lương; ngũ vị là chua, đắng, ngọt, cay, mặn. Đến mùa thu, ăn các loại trái cây có tính mát, tính bình, ít ăn các loại có tính nóng thì có thể sẽ tốt hơn. Tiết Xử thử này, cái nóng đã đi, nhưng cái khô đã đến. Và sự xuất hiện của táo hỏa (khô và nóng) phải được đối phó bằng thực phẩm để ngăn tà táo làm tổn thương con người.
- Ăn rau củ quả theo mùa là chính.
- Ăn rau củ quả địa phương là chính.
Thời điểm tiết Xử thử, người xưa thường sắc trà thuốc giúp thanh nhiệt, táo thấp, sinh tân, chỉ khát.
Về ẩm thực, mùa thu có nhiều loại trái cây. Sau tiết Xử thử, chênh lệch nhiệt độ ngày và đêm dần tăng, thu táo dần xuất hiện, việc ăn uống nên ‘tăng chua giảm cay”. Có thể ăn nhiều các loại thực phẩm có vị chua như: quả táo gai, táo, nho, chanh… Uống nhiều nước để bổ sung tân dịch, ăn các loại thực phẩm có tác dụng tư âm nhuận táo như: gạo tẻ, gạo nếp, bí đỏ, củ cải, mật ong, vừng, bách hợp, mộc nhĩ trắng, củ mã thầy… Khi thời tiết chuyển lạnh, nên ăn ít hoặc không ăn các loại quả có tính hàn như dưa hấu.
Thứ quả tốt nhất vào mùa thu chính là lê trắng. Lê có vị ngọt, nhuận phế chỉ khái, tư âm thanh nhiệt. Lê cũng có thể ép nước hoặc hầm, rất tốt cho những người tỳ vị hư hàn. Nước lê nấu cùng bách hợp là một phương thuốc phòng táo hiệu quả. Bách hợp là loại thực phẩm “dược thực đồng nguyên” (thuốc và thực phẩm cùng nguồn gốc), có nhiều công dụng như nhuận phế chỉ ho, nhuận tràng thông tiện, thanh tâm an thần.
Ăn thịt vịt vào tiết Xử thử là một thói quen tốt. Thịt vịt thực ra là một loại thịt rất tốt để bổ sung dinh dưỡng vào mùa thu. Trong y học cổ truyền, thịt vịt có vị ngọt, tính mát, không chỉ có thể tư âm dưỡng vị, mà còn có thể làm dịu âm hư hỏa vượng, có tác dụng hạ hỏa, trừ táo. Bản thảo cương mục có ghi chép rằng thịt vịt có thể “bồi bổ tủy xương, phát triển cơ bắp, sinh tân huyết, bồi bổ ngũ tạng”, có thể bổ hư, sinh tân, lợi tiểu, tiêu sưng. Những người cơ thể suy nhược, có nhiệt, chán ăn, sốt nóng, ra mồ hôi trộm, đại tiện khô, bứt rứt, mất ngủ hoặc bị phù nề, có thể ăn thêm vịt vào mùa thu. Y học cổ truyền có câu: “Xuân hạ dưỡng dương, thu đông dưỡng âm”. Vì vậy, ăn nhiều thực phẩm có tính âm, có tính mát rất tốt cho việc dưỡng âm, nhuận táo. Vịt vừa bổ sung dinh dưỡng cho cơ thể, lại không gây nóng. Về cách chế biến có thể ưu tiên vịt luộc, thịt vịt nấu cùng bách hợp, hạn chế vịt quay, vịt nướng vì dễ gây nóng.
Ăn nho: Theo y học cổ truyền, nho có tính bình, hàm lượng nước rất cao và hàm lượng đường cũng không thấp, tùy thuộc vào loại. Nói chung, mỗi loại nho đều có hàm lượng glucose khác nhau, nhưng hàm lượng nước trong nho về cơ bản đều cao. Hàm lượng nước cao của nó cũng thể hiện nguyên tắc “thu đông dưỡng âm”. Không chỉ nho, các loại trái cây có hàm lượng nước cao và tác dụng nhuận phế đều nên được ưu tiên sử dụng. Tuy nhiên cần thận trọng với các loại trái cây có lượng đường cao. Những người có đường huyết cao, bệnh nhân tiểu đường, thì nên ăn ít. Ăn nhiều sẽ gây biến động đường huyết, không có lợi cho việc điều trị và kiểm soát đường huyết.
Mộc nhĩ trắng (Ngân nhĩ): Y học cổ truyền cho rằng mộc nhĩ trắng có vị ngọt nhạt, tính bình, quy kinh Phế, Vị, có công dụng nhuận phế thanh nhiệt, dưỡng vị sinh tân… có thể dùng cho các bệnh như ho khan ít đờm hoặc đờm có tơ máu, miệng họng khô, mất ngủ, hay mộng mị. Đây là một loại thực phẩm dưỡng âm nhuận phế tuyệt vời.
Sơn dược (Củ mài): Hoài sơn có tính vị ngọt bình, đi vào kinh Phế và Tỳ. Có thể bổ tỳ vị, ích phế thận. Bản thảo cương mục nói hoài sơn có thể “ích thận khí, kiện tỳ vị, chỉ tiết lỵ, hóa đàm tiễn, nhuận bì mao” (tăng khí thận, làm mạnh tỳ vị, cầm tiêu chảy, hóa đàm dãi, làm ẩm da lông). Hoài sơn giàu dinh dưỡng, chứa saponin và chất nhầy, có tác dụng bôi trơn, làm ẩm, có thể ích phế khí, dưỡng phế âm, ích phế chỉ ho. Đây là một món ăn bổ hư vừa ngon vừa rẻ, bệnh nhân tiểu đường cũng có thể ăn một cách hợp lý.
Sinh hoạt
Các hoạt động dân gian trong tiết Xử thử bao gồm thu du (đi chơi thu), vì cái nóng gay gắt của mùa hè hạn chế các hoạt động ngoài trời. Vào mùa thu, thời tiết “thu cao khí sảng” (trời thu cao, không khí trong lành) khiến việc đi chơi trở thành một cách rèn luyện sức khỏe và thư giãn phổ biến. Lúc này nên ra ngoài trời, đi bộ dã ngoại, leo núi, ngắm mây để thư giãn, đón mùa thu vàng với một thái độ tích cực. Mùa thu là mùa tốt để rèn luyện sức khỏe, nhưng vì mùa thu thiên về ‘thu’, nên không nên tập luyện các môn thể thao với cường độ quá lớn, đặc biệt là đối với người già, trẻ em và những người thể chất yếu. Cường độ và mức độ vận động trong tiết Xử thử có thể tăng hơn so với mùa hè một chút, có thể chọn các bài tập như chạy bộ chậm, thái cực quyền, ngũ cầm hí hoặc tập hít thở, giãn cơ ngực… ở mức đổ mồ hôi nhưng không mệt, điều này giúp khí huyết lưu thông tốt hơn. Lúc này, thời tiết buổi sáng và buổi tối mát mẻ, nên chọn thời gian tập luyện vào sáng sớm và chiều tối là phù hợp.
Khi tiết Xử thử đến sẽ bắt đầu có chút lạnh bất chợt. Việc điều chỉnh trang phục, quần áo cho linh hoạt phù hợp với thời tiết là rất quan trọng. Người trẻ khi thời tiết chuyển lạnh không nên mặc quá nhiều quần áo quá sớm, nếu không sẽ ảnh hưởng đến khả năng thích ứng của cơ thể với khí hậu. Vào tiết Xử thử, cái nóng chưa hoàn toàn tan, tuy đã có gió thu mát mẻ nhưng chênh lệch nhiệt độ trong ngày khá lớn, buổi sáng và buổi tối se lạnh còn buổi trưa lại nóng. Vì vậy, không nên cứ “thu lạnh” một cách mù quáng, khi thời tiết đột ngột trở lạnh, cũng nên mặc thêm quần áo phù hợp, giữ ở mức mát mà không lạnh là tốt nhất. Đồng thời, cần chú ý giữ ấm vùng bụng, tránh để rốn bị lạnh, ảnh hưởng đến chức năng của tỳ vị.
Để luyện sức đề kháng của hệ hô hấp có thể tập luyện
Ngủ nghỉ
Y học cổ truyền cho rằng, vào mùa thu, âm khí dần tăng, dương khí dần giảm, dương khí trong cơ thể con người cũng thu lại. Lúc này cần thay đổi thói quen ngủ muộn của mùa hè, cố gắng đi ngủ sớm và dậy sớm, cố gắng ngủ thêm 1 tiếng mỗi ngày. Ngủ sớm có thể tránh được khí lạnh của mùa thu, dậy sớm lại giúp cho phế khí được thư thái. Thông thường, giấc ngủ mùa thu lý tưởng là đi ngủ vào khoảng 9-10 giờ tối và thức dậy vào 5-6 giờ sáng.
Buổi trưa nên ngủ trưa một chút để bù đắp giấc ngủ đêm thiếu, có lợi cho việc bồi bổ tinh khí và giảm mệt mỏi mùa thu.
Khi nhiệt độ ban đêm giảm, nên đóng kín cửa sổ khi ngủ và đắp một chiếc chăn mỏng lên bụng để tránh tỳ vị bị lạnh
Tinh thần
Y học cổ truyền cho rằng, mùa thu ứng với tạng phế, mà phế lại có liên quan đến cảm xúc ưu phiền.
Khi cái nóng dần tan, ý thu dần đậm, cảnh sắc dần trở nên tiêu điều, lá vàng rơi nhẹ mỗi khi có làn gió mát thổi qua khiến lòng người trở nên buồn bã và cô đơn. mọi người dễ cảm thấy xúc động và nảy sinh cảm xúc buồn bã, không tốt cho sức khỏe. Trong sự thay đổi của thời tiết, cần duy trì trạng thái tâm lý ổn định, chú ý điều chỉnh cơ thể, tâm trí và hơi thở để bảo toàn sinh khí và nguyên khí.
về mặt tinh thần, trong tiết Xử thử cần chú ý thu liễm tinh thần, giữ cho tâm trí an tịnh, cảm xúc bình lặng, tuyệt đối không để cảm xúc lên xuống thất thường. Hàng ngày có thể nghe nhạc, tập thư pháp, câu cá… để giúp tâm trí được an tĩnh.
4. Góc nhìn của Khí tượng thủy văn hiện đại về tiết Xử thử
Các nhà khí tượng nhận định giai đoạn này khí nóng của mùa hạ bắt đầu suy giảm, nhưng nhiều nơi vẫn còn “nắng hạ oi ả” xen lẫn mưa dông chuyển mùa. Nhiệt độ ở các quốc gia khu vực châu Á nhiệt độ trung bình ngày bắt đầu giảm dần nhưng vẫn còn các đợt nóng muộn và có sự khác biệt nhiệt độ ngày đêm chênh lệch rõ rệt, cường độ bức xạ giảm, thời gian ban ngày ngắn dần. Xu hướng giảm nhiệt rõ rệt trong 2-3 tuần tức là vừa khi tiết Bạch lộ tới. Quan điểm này không khác so với lịch tiết khí Xử thử,
Tuy nhiên có một số nét mà thiên văn hiện đại nhận thấy ở tiết khi Xử thử là cao điểm mùa mưa bão ở các quốc gia Đông Nam Á trong đó có Việt Nam. Không khí nhiều vùng ẩm, mưa lơn và xuất hiện lũ quét và sạt lở. Thủy văn sông ngòi đạt đỉnh lũ năm do mưa bão kết hợp với lượng nước từ thượng nguồn. Gió mùa Tây Nam vẫn hoạt động mạnh ở Đông Nam Á, gây mưa lớn diện rộng.
Như vậy, tiết Xử thử không chỉ là dấu mốc chuyển mình của đất trời từ hè sang thu, mà còn là khoảng thời gian cơ thể dễ bị ảnh hưởng bởi thời tiết oi bức xen lẫn mưa bão. Vì thế, việc ăn uống điều độ, dưỡng tâm an thần, chú ý phòng bệnh theo mùa và giữ cho thân thể điều hòa là vô cùng quan trọng. Nếu biết thuận theo tự nhiên, sống điều độ và chăm sóc bản thân đúng cách, chúng ta sẽ bước qua giai đoạn giao mùa này một cách khỏe mạnh, tràn đầy sinh khí để chuẩn bị đón mùa thu mới.