Lệ chi hạch – Vị thuốc rẻ, công dụng lớn

Mùa vải đến, lượng tiêu thụ vải trên thị trường luôn ở mức cao. Người người nhà nhà đều yêu thích loại quả này. Tuy nhiên sau khi ăn, chúng ta thường vứt bỏ hạt vải. Ít ai biết rằng, phần hạt nhỏ bé này, trong Đông y lại được coi là một vị thuốc quý với tên gọi Lệ chi hạch (荔枝核). Cùng DUPOMA tìm hiểu về vị thuốc tưởng chừng như đồ bỏ đi nhưng lại ẩn chứa nhiều bí quyết bảo vệ sức khỏe. 

1. Vị thuốc Lệ chi hạch 

Lệ chi hạch (荔枝核), còn được gọi là Lệ nhân, Chi hạch, Đại lệ hạch, hoặc Lệ hạch, là hạt khô chín của cây vải (Litchi chinensis Sonn.).
Cây vải là loại cây gỗ thường xanh, cao 8-15m hoặc 10-15m, được trồng chủ yếu ở Quảng Đông, Quảng Tây, Phúc Kiến, Đài Loan, Bắc Giang (vải thiều Lục Ngạn), Hải Dương (vải Thanh Hà), Hưng Yên (vải trứng), Hải Phòng (vải Bát Trang)….
Mùa thu hoạch quả vải chín thường vào mùa hè, khoảng cuối tháng 5, tháng 6-7. Sau khi thu hái quả chín, loại bỏ vỏ và lớp áo hạt mọng nước, hạt được rửa sạch và phơi khô. Lệ chi hạch là một vị thuốc được sử dụng rộng rãi trong y học cổ truyền và đã được ghi chép trong các tài liệu kinh điển, cổ nhất có mô tả về ứng dụng của hạt vải là “Bản thảo diễn nghĩa” (本草衍義) có nguồn gốc từ thời nhà Tống (năm 1116 sau Công nguyên), trong các cuốn “Bản thảo cương mục” (本草纲目) và “Bản thảo bị yếu” (本草备要) cũng có ghi chép về lệ chi hạch.
Theo truyền thuyết được kể lại trong các nguồn, Lệ chi hạch đã trở thành một vị thuốc sau khi đại thi hào Bạch Cư Dị (đời Đường) được một lương y chữa khỏi bệnh sán khí (thoát vị) bằng chính hạt vải mà vợ ông đã vô tình giữ lại. Từ đó, Lệ chi hạch được ghi vào sách “Bản thảo” và lưu truyền cho đến ngày nay.

Tính vị Quy kinh:

Trong y học cổ truyền, Lệ chi hạch được xác định có các đặc tính sau:
  • Vị: Cay (辛), hơi đắng (微苦), ngọt (甘).
  • Tính: Ôn (溫).
  • Quy kinh: Can (Gan) và Thận (Thận). Một số nguồn khác còn đề cập quy kinh Vị (Dạ dày).

Công năng Chủ trị (Tác dụng và Ứng dụng trong Y học cổ truyền):

Lệ chi hạch có công năng chính là hành khí tán kết (lưu thông khí, tiêu trừ u cục, bế tắc), khu hàn chỉ thống (trừ hàn, giảm đau). Vị thuốc này đặc biệt hiệu quả trong việc điều trị các chứng bệnh do hàn ngưng khí trệ.
Các ứng dụng cụ thể của Lệ chi hạch bao gồm:
  • Trị các chứng đau do khí trệ, hàn thấp: Lệ chi hạch được xem là vị thuốc lý tưởng cho các chứng đau ở hạ sườn, dạ dày và đặc biệt là vùng bụng dưới. Nó thường được dùng để trị sán khí (疝气痛 – đau thoát vị), đau sưng tinh hoàn (睾丸肿痛), đau vùng dạ dày (胃脘痛) do hàn lạnh.
  • Trị đau bụng, đau sau sinh do khí huyết ứ trệ: Vị thuốc này cũng hiệu quả trong việc điều trị chứng đau bụng ở phụ nữ do khí huyết ứ trệ, đặc biệt là đau bụng kinh (痛经) và đau bụng sau sinh (产后血气刺痛).
  • Tán kết: Ngoài tác dụng giảm đau, Lệ chi hạch còn giúp tiêu trừ các khối u, bế tắc do khí trệ, như trong trường hợp u xơ tử cung thể khí trệ huyết ứ (气滞血瘀型子宫肌瘤) hoặc kết khối ở vú (乳房结节).
  • Các ứng dụng khác: Một số bài thuốc dân gian và kinh nghiệm lâm sàng còn sử dụng Lệ chi hạch để hỗ trợ điều trị viêm vùng chậu mạn tính thể hàn thấp, khí huyết ngưng kết (慢性盆腔炎属下焦寒湿、气血凝结), hỗ trợ hạ đường huyết ở bệnh nhân tiểu đường tuýp 2, trị nấc cụt (呃逆), và hỗ trợ điều trị xơ gan (肝硬化).

Kết hợp (Phối ngũ):

Trong các bài thuốc cổ phương, Lệ chi hạch thường được kết hợp với các vị thuốc khác để tăng cường hiệu quả điều trị:
  • Phối hợp với Hạt quýt (橘核): Lệ chi hạch chủ yếu đi vào kinh Can và Huyết phận, giúp hành khí, tán hàn, giảm đau; Hạt quýt thì có xu hướng trầm giáng, đi vào kinh Can, chuyên hành khí, tán kết, giảm đau. Hai vị thuốc này kết hợp có tác dụng cộng hưởng, đặc biệt đi vào kinh Can, trực tiếp đến vùng bụng dưới, tăng cường hiệu quả khu hàn chỉ thống, tán kết tiêu sưng, dùng trị sán khí, sưng đau tinh hoàn, đau bụng dưới, khối u trong bụng, và khí hư do hư hàn.
  • Phối hợp với Hương phụ (香附): Lệ chi hạch lý khí chỉ thống, giỏi điều kinh chỉ thống; Hương phụ sơ can lý khí, điều kinh chỉ thống. Hai vị kết hợp chuyên trị Can uất, thường dùng trị bế kinh, đau bụng kinh, đau bụng trước kỳ kinh và sau sinh do huyết ứ, là bài thuốc tốt cho phụ nữ.
  • Phối hợp với Mộc hương (木香): Lệ chi hạch có khả năng hành thông, ôn tán, nên có công hiệu ôn trung tán hàn, lý khí chỉ thống; Mộc hương hành khí đạo trệ, trừ trướng chỉ thống. Hai vị kết hợp thường trị chứng đau lâu ngày ở tâm phúc, dạ dày, bụng trướng đau do ăn uống kém.
  • Phối hợp với Tiểu hồi hương (小茴香): Lệ chi hạch hành tán khí trệ, giỏi trị sán khí, đau tinh hoàn do hàn ngưng khí trệ ở kinh Quyết âm Can; Tiểu hồi hương có công hiệu lý khí chỉ thống, tính vị cay ôn, giỏi ôn thận tán hàn, là vị thuốc quan trọng để hành khí ở vùng bụng dưới. Hai vị phối hợp điều trị cả Can và Thận, là thuốc tốt để lý khí trị sán.

Nghiên cứu hiện đại và Dược lý:

Nghiên cứu hiện đại đã phân tích thành phần hóa học của Lệ chi hạch và phát hiện ra nhiều hoạt chất quan trọng, bao gồm: Saponin, Tanin, Flavônid, Phenolic acid, α-(methylenecyclopropyl)-glycine,…..
Các nghiên cứu dược lý hiện đại chỉ ra rằng Lệ chi hạch có các hoạt tính sinh học đa dạng:
  • Hạ đường huyết: nhiều thành phần hóa học thực vật như quercetin, procyanidin A2 và (2R)-naringenin-7-O-(3-O-αL-rhamnopyranosyl-β-D-glucopyranoside) đã được xác định trong hạt vải, có thể giúp hạt vải trở thành phương pháp điều trị bổ trợ tương đối an toàn và rẻ tiền cho bệnh tiểu đường và các biến chứng tiểu đường. Chiết xuất khô từ Lệ chi hạch cũng cho thấy hiệu quả hạ đường huyết ở chuột cống bị tiểu đường do alloxan.
  • Điều hòa lipid máu: Chiết xuất nước hoặc cồn từ Lệ chi hạch, hoặc dầu Lệ chi hạch, có tác dụng điều hòa lipid máu, làm giảm tổng cholesterol (TC) và triglyceride (TG) trong huyết thanh động vật. Tác dụng giảm mỡ máu cũng được đề cập trong môt số sản phẩm trà giảm cân.
  • Tác dụng chống xơ gan và bảo vệ gan: Flavonoid toàn phần của hạt vải cho thấy tác dụng chống xơ gan tốt trên mô hình chuột bị xơ gan do CCl4. Tác dụng này có thể liên quan đến việc điều hòa tăng con đường chuyển hóa retinol.
  • Tác dụng bảo vệ thận được đề cập đến nhiều trong các nghiên cứu về tác dụng của hạt vải trong bệnh tiểu đường.
  • Chống oxy hóa: Lệ chi hạch có tác dụng chống oxy hóa, chống lại tổn thương gốc tự do do alloxan gây ra và tăng cường hoạt tính của enzyme chống oxy hóa SOD
  • Chống viêm: Lệ chi hạch có hoạt tính chống viêm.
  • Chống virus: Chiết xuất nước từ Lệ chi hạch có tác dụng ức chế kháng nguyên bề mặt virus viêm gan B. Tác dụng chống virus nói chung cũng được đề cập.
  • Chống ung thư: Một số nguồn đề cập tác dụng chống ung thư của Lệ chi hạch.
  • Chống lại tác dụng đột biến: Lệ chi hạch có thể chống lại tác dụng đột biến của Salmonella typhimurium.
  • Lý khí tán kết, giảm đau: Các tác dụng truyền thống như lý khí, tán kết, và giảm đau cũng được xác nhận và nghiên cứu.
Ngoài các ứng dụng truyền thống, Lệ chi hạch cũng được sử dụng trong các sản phẩm hỗ trợ sức khỏe hoặc thuốc đông y hiện đại:
  • Là thành phần trong các viên nang hoặc cốm trị đái tháo đường tuýp 2 (thể khí âm lưỡng hư) .
  • Là thành phần chính trong các loại trà hỗ trợ giảm cân kết hợp với hồng trà, kim ngân hoa, can khương, sơn tra, liên tử, và hoài sơn. Một nghiên cứu lâm sàng sơ bộ (trên 10 người trung niên béo phì không bệnh nền khác) cho thấy hiệu quả giảm cân đáng kể (giảm 20 cân trong 2 tháng, 10 cân trong 1 tháng, 25 cân trong 3 tháng tùy theo công thức cụ thể) và không có tác dụng phụ được báo cáo.

2. Cách sử dụng và Liều lượng:

Lệ chi hạch có thể được sử dụng theo nhiều cách:
  • Sắc thuốc: 5-15 sắc uống.
  • Nghiền thành bột: Nghiền thành bột mịn, mỗi lần dùng một lượng nhỏ (ví dụ 3g hoặc 6g) hòa với nước ấm hoặc rượu.
  • Ngâm rượu: Ngâm với rượu trắng để dùng ngoài hoặc uống (cần tuân theo chỉ định của bác sĩ).
  • Dược thiện: Sử dụng trong các món ăn bài thuốc như
    • nước Lệ chi hạch mật ong, súp gà Lệ chi hạch, nước đường Lệ chi hạch, hoặc
    • canh thịt nạc Lệ chi hạch: Hạt vải, hương phụ mỗi vị 30g, thịt heo nạc 100g, rượu vàng 30ml, 2 lát gừng tươi, muối vừa đủ. Ngâm sơ hạt vải và hương phụ, rồi cho cùng thịt nạc đã rửa sạch và gừng vào nồi đất. Thêm 1000ml nước sạch, đun lửa to đến sôi, sau đó hạ lửa nhỏ ninh khoảng 90 phút. Cuối cùng cho rượu và muối vào, ăn cả cái lẫn nước, mỗi ngày 2 lần. Công dụng: Hành khí hoạt huyết, hóa ứ, ôn cung tán kết chỉ thống. Hỗ trợ điều trị u xơ tử cung thể khí trệ huyết ứ.
  • Chế biến: Hạt thường được đập vỡ, sấy khô, sao với muối (diêm lệ chi hạch). Cần được diệt khuẩn (bằng hấp áp suất cao, vi sóng, hoặc hồng ngoại) trước khi chế biến trong một số công thức.

3. Lưu ý khi sử dụng và Cấm kỵ:

Mặc dù Lệ chi hạch được cho là an toàn và không có tác dụng phụ đáng kể trong một số ứng dụng. Tuy nhiên vẫn cần lưu ý một số điểm quan trọng theo y học cổ truyền và nghiên cứu hiện đại:
  • Không dùng cho người không có chứng hàn thấp khí trệ: Lệ chi hạch có tính cay ôn, phù hợp với các chứng đau do hàn ngưng khí trệ. Những người không có các triệu chứng này không nên dùng.
  • Thận trọng với người âm hư hỏa vượng: Do tính ôn, vị thuốc này có thể làm nặng thêm các triệu chứng “nóng” ở những người có thể chất âm hư hỏa vượng.
  • Thận trọng với người hạ đường huyết: Thành phần saponin và α-glycine có trong Lệ chi hạch có thể làm giảm lượng đường trong máu và hàm lượng glycogen gan. Do đó, người có xu hướng hạ đường huyết nên thận trọng khi sử dụng.
  • Phụ nữ có thai nên thận trọng: Tính ôn của Lệ chi hạch có thể kích thích tử cung co bóp, do đó phụ nữ có thai tốt nhất nên tránh sử dụng.
  • Người có cơ địa dị ứng: Nếu dị ứng với vải hoặc các loại thực vật liên quan, cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi dùng.
  • Liều lượng: Cần sử dụng liều lượng thích hợp (thường 6-12g/ngày cho người lớn), tránh dùng quá liều có thể gây phản ứng bất lợi.
Lệ chi hạch là một vị thuốc quý trong y học cổ truyền với công năng chủ yếu là hành khí tán kết, khu hàn chỉ thống. Nó được ứng dụng rộng rãi trong điều trị các chứng đau do hàn ngưng khí trệ, đặc biệt là sán khí, đau tinh hoàn, đau dạ dày do lạnh, và đau bụng kinh. Nghiên cứu hiện đại đã hé mở thêm các tác dụng dược lý tiềm năng của Lệ chi hạch như hạ đường huyết, điều hòa lipid máu, chống oxy hóa, và kháng virus. Tuy nhiên, việc sử dụng Lệ chi hạch cần dựa trên sự chẩn đoán và chỉ định của thầy thuốc chuyên nghiệp, đặc biệt cần lưu ý đến các trường hợp cấm kỵ và thận trọng để đảm bảo an toàn và hiệu quả tối ưu. Vị thuốc này không chỉ là một phần của di sản y học cổ truyền mà còn đang được khám phá tiềm năng trong các ứng dụng sức khỏe hiện đại.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *