Như tiêu đề bài viết. Nguyên nhân gây tiêu chảy ở người có rất nhiều, phổ biến trong số đó có thể kể đến phẩy khuẩn tả, trực khuẩn lỵ và đặc biệt là rotavirus. Đây là 3 tác nhân chính dẫn đến những đợt dịch tiêu chảy ở trẻ em. Trong phạm vi bài viết này, DUPOMA tập trung chia sẻ về Rotavirus – tác nhân chính gây tiêu chảy cho trẻ dưới 5 tuổi.
1. Rotavirus là gì?
Nguồn gốc
Tên gọi “rotavirus” bắt nguồn từ hình dáng giống bánh xe đặc trưng của vi-rút khi quan sát dưới kính hiển vi (từ tiếng Latin “rota” có nghĩa là “bánh xe”)
Các nhà khoa học cho rằng có sự lây truyền liên loài của rotavirus giữa động vật và người tạo ra sự đa dạng về kiểu huyết thanh. Có nhiều báo cáo trong các y văn về các trường hợp nhiễm rotavirus từ động vật sang người.
- Hệ thống phân loại dựa trên toàn bộ bộ gen của rotavirus cho thấy có nguồn gốc chung giữa các chủng rotavirus ở người thuộc nhóm Wa-like và các chủng rotavirus ở lợn (porcine rotavirus).
- Tương tự, có nguồn gốc chung giữa các chủng rotavirus ở người thuộc nhóm DS-1-like và các chủng rotavirus ở bò (bovine rotavirus)
Như vậy cần phải giám sát chặt chẽ đồng thời rotavirus ở cả động vật và người. Các chủng rotavirus ở người cũng đã được chứng minh là tái tổ hợp từ các chủng rotavirus ở người và động vật.
Cấu tạo

B. Hình ảnh cắt ngang của cấu trúc virus
Rotavirus là một loại virus RNA mạch kép thuộc chi Rotavirus họ Reoviridae. Các hạt rotavirus có kích thước lớn (khoảng 1000 Ångström) và rất phức tạp, được cấu tạo bởi ba lớp protein đồng tâm bao quanh bộ gen virus. Bộ gen này bao gồm 11 đoạn RNA sợi đôi. Các đoạn gen của rotavirus mã hóa 6 loại protein cấu trúc (Structural Proteins – VP) tạo nên các hạt virus và 6 loại protein phi cấu trúc (Non-Structural Proteins – NSP).
- Protein cấu trúc (VP):
- VP7: Là một glycoprotein, tạo thành lớp vỏ capsid bên ngoài của virus. Đây còn được gọi là kháng nguyên loại G.
- VP4: Tạo thành các gai nhô ra qua lớp vỏ capsid bên ngoài. Đây là một protein nhạy cảm với protease và còn được gọi là kháng nguyên loại P. Cả VP7 và VP4 đều gây ra phản ứng kháng thể trung hòa và là cơ sở để phân loại huyết thanh của virus.
- Protein phi cấu trúc (NSP):
- Các NSP được tổng hợp trong các tế bào bị nhiễm và đóng vai trò quan trọng trong nhiều khía cạnh của chu trình sao chép virus.
- Chúng cũng tương tác với các protein của vật chủ để ảnh hưởng đến cơ chế bệnh sinh hoặc phản ứng miễn dịch đối với nhiễm trùng.
Rotavirus được phân loại dựa trên VP7 (kháng nguyên loại G) và VP4 (kháng nguyên loại P).
- Phân loại theo VP7 (kháng nguyên G):
- Được phân loại huyết thanh bằng xét nghiệm trung hòa hoặc kiểu gen bằng cách giải trình tự.
- Hai phương pháp này cho kết quả tương đồng, do đó virus thường được gọi theo kiểu huyết thanh G của chúng (ví dụ: G1, G2, G3, v.v.).
- Hiện tại, có 19 loại G đã được biết đến.
- Phân loại theo VP4 (kháng nguyên P):
- Cũng được phân loại bằng xét nghiệm trung hòa và giải trình tự, nhưng kết quả không phải lúc nào cũng khớp hoàn toàn.
- Có một hệ thống kép để phân loại P:
- Kiểu huyết thanh P: Được gọi bằng số kiểu huyết thanh của chúng (ví dụ: P1, P2).
- Kiểu gen P: Được ký hiệu trong ngoặc vuông (ví dụ: P[8], P[4]). Kiểu gen P là phương pháp phân loại được sử dụng phổ biến nhất do những khó khăn trong việc chuẩn hóa các xét nghiệm kiểu huyết thanh VP4.
- Hiện tại, có 28 loại [P] đã được biết đến.
Hiện tại, có 19 kiểu G và 28 kiểu [P] đã được xác định. Mặc dù có khả năng đa dạng rất lớn, chỉ một số lượng tương đối nhỏ các kết hợp P và G-type được tìm thấy với tần suất đáng kể ở người. 4 sự kết hợp chính (PG1, G2, hoặc G3 và PG2) chiếm hơn 90% các chủng phân lập.
Tại Việt Nam, các kiểu gen phổ biến đã thay đổi theo thời gian.
- Giai đoạn 2012-2015, tỷ lệ G1P giảm từ 82% (2013) xuống 15% (2015), trong khi G2P tăng từ 5% (2012) lên 36% (2014) và 28% (2015).
- Từ 2016-2021, có sự đồng ưu thế của nhiều kiểu gen phổ biến như G1P, G2P, G3P, G8P, G9P.
- Đến 2022-2023, G3P trở thành kiểu gen chiếm ưu thế (98%).
7 nhóm rotavirus riêng biệt (từ A đến G) đã được xác định về mặt huyết thanh học dựa trên các kháng nguyên nhóm chung, trong đó ba nhóm (A, B và C) đã được xác định ở người. Vì rotavirus nhóm A (RVA) chiếm hơn 95% các chủng phân lập ở người trên toàn thế giới, nên các thảo luận chuyên môn của các chuyên gia y tế sẽ tập trung vào nhóm này.
Có thể mô tả ngắn gọn về rotavirus, như một thợ xây chuyên phá hoại, không chỉ có khả năng “đột nhập” từ các “ngôi nhà” động vật khác (như lợn, bò) để thay đổi thiết kế của chính nó, mà còn có một “bảng mã” phân loại phức tạp để xác định “chất liệu” (nhóm), “kiểu dáng bên ngoài” (G-type) và “kiểu cửa ngõ” (P-type) của nó. Mặc dù có nhiều “kiểu dáng” khác nhau, chỉ một vài “mẫu nhà” là đặc biệt hiệu quả trong việc gây ra các “trận lũ lụt” nghiêm trọng (tiêu chảy) ở trẻ em, khiến việc bảo vệ bằng vắc-xin trở nên cấp thiết.
2. Cơ chế gây bệnh
Cơ chế gây bệnh của rotavirus liên quan đến sự ảnh hưởng trực tiếp đến các tế bào ruột và hệ thống thần kinh ruột

B. Cấu trúc bình thường của ruột non, không có hệ tuần hoàn.
C. Cung phản xạ trong ENS có thể nhận tín hiệu từ biểu mô nhung mao và kích hoạt biểu mô hốc.
Con đường tác động của rotavirus lên cơ thể
- Xâm nhập và nhân lên trong tế bào ruột:
- Sau khi được đưa vào cơ thể, Rotavirus xâm nhập tế bào ruột non (enterocytes), tháo vỏ, phiên mã, dịch mã, tạo viroplasm (nơi nhân lên đặc hiệu trong bào tương).
- Virus nhân lên trong viroplasm gần nhân và lưới nội chất (ER), hình thành các hạt hai lớp (DLP) chứa dsRNA mới, nảy chồi vào ER qua NSP4
- Kết hợp protein capsid ngoài ➔ tạo virus trưởng thành ➔ giải phóng ra ngoài qua ly giải tế bào hoặc tiết không cổ điển.
- Phá hủy tế bào ruột và kém hấp thu:
- Virus gây chết enterocytes, phá hủy lớp niêm mạc ruột ➔ kém hấp thu, mất nước, tiêu chảy.
- Kích hoạt hệ thần kinh ruột (ENS):
- NSP4 và các phân tử do virus tiết ra kích hoạt ENS, gây tiết Cl⁻, nước, co bóp ruột.
- Virus kích thích tế bào enterochromaffin giải phóng serotonin (5-HT), gây buồn nôn và nôn.
- Tác động của NSP4 và vai trò Ca²⁺:
- NSP4 là độc tố ruột (enterotoxin) đầu tiên từ virus, kích thích tiết dịch ruột.
- NSP4 làm tăng Ca²⁺ nội bào ([Ca²⁺]i) bằng cách:
- Giải phóng Ca²⁺ từ lưới nội chất (ER).
- Hoạt hóa tín hiệu PLC-IP₃ ➔ tăng [Ca²⁺]i.
- Hoặc hoạt động như kênh Ca²⁺/tạo rò rỉ Ca²⁺ từ ER.
- Là protein duy nhất của rotavirus huy động [Ca²⁺]i từ ER, [Ca²⁺]i tăng ➔ phá vỡ khung tế bào vi nhung mao, tăng tiết Cl⁻ và nước ➔ tiêu chảy.
- Thiếu Ca²⁺ ➔ virus không trưởng thành, dừng lại ở giai đoạn DLP.
Sinh bệnh học tiêu chảy do rotavirus
Tình trạng nhiễm trùng đường ruột
Nhiễm trùng Rotavirus có thể gây ra triệu chứng hoặc không triệu chứng, phụ thuộc vào yếu tố virus và vật chủ.
Yếu tố vật chủ (Tuổi tác):
- Trẻ sơ sinh hiếm khi có triệu chứng, nhờ kháng thể truyền từ mẹ qua nhau thai.
- Sự suy giảm kháng thể này trùng với giai đoạn dễ mắc bệnh nặng nhất ở trẻ (3 tháng – 2 tuổi).
- Người lớn có thể nhiễm virus, nhưng bệnh nặng có triệu chứng tương đối hiếm, thường do chủng bất thường hoặc liều lượng virus rất cao.
Yếu tố virus (Độc lực):
- Độc lực của virus là đa gen, liên quan đến các gen 3, 4, 5, 9 và 10.
- Gen 3: Mã hóa enzyme mũ ảnh hưởng đến sao chép RNA.
- Gen 4 & 9: Sản xuất protein vỏ ngoài cần thiết cho việc khởi đầu nhiễm trùng.
- Gen 5: Mã hóa protein NSP1, hoạt động như chất đối kháng interferon.
- Gen 10: Mã hóa protein NSP4, điều hòa cân bằng canxi, sao chép virus và hoạt động như một độc tố ruột.
Cơ chế gây tiêu chảy:
- Tiêu chảy là biểu hiện lâm sàng chính.
- Khác với tiêu chảy do vi khuẩn, ít thấy viêm nhiễm trong ruột.
- Rotavirus lây nhiễm chủ yếu các tế bào ruột nhung mao, không ảnh hưởng đến tế bào hốc.
- Cơ chế sinh bệnh đa yếu tố:
- Kém hấp thu: Do virus phá hủy các tế bào ruột hấp thụ, giảm biểu hiện enzyme hấp thụ, và thay đổi chức năng mối nối chặt giữa các tế bào ruột gây rò rỉ.
- Tiết dịch: Có thành phần tiết dịch trung gian qua hoạt hóa hệ thần kinh ruột và tác động của NSP4 (độc tố ruột đầu tiên được mô tả). NSP4 kích hoạt kênh Cl¯, tăng tiết Cl¯ và nước.
- Thiếu máu cục bộ nhung mao và thay đổi nhu động ruột cũng được báo cáo nhưng vai trò ở trẻ em chưa được ghi nhận đầy đủ.
Tình trạng nhiễm trùng toàn thân
- Nhiễm trùng Rotavirus không chỉ giới hạn ở ruột; sự lây lan ra ngoài ruột (nhiễm trùng huyết) đã được ghi nhận ở động vật và trẻ em.
- Tất cả các cá thể và động vật nhiễm bệnh đều trải qua ít nhất một thời gian ngắn nhiễm virus trong máu, và virus có thể được phát hiện ở một số mô khác.
- Hậu quả lâm sàng của nhiễm trùng toàn thân vẫn chưa rõ ràng. Mặc dù có nhiều báo cáo trường hợp liên quan rotavirus với các bệnh toàn thân, nhưng chưa có bằng chứng thuyết phục về mối quan hệ nhân quả.
- Vắc-xin sống giảm độc lực hiện tại không gây ra nhiễm trùng toàn thân bất ngờ.
3. Nguồn lây nhiễm và phương thức lây truyền
Rotavirus là một loại virus có khả năng lây nhiễm cực kỳ cao, dễ dàng lây lan từ người sang người, đặc biệt mạnh mẽ trong các môi trường có trẻ nhỏ.
Đường lây truyền chính: Phân – miệng
Đây là con đường lây truyền phổ biến và hiệu quả nhất của rotavirus. Virus được tìm thấy với số lượng lớn trong phân của người bệnh (cả người có và không có triệu chứng), và sự lây nhiễm xảy ra khi các hạt virus từ phân tiếp xúc với miệng.
- Lây nhiễm Trực tiếp: Xảy ra khi có sự tiếp xúc trực tiếp với phân của người bệnh.
- Ví dụ: Khi chăm sóc trẻ bị tiêu chảy (thay tã, vệ sinh sau khi đi vệ sinh) mà người chăm sóc không rửa tay kỹ bằng xà phòng và nước sạch. Virus từ phân sẽ bám vào tay và có thể dễ dàng xâm nhập vào cơ thể khi tay chạm vào miệng hoặc thức ăn.
- Lây nhiễm Gián tiếp: Xảy ra thông qua các vật trung gian.
- Bề mặt bị ô nhiễm: Rotavirus rất bền vững trong môi trường bên ngoài. Nó có thể tồn tại trên các bề mặt cứng như tay nắm cửa, đồ chơi, bàn ghế, sàn nhà, bồn cầu trong thời gian dài, thậm chí hàng ngày hoặc hàng tuần. Khi một người chạm vào các bề mặt này và sau đó đưa tay lên miệng, virus sẽ xâm nhập vào cơ thể. Đây là lý do Rotavirus khó kiểm soát trong các môi trường tập thể như nhà trẻ, bệnh viện.
- Thực phẩm và nước uống bị ô nhiễm: Mặc dù ít phổ biến hơn so với lây truyền từ người sang người, virus có thể lây lan qua thực phẩm hoặc nước bị nhiễm phân (ví dụ: thực phẩm được chế biến bởi người mang virus không rửa tay kỹ, hoặc nguồn nước bị ô nhiễm từ hệ thống vệ sinh kém). Đáng chú ý, virus có thể tồn tại trong nước uống sạch trong nhiều tuần, làm tăng nguy cơ lây nhiễm qua đường này nếu nguồn nước bị nhiễm.
- Đồ dùng cá nhân: Các vật dụng như khăn mặt, bàn chải đánh răng, bát đĩa của người bệnh cũng có thể là nguồn lây nhiễm nếu không được vệ sinh và khử trùng đúng cách.
Lây truyền từ người sang người thông qua tiếp xúc gần
Rotavirus lây lan đặc biệt dễ dàng trong các môi trường có sự tiếp xúc gần gũi.
- Trong gia đình: Trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ bị nhiễm rotavirus có thể dễ dàng lây bệnh cho các thành viên khác trong gia đình do việc chăm sóc gần gũi và không gian sinh hoạt chung.
- Môi trường tập thể: Rotavirus thường bùng phát và lây lan nhanh chóng trong các bệnh viện và trung tâm chăm sóc trẻ em (nhà trẻ). Mật độ trẻ nhỏ cao, thói quen sinh hoạt và vui chơi chung, cùng với việc khó kiểm soát hoàn toàn vệ sinh tay và bề mặt, tạo điều kiện lý tưởng cho virus phát tán.
Lây truyền qua đường hô hấp
- Ngoài đường phân-miệng, một số nghiên cứu cũng cho thấy khả năng rotavirus có thể lây truyền qua đường hô hấp.
- Ví dụ: Ho hoặc hắt hơi có thể phát tán các giọt bắn chứa virus, tuy nhiên, con đường này được cho là ít phổ biến hơn nhiều so với đường phân-miệng trong việc gây ra các đợt bùng phát tiêu chảy.
Ổ chứa nguồn bệnh
- Người là ổ chứa rotavirus duy nhất. Các loại rotavirus ở động vật như lợn, bò… thường không gây bệnh ở người.
Yếu tố truyền bệnh
- Phân của người bệnh
- Người lành mang virus
Khả năng lây truyền trước và sau khi xuất hiện triệu chứng
Đây là một đặc điểm quan trọng khiến việc kiểm soát lây nhiễm trở nên phức tạp.
- Thời gian ủ bệnh: từ 1-7 ngày, trung bình trong khoảng 2-3 ngày tính từ lúc virus xâm nhập vào cơ thể
- Giai đoạn dễ lây nhiễm nhất: Người bị nhiễm rotavirus thường thải lượng virus cao nhất qua phân và dễ lây nhiễm cho người khác khi họ có triệu chứng và trong 3 ngày đầu sau khi hồi phục.
- Lây nhiễm trước triệu chứng: Điều đáng lo ngại là người bệnh có thể thải virus và lây nhiễm cho người khác ngay cả trước khi họ xuất hiện bất kỳ triệu chứng nào. Điều này làm cho việc cách ly sớm để ngăn chặn lây lan trở nên khó khăn, vì người bệnh đã có thể phát tán virus mà không ai hay biết.
- Thời gian lây truyền thường từ 7-8 ngày từ khi bệnh bắt đầu nhưng cũng có thể kéo dài tới 3 tuần. Các triệu chứng bắt đầu đột ngột
Có thể hình dung rotavirus như một kẻ xâm nhập thầm lặng và tinh vi, có khả năng ẩn nấp ở khắp mọi nơi trong môi trường xung quanh chúng ta, đặc biệt là những nơi có trẻ nhỏ. Nó chờ đợi thời cơ để bám vào đôi bàn tay chưa được rửa sạch, sau đó len lỏi vào cơ thể thông qua đường miệng. Ngay cả khi “cuộc tấn công” chưa bắt đầu (người bệnh chưa có triệu chứng), “đội quân virus” này đã có thể “cử lính trinh sát” đi khắp nơi, khiến việc kiểm soát trở nên vô cùng khó khăn.
4. Tính cảm nhiễm
Rotavirus nổi tiếng với khả năng lây nhiễm cực kỳ mạnh mẽ, khiến nó trở thành nguyên nhân hàng đầu gây tiêu chảy nặng ở trẻ em trên toàn cầu.
- Liều gây nhiễm cực thấp: Một trong những lý do chính khiến Rotavirus dễ lây lan là liều gây nhiễm của nó rất thấp. Tiếp xúc với liều lượng thấp tới 10 hạt rotavirus loại hoang dã có thể dẫn đến nhiễm trùng ở một cá nhân dễ bị nhiễm bệnh và tỷ lệ tấn công của rotavirus loại hoang dã ở những người tiếp xúc gần với trẻ bị nhiễm bệnh có thể dao động từ 15 đến 50%.
- Thải virus số lượng lớn: Trẻ em bị nhiễm Rotavirus, đặc biệt là trong giai đoạn tiêu chảy cấp, thải ra một lượng virus khổng lồ trong phân. Rotavirus được thải ra trong phân với số lượng lên tới 1010 hạt trên một gam phân. Sự kết hợp giữa lượng virus thải ra lớn và liều gây nhiễm thấp tạo nên một mối đe dọa lây lan nghiêm trọng.
- Bền vững trong môi trường: Rotavirus cực kỳ bền vững và có thể tồn tại trong môi trường trong thời gian dài:
- Trên tay: Vài giờ.
- Trên các bề mặt cứng không xốp (như đồ chơi, tay nắm cửa, bàn ghế): Vài ngày, thậm chí hàng tuần.
- Trong nước uống sạch: Nhiều tuần.
Đối tượng dễ cảm nhiễm: Trẻ em dưới 5 tuổi, đặc biệt là từ 3 tháng đến 2 tuổi, là nhóm có nguy cơ cao nhất do hệ miễn dịch chưa hoàn thiện và thói quen sinh hoạt.
- Trẻ nhỏ hơn 3 tháng tuổi ít bị bệnh vì có sẵn kháng thể do mẹ truyền cho, kháng thể trong huyết thanh cao ở thời kỳ sơ sinh,
- Trẻ từ 3-6 tháng kháng thể giảm rồi tăng dần sau đó đạt cao điểm lúc 2 tuổi và duy trì trong nhiều năm.
- Tại Việt Nam, tỷ lệ dương tính cao nhất được ghi nhận ở trẻ 6-11 tháng và 12-23 tháng (giai đoạn 2012-2015), và 12-23 tháng cùng 24-59 tháng (giai đoạn 2016-2023)
5. Tính miễn dịch
Miễn dịch đối với Rotavirus thường được hình thành sau khi nhiễm bệnh tự nhiên hoặc qua tiêm chủng, nhưng mức độ và thời gian bảo vệ có thể khác nhau.
Miễn dịch sau nhiễm trùng tự nhiên:
- Không bền vững hoàn toàn: Sau mỗi lần nhiễm Rotavirus, cơ thể sẽ tạo ra miễn dịch. Tuy nhiên, miễn dịch này không phải là vĩnh viễn và không bảo vệ hoàn toàn khỏi các lần tái nhiễm. Trẻ em có thể bị nhiễm Rotavirus nhiều lần trong đời, mặc dù các lần nhiễm sau thường ít nghiêm trọng hơn lần đầu.
- Miễn dịch ở trẻ sơ sinh: Trẻ sơ sinh thường ít có triệu chứng hoặc có triệu chứng nhẹ khi nhiễm Rotavirus là nhờ kháng thể truyền từ mẹ qua nhau thai. Sự bảo vệ này giảm dần theo thời gian, khiến trẻ từ 3 tháng đến 2 tuổi trở thành nhóm dễ mắc bệnh nặng nhất.
Cơ chế miễn dịch:
- Kháng thể dịch thể (Humoral immunity): Các kháng thể, đặc biệt là IgA tiết trong ruột, đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ niêm mạc ruột, ngăn chặn virus bám dính và nhân lên. Kháng thể trung hòa đặc hiệu với protein vỏ ngoài như VP4 và VP7 giúp bảo vệ chống lại các chủng virus.
- Miễn dịch tế bào (Cellular immunity): Các tế bào miễn dịch như tế bào B (quan trọng trong bảo vệ khỏi tái nhiễm) và tế bào T CD8+ (giúp rút ngắn thời gian nhiễm trùng ban đầu) cũng đóng vai trò quan trọng. Tế bào T CD4+ hỗ trợ tế bào B và T CD8+.
- Miễn dịch bẩm sinh và Interferon (IFN): Phản ứng miễn dịch bẩm sinh và IFN có vai trò điều hòa miễn dịch. Tuy nhiên, Rotavirus có cơ chế né tránh phản ứng IFN (ví dụ, protein NSP1 của virus có thể phân hủy các yếu tố điều hòa IFN), làm phức tạp thêm phản ứng miễn dịch của vật chủ. Các nghiên cứu cho thấy việc chặn tín hiệu interferon có thể làm tăng độc lực và gây ra bệnh nặng hơn.
Miễn dịch qua vắc-xin:
- Biện pháp hiệu quả nhất: Tiêm vắc-xin Rotavirus là cách tốt nhất để bảo vệ trẻ em khỏi bệnh tiêu chảy nặng do Rotavirus. Các vắc-xin sống giảm độc lực (như Rotarix, Rotateq) giúp cơ thể tạo ra miễn dịch chủ động.
- Hiệu quả bảo vệ: Vắc-xin có hiệu quả cao trong việc ngăn ngừa các trường hợp tiêu chảy nặng và nhập viện do Rotavirus (hiệu quả có thể lên đến 90-100% đối với các trường hợp nhập viện).
- Bảo vệ chéo: Một số vắc-xin, dù chỉ chứa một tuýp virus, vẫn có khả năng bảo vệ chéo chống lại nhiều tuýp Rotavirus khác nhau.
- Miễn dịch không hoàn hảo: Giống như miễn dịch tự nhiên, vắc-xin cũng không đảm bảo bảo vệ 100% hoặc suốt đời, nhưng giảm đáng kể mức độ nặng của bệnh.
6. Đặc điểm dịch tễ bệnh
Tỷ lệ mắc tiêu chảy cấp do Rotavirus là 41,2% trong đó kiểu hình phổ biến nhất là G1P8 (53,1%). Tỷ lệ mắc bệnh ở trẻ trai cao hơn trẻ gái 2,1 lần và tuổi trung bình mắc bệnh là 15,5 ± 11,4 tháng.
Theo nghiên cứu tại bệnh viện Nhi TW, tỷ lệ mắc bệnh cao ở nhóm trẻ từ 6 đến 24 tháng chiếm 71,9%. Độ tuổi trung bình mắc bệnh là 13,2 ± 8,4 (tháng).
Bệnh có tính thời vụ
- Ở các nước có khí hậu ôn đới (như Mỹ), nhiễm rotavirus thường đạt đỉnh vào các tháng mùa đông và mùa xuân (Tháng 1 đến Tháng 6)
- Tuy nhiên, ở các nước nhiệt đới (như Việt Nam và Indonesia), nhiễm trùng có thể xảy ra quanh năm, nhưng vẫn có những đợt đỉnh điểm
Theo các nghiên cứu trên toàn thế giới, bệnh xảy ra nhiều nhất ở trẻ em dưới 5 tuổi.