Tất tần tật về Kem chống nắng – những điều bạn không thể không biết

Tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng gay gắt của mặt trời là một trong các nguyên nhân dẫn đến ung thư da, ung thư hắc tố. Kem chống nắng là một công cụ quan trọng trong việc bảo vệ da khỏi các tác hại từ ánh nắng mặt trời. Việc sử dụng đúng cách sẽ giúp giảm nguy cơ ung thư da, cháy nắng và các ngăn ngừa lão hóa sớm.

1. Kem chống nắng là gì?

Kem chống nắng là cụm từ chung chỉ các sản phẩm (kem, sữa dưỡng, xịt, gel) được thoa lên da để làm giảm tác động của tai cực tím như:

  • Cháy nắng
  • Tàn nhang, nám, đổi màu
  • Lão hóa sớm
  • Ung thư da
  • Phản ứng quang độc/dị ứng quang
  • Bệnh nhạy cảm với ánh sáng: mề đay do ánh nắng mặt trời, viêm da, lupus ban đỏ, bạch tạng, …
  • Bệnh da liễu do ánh sáng
  • Tăng sắc tố sau viêm (sau thủ thuật)…

Ngoài ra một số loại kem chống nắng còn có tác dụng dưỡng ẩm, nâng tông da…

Kem chống nắng không phải là sản phẩm có thể chặn được 100% tia UV hoặc chống thấm nước hoặc chống mồ hôi hoàn toàn. Nó là giải pháp quan trọng bên cạnh các giải pháp chống nắng khác.

Bức xạ cực tím (UV) có thể được phân loại thành tia cực tím A_B_C. Trong đó tía UVC của mặt trời (bước sóng 100-280nm) được hấp thụ bởi khí quyển Trái đất.

Tia cực tím UVA Tia cực tím UVB
Bước sóng
  • Bước sóng dài
  • 320–400 nm
  • 2 loại: UVA I (340–400 nm) yếu hơn UVA II (320–340 nm)
  • Bước sóng trung bình
  • 290–320 nm
Tiếp xúc
  • Chiếm tới 95 lượng bức xạ UV tiếp cận bề mặt Trái đất.
  • Có thể xuyên qua mây và kính (ví dụ: cửa sổ).
  • Chiếm 5 lượng bức xạ UV tiếp cận bề mặt Trái đất.
  • Phần lớn bị tầng ozone chặn lại.
  • Cường độ thay đổi theo mùa, địa điểm và thời gian trong ngày; mạnh nhất từ 10 giờ sáng đến 4 giờ chiều vào mùa hè.
  • Ở độ cao lớn và trên các bề mặt như tuyết và băng, tới 80 tia UVB bị phản xạ nên chúng tác động lên da hai lần.
Ảnh hướng đến da
  • Xuyên sâu hơn vào da so với tia UVB, làm tổn thương các tế bào da ở lớp đáy của biểu bì và đi sâu vào lớp hạ bì.
  • Gây ra sạm da, lão hóa do nắng (photoaging) và tăng sắc tố (hyperpigmentation).
  • Góp phần gây ung thư da.
  • Ức chế chức năng miễn dịch của da
  • 5−30 phút tiếp xúc UVB mỗi ngày (tùy thuộc vào loại da) giúp da sản xuất Vitamin D3 xây dựng xương.
  • Quá nhiều tia UVB cũng là nguyên nhân chính gây đỏ da và cháy nắng do làm tổn thương các lớp biểu bì trên cùng của da.
  • Có thể gây tăng sắc tố và góp phần gây ung thư da.
  • Ức chế chức năng miễn dịch của da.

Kem chống nắng được sử dụng để chống lại tác hại của tia UVA và UVB.

2. Phân loại kem chống nắng

 

Phân loại theo cơ chế tác động

Đặc điểm Kem chống nắng vật lý – Sunblock Kem chống nắng hóa học (Sunscreen)
Cơ chế

hoạt động

  • Tạo lớp màng vật lý trên bề mặt da, phản xạ và phân tán tia UV.
  • Một số nghiên cứu gần đây cho thấy chúng cũng hấp thụ tia UV và chuyển hóa thành nhiệt năng.
  • Hấp thụ, thẩm thấu tia UV và chuyển hóa thành năng lượng nhiệt và giải phóng ra khỏi da
Thành phần chính
  • Kẽm oxit (zinc oxide), titanium dioxide.
  • Các chất hữu cơ: Avobenzone, Benzophenones (oxybenzone, Dioxybenzone, sulisobenzone), Dẫn xuất của axit aminobenzoic (PABA), Cinnamates, Salicylat…
Ưu điểm
  • Phù hợp cho da nhạy cảm.
  • Tác dụng ngay lập tức sau khi thoa
  • Khả năng bảo vệ da lâu và tốt hơn.
  • An toàn với môi trường biển 
  • Kết cấu mỏng, nhẹ, không màu, không mùi, khô ráo
  • Ít thấy trên da.
Nhược điểm
  • Có thể để lại lớp màng trắng mờ đục trên da.
  • Có thể gây dị ứng cho da nhạy cảm.
  • Một số thành phần (như oxybenzone, octinoxate, avobenzone) đã bị cấm ở một số địa điểm vì lo ngại về tác động tiêu cực đến rạn san hô và hệ sinh thái biển
  • Cần thời gian để hấp thụ vào da và phát huy tác dụng, thoa trước phút khi ra nắng để đạt hiệu quả.

Những thay đổi gần đây về quy định chống nắng do FDA đề xuất (năm 2019 và 2021) ảnh hưởng đến một số thành phần trong các sản phẩm chống nắng. Cụ thể:

  • Titan dioxit và kẽm oxit được coi là an toàn và hiệu quả.
  • PABA và trolamine salicylate được cho là không an toàn và hiệu quả.
  • Cần có thêm thông tin để xác định mức độ an toàn của 12 thành phần khác: padimate O, dixoybenzone, oxybenzone, sulisobenzone, octocrylene, octinoxate, cinoxate, homosalate, octisalate, avobenzone, ensulizole và meradimate.

Phân loại theo vị trí tác động

Đặc điểm Kem chống nắng cho mặt Kem chống nắng toàn thân
Khả năng chống nắng Không khác biệt
Dung tích Thường ít Có thể nhiều hơn
Thành phần Thường chứa các thành phần dịu nhẹ, ít gây kích ứng. Có thể bổ sung chất chống oxy hóa, dưỡng ẩm, kiểm soát dầu. Ít hoặc không hương liệu. Có thể chứa các thành phần mạnh hơn, hương liệu hoặc cồn mà da mặt nhạy cảm có thể không dung nạp
Kết cấu Mỏng nhẹ, không gây nhờn rít, dễ thấm, ít gây bít tắc lỗ chân lông (non-comedogenic). Thường phù hợp để dùng dưới lớp trang điểm. Đặc hơn, có thể để lại cảm giác ẩm hơn trên da. Được thiết kế để thoa trên diện tích lớn.
Độ nhạy cảm Phù hợp cho da nhạy cảm, dễ nổi mụn, hoặc da đang trong quá trình điều trị. Có thể gây kích ứng hoặc bít tắc lỗ chân lông nếu dùng cho da mặt nhạy cảm.
Chi phí Thường có giá thành cao hơn do công thức chuyên biệt và thành phần bổ sung. Thường có giá thành phải chăng hơn.

Về cơ bản, khả năng bảo vệ da khỏi tia UV của cả hai loại là như nhau nếu cùng chỉ số SPF và phổ rộng. Người dùng có thể sử dụng kem chống nắng toàn thân cho vùng mặt nếu da mặt không quá nhạy cảm hoặc không bị kích ứng.

Phân loại theo thời gian

Một chỉ số quan trọng được quan tâm đối với các sản phẩm chống nắng là chỉ số SPF – Sun Protection Factor và PA  – Protection Grade of UVA. Đây là chỉ số phản ánh thời gian bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV với mỗi sản phẩm chống nắng. 

SPF là chỉ số chống tia UVB trong khi PA là chỉ số chống tia UVA.

Theo định mức quốc tế, 1 SPF tương ứng khoảng 10−15 phút tác dụng chống nắng lý thuyết. Tuy nhiên, trên thực tế, do ảnh hưởng của nhiều yếu tố môi trường (như mồ hôi, nước, lau khô, cọ xát, cường độ UV), thời gian bảo vệ thực tế chỉ bằng khoảng 50−60% so với lý thuyết.

Chỉ số SPF cao giúp kéo dài thời gian bảo vệ da khỏi tia UV, phù hợp khi ra nắng trong thời gian dài.

Các sản phẩm chống nắng có chỉ số SPF càng cao thì càng có xu hướng đặc hơn, dễ gây cảm giác rít trên da. Khi kem lưu lại quá lâu trên da, kết hợp với mồ hôi và các chất tiết của da, có thể tạo ra các phản ứng hóa học, sản sinh gốc tự do gây lão hóa và tổn thương da.

Chỉ số SPF Thời gian bảo vệ

lý thuyết

Thời gian bảo vệ

thực tế (ước tính)

Lưu ý
SPF 15 150−225 phút

(2.5-3.75 giờ)

phút

( giờ)

  • Thích hợp cho tiếp xúc nắng nhẹ, ngắn. 
  • Khả năng bảo vệ khoảng 94% khỏi tia UVB
SPF 30 phút

( giờ)

phút

( giờ)

  • Phổ biến và được khuyến nghị cho sử dụng hàng ngày và ngoài trời vừa phải. 
  • Khả năng bảo vệ khoảng 97% khỏi tia UVB
SPF 50 phút

( giờ)

phút

( giờ)

  • Phù hợp cho hoạt động ngoài trời cường độ cao, thời gian dài.
  • Có thể gây dính rít hơn. 
  • Khả năng bảo vệ khoảng 98% khỏi tia UVB
SPF >50 Rất dài Rất dài Chỉ nên dùng khi thật sự cần thiết (tiếp xúc nắng cực độ).

Có nguy cơ gây tắc nghẽn, lão hóa da do sản sinh gốc tự do nếu lưu lại quá lâu

Chỉ số PA được công bố bởi Hiệp hội Mỹ phẩm Nhật Bản, được quy đổi từ PFA – đo lương liều lượng UVA tối thiểu cần để gây nám da sau 2-4 giờ phơi nắng

Chỉ số PA thường được thể hiện bằng các dấu cộng (+) trên bao bì sản phẩm, với số lượng dấu cộng càng nhiều thì khả năng chống tia UVA càng cao. Sản phẩm có chỉ số PA cao giúp ngăn ngừa lão hóa sớm, giảm nguy cơ phá hủy collagen và elastin (gây ra nếp nhăn da), giảm sạm nám .

Một sản phẩm chống nắng được coi là toàn diện khi có kết hơp SPF và PA giúp ngăn ngừa tác hại đồng thời của tia UVA và UVB 

Ở một số sản phẩm có thể không có chỉ số PA nhưng có cụm từ “Broad Spectrum” (Phổ rộng) để chỉ khả năng bảo vệ khỏi cả tia UVA và UVB.

Chỉ số PA Khả năng chống tia UVA Thời gian lọc tia (ước tính) Mức bảo vệ Lưu ý
PA +   giờ  Thấp Tiếp xúc nắng ít, ngắn hạn. 
PA ++   giờ  Trung bình Sử dụng hàng ngày trong điều kiện bình thường. 
PA +++ 90% giờ  Tốt Hoạt động ngoài trời kéo dài, tiếp xúc nắng mạnh hơn. 
PA ++++ >95% Lên đến giờ  Rất tốt Hoạt động dưới nắng cường độ cao, thời gian dài hoặc da cực kỳ nhạy cảm với UVA

Phân loại theo dạng bào chế

Mặc dù mọi người vẫn thường gọi chung các sản phẩm chống nắng là kem chống nắng. Tuy nhiên không phải tất cả các sản phẩm đều ở dạng “kem”

Dạng bào chế  Ưu điểm Nhược điểm Lưu ý
Xịt Thuận tiện, nhanh khô, dễ thoa (cả vùng lưng).  Lớp phủ mỏng, khả năng chống nắng thấp hơn, nguy cơ hít phải. Mọi loại da, người bận rộn, thể thao.
Kem Mềm mịn, dễ bôi, dưỡng ẩm tốt. Dễ bị bết dính, nặng mặt. Da khô, da thường.
Gel Dễ thoa, nhẹ nhàng, thẩm thấu nhanh, không dính lông/tóc. Độ bám dính kém, dễ trôi. Mọi loại da, đặc biệt là da mụn, da dầu.
Sữa Kiềm dầu tốt, thẩm thấu nhanh, độ lì cao. Lâu khô hơn. Da dầu, da hỗn hợp thiên dầu.
Sáp Dễ dùng, tiện lợi, không chảy. Dễ gây mụn, cảm giác bí da. Da thường, da khô (dùng cho vùng nhỏ). Không phù hợp da dầu mụn.

Phân loại theo tác dụng bổ sung

Các sản phẩm chống nắng không chỉ dừng lại ở chức năng bảo vệ da khỏi tia UV mà còn được tích hợp thêm nhiều dưỡng chất và công dụng khác, nhằm đáp ứng nhu cầu chăm sóc da đa dạng của người dùng.

Tác dụng bổ sung Các sử dụng Đối tượng và tình huống
Chống nắng nâng tông

(Tone-Up Sunscreen)

Nâng tông da tự nhiên, làm sáng đều màu.  Dùng như lớp lót trang điểm hoặc thay thế kem nền.  Người muốn da sáng rạng rỡ, tối giản bước trang điểm. 
Chống nắng chống thấm nước

(Water-Resistant Sunscreen)

Duy trì hiệu quả khi tiếp xúc nước/mồ hôi.  Cần thoa lại sau hoặc phút (tùy sản phẩm).  Đi bơi, đi biển, tập thể dục, người đổ mồ hôi nhiều. 
Chống nắng dưỡng ẩm

(Moisturizing Sunscreen)

Cung cấp độ ẩm, giữ da mềm mịn.  Có thể thay thế kem dưỡng ẩm ban ngày.  Da khô, người muốn tối giản quy trình skincare

3. Cách chọn kem chống nắng

Chọn đúng loại kem chống nắng là yếu tố then chốt để bảo vệ da hiệu quả. Dưới đây là một vài hướng dẫn nhỏ giúp bạn lựa chọn sản phẩm phù hợp với loại da, tình trạng sức khỏe và mục đích sử dụng.

Chọn kem chống nắng theo loại da

  • Da dễ nổi mụn hoặc da dầu: Ưu tiên các sản phẩm không gây bít tắc lỗ chân lông (non-comedogenic). Tránh kem chống nắng dạng kem dày, nặng mà nên chọn lotion hoặc gel có kết cấu nhẹ. Các sản phẩm có ít thành phần hơn cũng sẽ giảm nguy cơ gây kích ứng cho da mụn.
  • Da nhạy cảm: Kem chống nắng vật lý (mineral sunscreens) chứa kẽm oxit và titanium dioxide là lựa chọn hàng đầu vì chúng ít gây kích ứng hơn. Luôn thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ ở cẳng tay trong 48 giờ để kiểm tra phản ứng trước khi sử dụng cho toàn mặt hoặc cơ thể.
  • Da khô: Nên cân nhắc kem chống nắng dạng kem dưỡng ẩm hoặc dạng thuốc mỡ để cung cấp thêm độ ẩm cho da, tránh tình trạng khô căng.
  • Da trắng dễ bị cháy nắng: kem chống nắng phổ rộng có chỉ số SPF cao (50+)
  • Da dễ rám nắng: chọn kem chống nắng có chỉ số SPF trung bình (15+)
  • Da sẫm màu không nhạy cảm với ánh sáng: có thể không cần dùng kem chống nắng SPF cao

Chọn kem theo vùng cơ thể:

  • Vùng da có lông: kem chống nắng nhẹ hơn sẽ dễ thoa hơn
  • Mũi/môi/quanh mắt: có thể sử dụng que chống nắng
  • Không xịt kem chống nắng dạng xịt trực tiếp lên mặt; cần thận trọng để tránh hít phải và tiếp xúc với mắt

Chọn kem chống nắng theo tình huống và môi trường

  • Sử dụng hàng ngày (kể cả khi ở trong nhà): Tia UV có thể xuyên qua cửa sổ, vì vậy hãy thoa kem chống nắng hàng ngày, bất kể bạn ở đâu.
  • Khi trời nhiều mây hoặc vào mùa đông: Đừng chủ quan! Tia UV vẫn có thể xuyên qua 80% lớp mây. Tuyết cũng là một yếu tố phản xạ tia UV mạnh, làm tăng nguy cơ tổn thương da.
  • Cho các vùng da thường bị bỏ qua: Đừng quên môi, tai, da đầu, và bàn chân. Sử dụng son dưỡng có SPF cho môi và đội mũ rộng vành để bảo vệ da đầu.
  • Không sử dụng kem chống nắng dạng xịt trong điều kiện gió – có thể mất tới 93% kem chống nắng khi có gió giật ≥20 km/giờ

Chọn kem chống nắng cho các đối tượng đặc biệt

  • Người có tông da sẫm màu: Mặc dù nguy cơ ung thư da có thể thấp hơn, người có tông da sẫm màu vẫn cần bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV. Dù không có dấu hiệu cháy nắng rõ ràng, da vẫn có thể bị đau, ngứa hoặc nhạy cảm.
  • Trẻ sơ sinh (dưới 6 tháng tuổi): Không khuyến nghị sử dụng kem chống nắng. Cách tốt nhất là giữ trẻ trong bóng râm và mặc quần áo bảo hộ che kín. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ nhi khoa trước khi sử dụng bất kỳ sản phẩm nào cho bé.
  • Trẻ em: Nhiều bậc cha mẹ ưu tiên kem chống nắng vật lý vì chúng ít gây kích ứng và cung cấp khả năng bảo vệ phổ rộng mà không hấp thụ vào cơ thể trẻ. Tránh các sản phẩm dạng xịt aerosol cho trẻ em do nguy cơ thoa không đủ lượng và có thể hít phải.
  • Phụ nữ mang thai và cho con bú: Chống nắng vẫn vô cùng quan trọng. Có thể ưu tiên kem chống nắng vật lý (chứa kẽm oxit, titanium dioxide) do có dữ liệu hạn chế về sự hấp thụ toàn thân của các thành phần hóa học. Tránh thoa kem chống nắng gần vùng quầng vú khi cho con bú.
  • Người đang dùng thuốc gây nhạy cảm với ánh nắng: Một số loại thuốc (như kháng sinh, thuốc tránh thai, thuốc chống trầm cảm) có thể làm da bạn nhạy cảm hơn với ánh nắng. Hãy kiểm tra thông tin trên bao bì thuốc và tham khảo ý kiến dược sĩ nếu có phản ứng bất thường. Trong trường hợp này, nên tránh ánh nắng trực tiếp, sử dụng kem chống nắng có chỉ số cao và che chắn cơ thể bằng quần áo bảo hộ.

Chọn kem chống nắng thân thiện với môi trường

  • Để bảo vệ môi trường biển: Chọn các loại kem chống nắng vật lý không chứa các thành phần hóa học như oxybenzone và octinoxate. Những thành phần này được coi là có hại cho rạn san hô và hệ sinh thái biển. Luôn kiểm tra quy định địa phương khi đi du lịch đến các vùng biển.

4. Cách sử dụng kem chống nắng

Để đảm bảo hiệu quả tối ưu, việc thoa kem chống nắng đúng cách là vô cùng quan trọng.

Chuẩn bị và lượng dùng

  • Kiểm tra hạn sử dụng: Luôn đảm bảo kem chống nắng của bạn còn hạn sử dụng để duy trì hiệu quả bảo vệ.
  • Sử dụng hàng ngày: Thoa kem chống nắng mỗi ngày nếu chỉ số tia cực tím (UV index) là 3 hoặc cao hơn.
  • Sử dụng đủ lượng: Để đạt được chỉ số SPF như công bố, bạn cần thoa một lượng khoảng 2 mg/cm² da. Đối với một người lớn trung bình, lượng này tương đương khoảng 35 mL (khoảng 7 thìa cà phê) cho toàn bộ cơ thể không được che phủ.
    • Khoảng 4 thìa cà phê cho các chi (1 thìa cho mỗi cánh tay và mỗi chân).
    • 1 thìa cà phê cho mỗi phần trước và sau của thân mình.
    • 1 thìa cà phê cho vùng đầu (mặt, tai và cổ).
    • Lưu ý: Lượng dùng có thể thay đổi tùy thuộc vào thể trạng và trang phục và diện tích bề mặt da của bạn.

Thời điểm và cách thoa

  • Thoa trước khi ra ngoài: Nên thoa kem chống nắng ít nhất 15−30 phút trước khi ra nắng. Thời gian này giúp da hấp thụ kem chống nắng và các hoạt chất phát huy tác dụng bảo vệ. Nếu đợi đến khi ra nắng mới thoa, da bạn sẽ không được bảo vệ kịp thời và có thể bị cháy nắng.
  • Thoa đều và đầy đủ: Thoa kem chống nắng lên toàn bộ vùng da không được quần áo che phủ. Đừng quên các vùng thường bị bỏ qua như cổ, mặt, tai, mu bàn chân và cẳng chân.
    • Đối với những vùng khó thoa kem như lưng, hãy nhờ người khác giúp hoặc sử dụng kem chống nắng dạng xịt.
    • Nếu tóc bạn mỏng, hãy thoa kem chống nắng lên da đầu hoặc đội mũ rộng vành.
    • Để bảo vệ môi, hãy thoa son dưỡng môi có chỉ số SPF ít nhất là 30.
  • Thoa lại thường xuyên: Để duy trì khả năng bảo vệ, hãy thoa lại kem chống nắng sau mỗi hai giờ khi tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng mặt trời. Thoa lại ngay sau khi bơi, đổ mồ hôi nhiều hoặc nếu kem bị lau mất một phần (ví dụ, khi dùng khăn). Những người bị cháy nắng thường do không thoa lại, sử dụng quá ít kem chống nắng hoặc dùng kem đã hết hạn.

Kết hợp các biện pháp bảo vệ khác

Kem chống nắng chỉ là một phần của chiến lược bảo vệ da toàn diện. Bạn nên kết hợp với các biện pháp sau:

  • Quần áo chống nắng: Mặc quần áo dài tay, quần dài, mũ rộng vành và kính râm để che chắn da.
  • Tránh giờ cao điểm: Hạn chế tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng mặt trời trong những giờ nắng gay gắt nhất (thường từ 10 giờ sáng đến 4 giờ chiều vào mùa hè).
  • Tìm bóng râm: Ở trong bóng râm bất cứ khi nào có thể.

Lưu ý đặc biệt

  • Kem chống nắng và thuốc chống côn trùng: Thuốc chống côn trùng có thể làm giảm chỉ số SPF của kem chống nắng. Khi sử dụng cả hai sản phẩm, hãy thoa kem chống nắng có chỉ số SPF cao hơn và thoa lại thường xuyên hơn. FDA (Cơ quan Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ) năm 2019 đã đề xuất rằng các sản phẩm kem chống nắng kết hợp thuốc chống côn trùng có thể không an toàn hoặc không hiệu quả.
  • Chọn kem chống nắng phổ rộng và chống nước: Hãy chọn kem chống nắng có chỉ số SPF từ 30 trở lên, khả năng chống nước và là loại phổ rộng (chống cả tia UVA và UVB).
  • Bảo vệ khỏi đốm đen: Nếu kem chống nắng có màu và chứa oxit sắt, nó sẽ bảo vệ da tốt hơn khỏi các đốm đen do oxit sắt có khả năng bảo vệ da khỏi ánh sáng nhìn thấy.

5. Những sai lầm về kem chống nắng

  1. Bạn thường xuyên thoa kem chống nắng nhưng không đủ: SPF được tính bằng cách sử dụng 2mg/cm² kem chống nắng (đó là RẤT NHIỀU kem chống nắng). Hầu hết mọi người chỉ thoa một nửa đến một phần ba lượng kem chống nắng đó. Để thoa toàn thân, bạn sẽ cần một ounce kem chống nắng có kích thước bằng một quả bóng golf hoặc đủ để đổ đầy một ly nhỏ.
  2. Hoặc bạn sử dụng đủ kem chống nắng nhưng quên thoa kem chống nắng cho môi, đầu tai, sau đầu gối và da đầu.
  3. Bạn thoa kem chống nắng đều đặn khi ra ngoài. Nhưng bạn nên thoa kem chống nắng hàng ngày, bất kể bạn ở đâu trong ngày, ngay cả khi ở trong nhà.
  4. Bạn thoa kem chống nắng khi ra ngoài nhưng không thoa vào ngày nhiều mây.
  5. Bạn không cần thoa lại kem chống nắng vì kem chống nắng của bạn có khả năng chống nước. Kem chống nắng chống nước vẫn giữ được chỉ số SPF sau một khoảng thời gian nhất định (40 hoặc 80 phút) khi ở dưới nước hoặc đổ mồ hôi.
  6. Bạn ngồi gần cửa sổ khi làm việc hoặc trong xe hơi và nghĩ rằng cửa sổ sẽ bảo vệ bạn khỏi ánh nắng mặt trời.
  7. Bạn nghĩ SPF 50 tốt gấp đôi SPF 25. Nhưng không phải vậy. Do cơ chế hoạt động của kem chống nắng, việc tăng gấp đôi chỉ số SPF không đồng nghĩa với việc tăng gấp đôi hiệu quả. Ngược lại, sự khác biệt giữa SPF30 và 50 về khả năng ngăn chặn tia UV chỉ khoảng 1%. Tuy nhiên, việc lựa chọn kem chống nắng có chỉ số SPF cao hơn giúp bù đắp cho xu hướng thoa quá ít kem chống nắng của người tiêu dùng. Trên thực tế, kem chống nắng có chỉ số SPF cao hơn cho phép sai số lớn hơn để đạt được hiệu quả bảo vệ tốt trong khi sử dụng ít hơn lượng khuyến cáo.
  8. Bạn nghĩ rằng cùng một loại kem chống nắng tốt cho cả mặt và body. Để đơn giản, một số người chọn loại kem chống nắng có thể dùng cho cả mặt và body. Tuy nhiên, cũng có những loại kem chống nắng được thiết kế riêng cho da mặt, có thể chứa các thành phần có lợi khác. Lựa chọn thực sự tùy thuộc vào từng cá nhân. Đối với da dễ bị mụn, hãy chọn các sản phẩm không gây mụn (non-comedogenic), nghĩa là không làm tắc nghẽn lỗ chân lông, tránh các loại kem đặc và nặng, và chọn các loại kem dưỡng da mỏng nhẹ. Càng ít thành phần, nguy cơ kích ứng da càng thấp.
  9. Bạn nghĩ rằng kem chống nắng của bạn không bao giờ hết hạn nhưng thực tế là có, vì vậy hãy kiểm tra ngày hết hạn.
  10. Bạn quên thoa lại kem chống nắng hoặc thoa quá muộn, ví dụ như khi bạn đến hồ bơi. Hãy thoa kem chống nắng  khi thức dậy vào buổi sáng và thoa lại khi bạn đến hồ bơi. Kem chống nắng vật lý bắt đầu phát huy tác dụng ngay lập tức vì nó phản xạ tia UV. Kem chống nắng hóa học cần được thẩm thấu và hoạt động bằng cách hấp thụ tia UV. Do đó, tốt nhất nên thoa kem chống nắng từ 15 đến 30 phút trước khi bạn dự định ra nắng.
  11. Quá tin tưởng vào lớp trang điểm hoặc làn da sẫm màu: Sử dụng kem trang điểm có SPF thay thế kem chống nắng hoặc nghĩ rằng làn da sẫm màu sẽ tự bảo vệ khỏi nắng.
  12. Chỉ dựa vào kem chống nắng để bảo vệ da
  13. Một số loại thuốc khiến da nhạy cảm hơn với ánh nắng: thuốc trị mụn isotretinoin, thuốc chống trầm cảm, thuốc tránh thai…

Kem chống nắng đem lại rất nhiều lợi ích cho sức khỏe da nói riêng và sức khỏe chung của mỗi người. Tuy nhiên các sản phẩm chống nắng chỉ nên là một trong những biện pháp bạn sử dụng để bảo vệ da khỏi tác hại của ánh nắng mặt trời. Hãy che chắn bằng quần áo, đội mũ, đeo kính râm và tránh ra nắng từ 10 giờ sáng đến 4 giờ chiều. 

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *