Lễ Vu Lan, hay Tết Trung Nguyên, là một trong những lễ hội tâm linh quan trọng ở nhiều quốc gia Châu Á như Trung Quốc, Việt Nam, Nhật Bản và Hàn Quốc. Bắt nguồn từ tín ngưỡng dân gian kết hợp với triết lý Đạo giáo và Phật giáo, lễ hội vừa mang ý nghĩa tri ân tổ tiên, siêu độ vong linh, vừa tôn vinh đạo hiếu. Tại Việt Nam, Vu Lan còn in đậm dấu ấn văn hóa riêng với phong tục cài hoa hồng trên ngực áo để tưởng nhớ và tri ân đấng sinh thành. Từ Trung Quốc – nơi khởi nguồn, đến các nước trong khu vực, Vu Lan đã phát triển thành một ngày lễ vừa linh thiêng vừa gần gũi, phản ánh những giá trị nhân văn, sự dung hợp tín ngưỡng và khát vọng sống thiện lành của con người.
1. Nguồn gốc và sự phát triển của Lễ Vu Lan
Lễ Vua Lan tại Trung Quốc
Tín ngưỡng nông nghiệp và thờ cúng tổ tiên
Ban đầu, lễ hội gắn liền với tế lễ mùa màng của xã hội nông nghiệp cổ đại. Người xưa có 4 lễ tế trong năm dựa vào sự thay đổi của 4 mùa gồm Tết Nguyên Đán ( rằm tháng giêng), Tết Thanh minh (tháng 3 âm lịch), Tết Trung Nguyên (rằm tháng 7), Tết Trùng Cửu (ngày 9/9 âm lịch)
Vào ngày rằm tháng 7 âm lịch, người xưa dâng lúa mới để cúng tổ tiên, đồng thời tạ ơn trời đất sau một mùa thu hoạch bội thu. Vào mỗi mùa thu hoạch. dân gian có truyền thống dùng lúa mới để cúng bái tổ tiên.
Do đây là trăng rằm đầu tiên sau tiết Lập Thu, khi âm khí dần thịnh, dân gian tin rằng đây là thời điểm thích hợp để tưởng nhớ và cúng tế vong linh.
Ảnh hưởng của Đạo giáo – Tết Trung Nguyên (中元节)
Đến cuối thời Đông Hán, ngày này được gọi là Trung Nguyên Tiết, nằm giữa Thượng Nguyên (Rằm tháng Giêng) và Hạ Nguyên (Rằm tháng Mười).
Đạo giáo sơ khai thờ phụng Tam Quan Đại Đế (Tam Nguyên Đại Đế) gồm Thiên Quan, Địa Quan, Thủy Quan. Trong đó Địa Quan Đại Đế – vị thần cai quản đất đai và có quyền xá tội cho vong linh – được tôn vinh vào đúng ngày Rằm tháng Bảy. Người dân tin rằng trong dịp này, cửa quỷ môn được mở ra để các cô hồn có thể nhận sự siêu độ từ pháp hội và cúng tế.
Ảnh hưởng của Phật giáo – Vu Lan Bồn (盂兰盆)
Vu Lan – 盂兰: Đảo quải: hình phạt treo ngược. Ngụ ý sự đau khổ tột cùng của việc chịu hình phạt ngạ quỷ như bị treo ngược
Bồn – 盆: cái chậu. Ngụ ý pháp khí cứu độ
“Vu Lan Bồn” có nghĩa là “cứu giúp sự khổ nạn bị treo ngược”.
Theo truyền thuyết Phật giáo, lễ hội gắn liền với câu chuyện Tôn giả Mục Kiền Liên cứu mẹ khỏi cảnh ngạ quỷ nhờ sự chỉ dẫn của Đức Phật. Ngày rằm tháng 7 từ đó trở thành Pháp hội Vu Lan Bồn, nơi tín đồ cúng dường chư Tăng, hồi hướng công đức để giải cứu cha mẹ cùng các vong linh khổ nạn.
Tên gọi “Vu Lan” xuất phát từ chữ Phạn Ullambana, có nghĩa là “cứu khổ treo ngược”, ám chỉ sự đau đớn cùng cực của ngạ quỷ và khát vọng giải thoát. Ngày này cũng là dịp kết thúc mùa An cư Kiết hạ, được gọi là “Phật hoan hỷ nhật”, khi chư Tăng đạt thành tựu sau 90 ngày tu tập. Ngày này trong Phật giáo còn một tên khác là “Tăng Tự tứ nhật” ngày mà chư Tăng, Ni cùng nhau sám hối, chỉ rõ lỗi lầm của nhau để cùng nhau tiến bộ, thanh tịnh, và duy trì giới luật.
“Tháng Quỷ” trong tín ngưỡng dân gian
Ngoài những yếu tố tôn giáo, dân gian còn gọi đây là Tết Quỷ. Từ ngày mùng 1 tháng 7 âm lịch Diêm Vương ra lệnh mở cửa địa ngục, cho phép các linh hồn đói khát, cô hồn dã quỷ, và oan hồn về dương gian nhận cúng dường. Do đó, nhiều nơi sẽ tổ chức các nghi lễ siêu độ, bố thí cho vong linh, và cầu nguyện cho họ được an ủi và sớm siêu thoát.
Quá trình phát triển của lễ Vu Lan
- Thời Tiên Tần: Rằm tháng Bảy vốn là lễ tế nông nghiệp, gắn với việc tạ ơn Thần Nông và tổ tiên.
- Thời Hán: Khi Đạo giáo phát triển và hưng thịnh, Trung Nguyên Tiết trở thành ngày hội có tính tôn giáo, mang màu sắc cầu xin Địa Quan xá tội.
- Thời Tây Tấn: Phật giáo được truyền vào Trung Quốc vào cuối thời Tây Hán, nhưng kinh “Phật Thuyết Vu Lan Bồn Kinh” mới được dịch vào thời Tây Tấn. Kinh Phật Thuyết Vu Lan Bồn được dịch sang Hán văn, làm cho triết lý hiếu đạo Phật giáo hòa nhập với văn hóa Trung Hoa. Quan điểm về cúng dường chúng tăng để cứu độ cha mẹ thất thế đã phù hợp với quan niệm hiếu đạo của Trung Quốc, khiến “Trung Nguyên Tiết” trở nên thịnh hành và được các hoàng đế thời Hán về sau ủng hộ.
- Thời Nam Bắc Triều: Năm 538, Lương Vũ Đế chính thức tổ chức Pháp hội Vu Lan Bồn tại Nam Kinh, đặt nền móng cho nghi thức Phật giáo trong lễ này.
- Thời Đường – Tống: Lễ Vu Lan phát triển cực thịnh, lan tỏa trong dân gian. Người dân đến chùa dâng phẩm vật, tổ chức pháp hội, đồng thời pha trộn Nho – Phật – Đạo thành một ngày lễ chung. Vì ảnh hưởng của Phật giáo đối với người Trung Quốc lớn hơn Đạo giáo, lễ hội này thường được gọi là “Vu Lan Tiết” (Lễ Vu Lan), với các nghi thức Phật giáo được gọi là “Pháp hội Vu Lan Bồn” và nghi thức Đạo giáo là “Pháp hội Trung Nguyên”.
- Hiện đại: Vu Lan Thắng Hội” (盂兰胜会) có thể kéo dài cả tháng. Mục đích của các thắng hội này là siêu độ vong linh, giúp họ giảm bớt tội nghiệp, tăng thêm phúc báo ở cõi âm, mong họ sớm được an nghỉ và siêu thoát, đồng thời cầu mong gia đình an lành và tích đức cho người sống. Gần đây, “Vu Lan Bồn Hội” đã kết hợp tôn giáo, tín ngưỡng dân gian và các hoạt động giải trí, trở thành một lễ hội đa dạng với các hoạt động như tế lễ, siêu độ, đốt vàng mã, diễn kịch thần công, hội chùa, diễu hành xe hoa, biểu diễn nghệ thuật, phát gạo bình an và đấu giá phúc vật. Do đó, “Vu Lan Bồn Hội” ngoài việc tế lễ, siêu độ, còn có các chức năng xã hội như giải trí, từ thiện và đoàn kết cộng đồng.
Lễ Vu lan tại Việt Nam
Theo Đại Việt sử ký toàn thư, lễ Vu Lan du nhập vào Việt Nam từ rất sớm.
Thời Đinh – tiền Lê: triều đình sùng đạo Phật, thậm chí phong sư Ngô Khuông Việt làm Quốc sư nhưng chưa thấy tổ chức lễ Vu Lan. Thay vào đó, sử sách ghi lại rằng vào ngày rằm tháng 7 âm lịch năm Thiên Phúc thứ 6 (985), vua Lê Đại Hành đã tổ chức lễ hội đua thuyền trên sông, về sau trở thành thường lệ cho đến hết triều đại.
Thời Lý: Lễ Vu Lan bồn ở thời Lý thường cũng chỉ được các vị vua tiến hành khi vừa có Tiên vương hay Thái hậu qua đời, còn thông thường, rằm tháng 7, triều đình vẫn tổ chức ăn Tết Trung nguyên.
- Triều Lý, nước ta tôn sùng đạo Phật. Vua Lý Nhân Tông là vị vua đầu tiên thiết trai đàn cầu siêu cho cha mẹ vào năm 1072
- Lễ Vu Lan bồn lần đầu tiên được ghi nhận trong sử Việt diễn ra vào năm 1118 (niên hiệu Hội Tường Đại Khánh năm thứ 9) khi vua Lý Nhân Tông bãi việc ăn Tết Trung nguyên để làm lễ cầu siêu cho Linh Nhân Hoàng thái hậu (tức Thái hậu Ỷ Lan)
- Sau khi vua Lý Nhân Tông qua đời, Lý Thần Tông nối ngôi vào đúng rằm tháng 7 năm 1128. Vua đã không đặt yến tiệc chúc mừng vì trùng ngày Vu Lan cầu siêu cho vua Nhân Tông.
Thời Hậu Lê: Lễ Vu Lan chính thức xuất hiện trong lịch sử Việt Nam vào thời Hậu Lê. Cụ thể, vào năm Thiệu Bình thứ nhất (1434), sau khi vua Lê Thái Tổ qua đời, vua Lê Thái Tông đã tổ chức hội Vu Lan, thực hiện việc ân xá cho 50 tù nhân nhẹ tội và cúng dường 220 quan tiền cho các sư thầy.
Thời vua Minh Mạng:
- Năm 1830: Vua Minh Mạng mở đại trai đàn tại chùa Thiên Mụ, Huế. Vua cho triệu tập chư Tăng từ các tỉnh về dự để sát hạch, tuyển chọn và cấp độ điệp cho 50 nhà Sư. Vua cũng lập đàn chay để cúng tế các tướng sĩ trận vong và những vong hồn vô tự.
- Năm 1835: Nhà vua lại mở trai đàn ở chùa Thiên Mụ để tế các tướng sĩ hy sinh trong các cuộc chiến ở miền núi phía Bắc và Chân Lạp. Vua còn đích thân đến dâng rượu trước đàn thờ. Trai đàn thủy lục kéo dài 21 ngày (tam thất) để siêu độ vong hồn những người đã chết vì việc nước.
- Năm 1836: Vào rằm tháng 7, vua tiếp tục tổ chức đàn chay thủy lục ở chùa Thiên Mụ để siêu độ cho các tướng sĩ chết trận. Vua cũng ra lệnh cho tỉnh Gia Định tổ chức tế lễ cho các tướng sĩ hy sinh tại đây.
Thời vua Thiệu Trị: Vua Thiệu Trị nối gót vua cha, tổ chức trai đàn không chỉ ở chùa Thiên Mụ mà còn ở các chùa Giác Hoàng (kinh đô) và chùa Quốc Ân Khải Tường (Gia Định). Vào rằm tháng 7 các năm sau, vua còn mở trai đàn ở chùa Thánh Duyên và chùa Diệu Đế.
Thời vua Tự Đức:
- Năm 1848: Năm đầu tiên sau khi lên ngôi, vua Tự Đức đã mở trai đàn ba tuần lễ ở chùa Thiên Mụ để cầu siêu cho vua cha Thiệu Trị.
- Năm 1878: Vua Tự Đức thiết lễ Vu Lan Bồn rất lớn ở chùa Thiên Mụ. Vua cho rằng việc “cứu vớt một người chết oan” quan trọng hơn “chúc một người sống lâu”. Vua ra lệnh triệu tập các sư từ Quảng Bình trở vào kinh đô để mở hội Vu Lan bạt độ và tổ chức lễ phổ tế các tướng sĩ trận vong ở khắp Trung – Nam – Bắc từ năm Tự Đức thứ nhất cho đến thời điểm đó.
Kể từ đó đến nay, lễ Vu Lan dần trở thành đại lễ tại Việt Nam. Phật giáo truyền vào Việt Nam đã hòa quyện vào văn hóa nói chung và đạo hiếu nói riêng của người Việt Nam. Tinh thần hiếu nghĩa trong đạo đức Phật giáo đã dung hợp với nền văn hóa bản địa và tinh thần hiếu nghĩa của người dân Việt.
Lễ Vu Lan tại Nhật Bản
Lễ Vu Lan tại Nhật Bản có tên là lễ Obon (tên đầy đủ: 盂蘭盆会 – Urabon-e) có nguồn gốc từ Phật giáo Trung Quốc, kết hợp với tín ngưỡng thờ cúng tổ tiên tại Nhật Bản. Tên gọi xuất phát từ chữ Phạn Ullambana, nghĩa là “sự khổ đau bị treo ngược”.
- Thế kỷ 7 (Thời Asuka – năm 657): Ghi chép trong Nhật Bản Thư Kỷ (Nihon Shoki) cho thấy Nữ hoàng Saimei đã tổ chức lễ Vu Lan. Ban đầu, đây là nghi thức trong cung đình.
- Thời Nara & Heian (710–1185): Lễ Vu Lan trở thành nghi thức thường niên tại triều đình, rồi dần lan rộng đến tầng lớp quý tộc và võ sĩ.
- Cuối Thời Kamakura (thế kỷ 13–14): Văn hóa tụng kinh, cúng dường, dâng lễ vật bắt đầu lan ra trong dân gian.
- Thời Edo (1603–1868): Obon định hình rõ nét thành một lễ hội Phật giáo và phong tục dân gian. Các tập tục như trang trí bàn thờ, thắp lửa đón linh hồn (迎え火 – mukaebi) và tiễn linh hồn (送り火 – okuribi) được hình thành, gần giống với hình thức ngày nay.
Hiện nay lễ Obon vẫn là một trong những lễ hội quan trọng nhất của người Nhật, thường diễn ra vào rằm tháng 7 âm lịch (hoặc giữa tháng 8 dương lịch, tùy vùng). Đây là dịp con cháu tưởng nhớ, cúng dường và đón linh hồn tổ tiên trở về.
Lễ Vu Lan tại Hàn Quốc
Lễ Vu Lan ở Hàn Qyốc được gọi là Baekjung (백중, 百中). Có giả thuyết cho rằng nghi lễ Vu Lan đã được thực hành từ thời Silla, nhưng không có ghi chép thực tế nào về nghi lễ này được tìm thấy. Tuy nhiên, ở Nhật Bản, có ghi chép về nghi lễ Vu Lan được thiết lập vào năm 595 và 657. Giai đoạn này tương ứng với triều đại của vua Jinpyeong và vua Muyeol của Silla , và đặc biệt là giai đoạn từ cuối thế kỷ thứ 6 đến đầu thế kỷ thứ 7, khi Phật giáo, vốn được du nhập từ Baekje, đang bắt đầu bén rễ. Do đó, nếu có một sự kiện Phật giáo nào được ghi chép trong lịch sử Nhật Bản, thì có thể giả định rằng nghi lễ tương tự cũng đã được thực hiện ở Tam Quốc (3 vương quốc Goguryeo, Baekje và Silla)
Năm 1106, vua Sukjong thực hiện cầu nguyện cho linh hồn của tiên vương được siêu thoát. Năm 1109 vua Sukjong tiếp tục tổ chức lễ Vu Lan tại điện Jangnyeongjeon. Năm 1153, lễ Vu Lan được tổ chức ở điện Bongwonjeon. Từ năm 1285 đến năm 1356 các nhà vua đã nhiều lần đến các chùa để thuyết giảng trong đó có cả thuyết giảng kinh Ullambana (kinh Vu Lan bồn).
Tất cả đều được tổ chức vào ngày 15 tháng 7 để cầu siêu cho linh hồn tổ tiên, bao gồm cả cha mẹ. Chắc hẳn còn có nhiều nghi lễ Vu Lan khác được tổ chức bên ngoài cung điện hoàng gia hoặc tại các ngôi chùa khác nhau, nhưng không có ghi chép nào về chúng.
Không có ghi chép chi tiết nào về các nghi lễ hay các cơ quan đi kèm do hoàng gia Goryeo thiết lập. Ngay cả trong triều đại Joseon, khi Phật giáo bị đàn áp chính trị bởi các chính sách bài Phật giáo, Phật giáo vẫn thống trị đời sống của người dân thường và phụ nữ, và các nghi lễ Phật giáo vẫn là một sự kiện quan trọng và phổ biến.
Các tài liệu đã ghi chép lại về lễ Vu Lan các tăng ni sẽ thu thập trăm loại hoa quả để dâng lễ. Các gia đình sẽ tụ tập để dâng gạo và ngũ cốc, đôgnf thời tổ chức các nghi lễ để an ủi linh hồn cha mẹ đã khuất, các nhà sư đi khất thực.
Trong cuốn Lịch sử Phật giáo Hàn Quốc có ghi rằng ngày Baekjung, mỗi ngôi chùa sẽ dựng một tấm bia tưởng niệm người đã khuất trên bàn thờ Phật và tổ chức lễ tưởng niệm. Sau lễ, tấm bia sẽ được đốt. Nghi lễ này giống hệt với nghi lễ cúng tổ tiên được tổ chức tại các gia đình bình thường.
2. Phong tục và ý nghĩa văn hóa
Ngày nay, Lễ Vu Lan ở Việt Nam là một dịp để mỗi người con bày tỏ lòng tôn kính, báo hiếu với cha mẹ và tưởng nhớ tổ tiên.
- Nghi thức Bông hồng cài áo: Đây là một trong những nghi thức đặc trưng nhất của Lễ Vu Lan ở Việt Nam, lấy cảm hứng từ tác phẩm “Bông hồng cài áo” (1962) của Thiền sư Thích Nhất Hạnh. Nghi thức này sử dụng ba màu hoa hồng với ý nghĩa biểu trưng sâu sắc, tỏ lòng biết ơn các bà mẹ còn tại thế và tưởng nhớ những người mẹ đã khuất
- Hoa hồng đỏ: Dành cho những người còn cha mẹ, thể hiện sự hạnh phúc và lòng tri ân.
- Hoa hồng trắng: Dành cho những người không còn cha mẹ, mang ý nghĩa tưởng nhớ và tiếc thương công ơn dưỡng dục.
- Hoa hồng vàng: Dành cho các tu sĩ, biểu thị sự thoát tục và lòng báo hiếu rộng lớn đến tất cả chúng sinh.
- Nghi lễ Cúng dường và Cầu siêu: Người Việt thường đến chùa hoặc cúng tại gia để cầu siêu cho ông bà, cha mẹ và hồi hướng công đức cho các vong linh. Các nghi thức phổ biến gồm tụng kinh, bố thí cho người nghèo, phóng sinh và cúng thí thực cho cô hồn dã quỷ. Lễ vật thường đơn giản như nến, hương, hoa tươi, trái cây, bánh kẹo. Phật giáo khuyến khích thực hành lòng hiếu thảo bằng hành động thiết thực, làm điều thiện, giúp đỡ người nghèo, thay vì lãng phí tiền bạc vào các hoạt động cúng bái lớn
- Phóng sinh: Phóng sinh là một nét đẹp trong văn hóa người Việt nói riêng và Phật giáo nói chung. Thể hiện lòng từ bi và coi chúng sinh bình đẳng. Tuy nhiên cũng cần hiểu rõ phóng sinh là nhân duyên, gặp thì thực hiện, tránh tình trạng đi đặt mua để về làm phóng sinh sẽ làm mất ý nghĩa tốt đẹp của hoạt động này.
- Ý nghĩa báo hiếu sâu sắc: Lễ Vu Lan nhắc nhở con cái về bổn phận báo hiếu, không chỉ dừng lại ở vật chất mà còn ở tinh thần. Theo Phật giáo, cách báo hiếu cao cả nhất là giúp cha mẹ hiểu và thực hành các giáo lý nhà Phật, tu nhân tích đức để có một cuộc sống an lạc ở kiếp này và kiếp sau. Lễ Vu Lan là dịp để suy nghĩ về đạo lý nhân quả, chiêm nghiệm về cuộc sống, lòng hiếu thuận, kính trên nhường dưới. Đây là cơ hội để mọi người sống chậm lại, hướng về gia đình và cội nguồn, trân trọng các giá trị đạo đức truyền thống và điều chỉnh hành vi, lối sống của bản thân
- Sự hòa hợp tín ngưỡng: Rằm tháng Bảy ở Việt Nam là sự kết hợp của ba lễ: Vu Lan (báo hiếu), Trung Nguyên (tạ ơn trời đất) và Xá tội vong nhân (cúng cô hồn). Sự hòa quyện này đã tạo nên một ngày lễ có ý nghĩa tâm linh và xã hội sâu sắc, khuyến khích lòng nhân ái và sự sẻ chia trong cộng đồng.
3. Một số quan niệm và hoạt động tín ngưỡng dân gian
Xuất phát từ quan niệm tháng Vu Lan là “Tháng quỷ”, âm khí vượng nhất, nhiều kiêng kỵ ra đời để hy vọng tránh gặp điều xui xẻo hoặc va chạm với các linh hồn, ma quỷ và trở thành niềm tin của một bộ phận lớn người dân đặc biệt là thế hệ trước.
- Tránh đi chơi đêm: Ban đêm, đặc biệt vào những nơi vắng vẻ, được coi là thời điểm âm khí mạnh. Đi ra ngoài vào giờ này, người ta tin rằng có thể dễ dàng gặp phải các linh hồn.
- Không chụp ảnh vào ban đêm: Việc chụp ảnh đêm cũng được cho là có thể vô tình “ghi lại” những hình ảnh không mong muốn.
- Không vỗ vai, huýt sáo: Quan niệm về “ba ngọn đèn hồn” trên cơ thể là một biểu tượng của sinh lực và sự bảo vệ. Việc vỗ vai được xem là hành động làm suy yếu “đèn” này, khiến người ta dễ bị tổn thương. Tiếng huýt sáo được cho là âm thanh thu hút sự chú ý của linh hồn, giống như một tín hiệu mời gọi.
- Không dựa vào tường: Tường và góc khuất thường là nơi tĩnh mịch, ít người qua lại, được cho là nơi các linh hồn trú ngụ hoặc nán lại.
- Không phơi quần áo ban đêm: Việc phơi quần áo đêm được giải thích rằng các linh hồn có thể “mượn” để mặc, mang theo âm khí vào nhà.
- Không nhặt đồ vật rơi trên đất: Đặc biệt là ở các khu vực cúng lễ, đồ vật rơi có thể là vật phẩm cúng cho vong linh. Hành động nhặt chúng được xem là thiếu tôn trọng, có thể khiến người nhặt bị quở trách hoặc mang lại vận xui.
Và còn nhiều quan niệm kiêng kỵ khác của nhiều vùng miền. Mặc dù một số phong tục có vẻ mang tính mê tín, nhưng chúng cũng phản ánh sự kính trọng đối với người đã khuất và ý nghĩa văn hóa sâu sắc về sự sống và cái chết. Nên tôn trọng truyền thống nhưng vẫn giữ thái độ khoa học và lý trí. Giáo dục trẻ em về ý nghĩa văn hóa và khuyến khích tư duy độc lập.
Lễ Vu Lan vượt ra ngoài khuôn khổ của một lễ hội tôn giáo. Đó là sự kết tinh giữa tín ngưỡng dân gian – triết lý Phật giáo – lễ nghi Đạo giáo, trở thành dịp để con người vừa tri ân tổ tiên, vừa nuôi dưỡng tâm hiếu thảo và lòng từ bi.
Không chỉ tưởng nhớ người đã khuất, Vu Lan còn khuyến khích mỗi người sống thiện, làm việc tốt, tích đức cho mình và cho thế hệ mai sau. Chính vì vậy, lễ hội này tiếp tục tồn tại và phát triển mạnh mẽ, giữ vai trò quan trọng trong đời sống tinh thần của người Á Đông xưa và nay.