Thánh y làm gì trong ngày Thất Tịch – ngày 7 tháng 7 âm lịch

Ngày 7 tháng 7 âm lịch hàng năm trong y học cổ truyền có gì đặc biệt? Các danh y xưa thường làm gì vào ngày này? Cùng DUPOMA tìm hiểu bí mật này nhé.

1. Lịch sử ngày 7 tháng 7 âm lịch – ngày Thất tịch trong văn hóa phương Đông

Văn hóa Trung Quốc

Ngày 7 tháng 7 âm lịch trong văn hóa Trung Hoa có tên gốc là Lễ Khất Xảo (乞巧节 – lễ cầu khéo tay), sau đổi thành Lễ Thất tịch. Ngoài ra còn nhiều tên gọi khác nyhư

Lễ Khất xảo cầu khéo tay bắt nguồn từ thời Tây Hán hơn 2000 năm trước. Tương truyền Chức Nữ là tiên nữ trên thiên giới, giỏi dệt vải, yêu và kết hôn với Ngưu Lang là người phàm, sinh được một đôi con. Tuy nhiên, theo luật lệ thiên giới, thần tiên không được kết hôn với người phàm, hai người bị cưỡng ép chia lìa, cả nhà chỉ được gặp nhau một lần vào ngày mồng 7 tháng 7 âm lịch hằng năm, trên “cầu Ô Thước” do chim quạ (Ô) và chim khách (Thước) kết cánh tạo ra.

Trong “Tây Kinh tạp ký – 西京杂记” của Cát Hồng đời Đông Tấn có ghi: “Mỹ nữ cung Hán thường vào ngày mồng 7 tháng 7 xâu kim bảy lỗ tại lầu Khai Khâm, người người đều học theo”, đây là ghi chép sớm nhất về tục cầu khéo tay trong tư liệu cổ.

Các nhà văn hóa cho rằng nguồn gốc của ngày 7 tháng 7 âm lịch bắt nguồn từ sự tôn thờ các hiện tượng tự nhiên và thiên văn xưa

  • Sùng bái Tinh tú: Nguồn gốc sớm nhất của Thất Tịch liên quan đến sự sùng bái của con người đối với các vì sao. Từ ít nhất ba đến bốn nghìn năm trước, với sự phát triển của kiến thức thiên văn và kỹ thuật dệt, đã có những ghi chép về sao Ngưu Lang (牵牛星) và sao Chức Nữ (织女星). Người xưa không chỉ tôn thờ Ngưu Lang và Chức Nữ mà còn tin rằng có bảy ngôi sao đại diện cho các hướng Đông, Tây, Nam, Bắc, tổng cộng là Nhị thập bát tú. Trong số đó, Bắc Đẩu Thất Tinh là sáng nhất, dùng để định hướng vào ban đêm. Ngôi sao đầu tiên của Bắc Đẩu Thất Tinh gọi là Sao Khôi (魁星). Sau này, khi chế độ khoa cử ra đời, việc đỗ trạng nguyên được gọi là “Đại Khôi Thiên Hạ Sĩ”, và giới trí thức gọi Thất Tịch là “Tiết Khôi tinh” (魁星节) hoặc “Tiết phơi sách” (晒书节), giữ lại dấu vết của nguồn gốc sùng bái tinh tú.
  • Sùng bái con số 7: “Thất” (七 – bảy) đồng âm với “kỳ” (期 – kỳ hạn) và “cát” (吉 – may mắn), mang lại cảm giác về thời gian và sự tốt lành. Người Trung Quốc cổ đại gộp Nhật (Mặt trời), Nguyệt (Mặt trăng) với năm hành tinh lớn (Thủy, Hỏa, Mộc, Kim, Thổ) thành “Thất Diệu” (七曜). Con số bảy còn thể hiện tính giai đoạn trong việc tính toán thời gian, thường lấy “bảy bảy” (七七) làm kết thúc (ví dụ: cúng vong linh 49 ngày). Trong nhiều tác phẩm văn chương, những gì cần nâng tầm huyền học hoặc làm tăng tính vi diệu công năng thường sẽ sử dụng cụm “bảy bảy bốn chín ngày sau”
  • Ở Đài Loan, tháng 7 được gọi là “tháng hỷ trung đới cát” (vui và lành), vì chữ “Hỷ” trong thảo thư giống hình hai số “77” viết liền, nên tuổi 77 còn được gọi là “Hỷ Thọ”.
  • “Thất Tịch” cũng là hiện tượng tôn thờ con số, người xưa lấy các ngày mùng 1 tháng Giêng, mùng 3 tháng Ba, mùng 5 tháng Năm, mùng 7 tháng Bảy, mùng 9 tháng Chín, cộng thêm mùng 2 tháng Hai (mang ý nghĩa đôi) và mùng 6 tháng Sáu (là bội số của 3) hợp thành “thất trùng”, đều được coi là ngày cát tường.

Trong các tài liệu cổ xưa, ngày Thất tịch luôn lấy người nữ làm trung tâm. “Thất” (七) đồng âm với “Thê” (妻 – vợ). Đặc biệt, đây là dịp để các cô gái chưa chồng tụ tập, cầu xin sao Chức Nữ ban cho sự khéo léo. Thậm chí có ý kiến cho rằng đây là “ngày lễ của những cô gái độc thân”.

Trong quá trình tiến hóa và biến đổi của xã hội và thời đại, ý nghĩa và các hoạt động trong dịp Thất Tịch cũng dần đổi khác. Nếu như trước kia các ghi chép nhấn mạnh về nối thống khổ của sự chia ly giữa Chức Nữ và Ngưu Lang. Về sau, cốt truyện đoàn tụ gia đình ngày càng được nhấn mạnh. Ngày mùng 7 tháng 7 âm lịch cũng dần thay đổi từ “ngày xui xẻo” thành “ngày lành” trong quan niệm của người dân. Điều đáng chú ý là đối với thanh niên nam nữ ngày nay, bên cạnh những phong tục truyền thống như “cầu tài”, Tết Thất Tịch ngày càng trở thành ngày hội để tâm sự, bày tỏ tình cảm chân thành, được nhiều người gọi là “Ngày lễ tình nhân Trung Quốc”

Trong dịp lễ Thất tịch, người Trung Quốc có nhiều hoạt động lễ hội

  • Xỏ kim cầu khéo léo: Tâp tục xở kim 7 lỗ thời Hán
  • Thả kim thử khéo léo: Các cô gái chuẩn bị một chậu nước vào ngày trước, hôm sau sẽ có bụi bẩn nổi trên mặt nước. Sau đó, họ nhẹ nhàng đặt kim xuống nước, quan sát bóng kim dưới đáy nước sau khi mặt trời lên để xem có khéo léo hay không
  • Nhện kết tơ: Người ta bắt một con nhện nhỏ màu đỏ và đặt vào hộp đựng trang sức hoặc vật dụng khác. Sáng hôm sau, người ta mở hộp ra để quan sát mạng nhện. Nếu mạng nhện có hình dạng đẹp và khoảng cách đều nhau, điều đó cho thấy chủ nhân là người thông minh và khéo léo.. 
  • Lộng hóa sinh (弄化生): Theo “Uyên Giám Loại Hàm” dẫn từ “Tuế Thời Kỷ Sự” thời Đường: “Vào ngày Thất tịch, dân gian thường dùng sáp nặn hình em bé thả trôi trên nước để làm trò vui, coi như điềm lành giúp phụ nữ sinh con, gọi là ‘hóa sinh’. Tục này bắt nguồn từ Tây Vực, còn được gọi là ‘Ma Hầu La’.” Về sau, nó trở thành biểu tượng cầu tự
  • Ma Hạt Nhạc (磨喝乐): Ma Hạt Nhạc thực chất là búp bê đất nung (hoặc “hài nhi đất”), thường có hình dáng trẻ con cưỡi sen, đội lá sen. Nó có mối liên hệ mật thiết với Lộng hóa sinh thời Đường, thậm chí có thể coi là phiên bản kế thừa. Một số học giả cho rằng tên gọi Ma Hạt Nhạc bắt nguồn từ Phật giáo, có thể là phiên âm của La Hầu La (con trai duy nhất của Phật Thích Ca). Từ búp bê sáp thời Đường, đến thời Tống đã chuyển thành búp bê đất Ma Hạt Nhạc, nguyên nhân chính là do lễ Thất tịch ngày càng phổ biến, đồ sáp đơn giản không đáp ứng được nhu cầu sử dụng, sưu tầm, tặng lễ và thẩm mỹ của người dân. Vì vậy, búp bê đất ra đời với kiểu dáng đa dạng, trang trí tinh xảo hơn, phù hợp với mọi tầng lớp.
  • Phơi sách, quần áo: Phong tục xuất hiện từ thời Tây Hán, theo truyền thuyết cổ xưa, vào ngày mồng bảy tháng bảy âm lịch, cửa trời mở ra và mặt trời chiếu sáng rực rỡ. Đây là “ngày phơi vảy” của Long Vương. Người ta thường phơi quần áo, chăn màn, v.v. vào ngày này để tránh bị côn trùng ăn mất. Các học giả cũng thường phơi sách vào ngày này. Đến thời Nam Tống, dưới triều vua Hiếu Tông, tiệc “Phơi sách” đã chính thức được tổ chức vào đúng ngày Thất tịch.
  • Ngày lễ Tình nhân: Ngày nay giới trẻ coi Thất tịch là dịp để bày tỏ tình cảm, ngày những người yêu nhau tặng quà nhau, cùng ăn tối bên ánh nến dưới trăng. 

Văn hóa Nhật Bản

Lễ Thất tịch ở Nhật Bản có tên là Tanabata. Đây là một nghi lễ tẩy trần cổ xưa, các trinh nữ dệt vải và dâng lên bàn thờ để đón thần, cầu nguyện mùa màng bội thu và xua đuổi những điều không may.

Ở Nhật Bản cũng có truyền thuyết như Ngưu Lang, Chức Nữ hay Ông bà Ngâu như của Việt Nam. Câu chuyện kể về con gái của Ngọc Hoàng là Tanabata-tsume (Orihime) và chàng chăn bò Hikoboshi. Sau khi kết hôn, họ quá quấn quýt mà bỏ bê công việc, nên bị các vị thần tức giận, phạt ở hai bờ sông Ngân, mỗi năm chỉ được gặp nhau một lần vào ngày 7 tháng 7 âm lịch nhờ cầu chim Ô Thước. Truyền thuyết này được cho là du nhập vào Nhật Bản vào thời Nara (710-784 sau Công nguyên) thông qua các sứ giả từ nhà Tùy. Đến thời Heian (784-1185 sau Công nguyên), Thất Tịch trở thành một “sự kiện cung đình” (宮廷行事) tại Nhật Bản, được gọi là “Thất Xảo Điện” (七巧奠). Các vật phẩm cúng tế và tập tục như sử dụng vải mỏng ngũ sắc, bông, kim có thể từ Trung Quốc, trong khi các sản phẩm hải sản là đặc trưng của Nhật Bản. Từ cuối thời Heian đến thời Edo (1603-1868 sau Công nguyên), các gia đình võ sĩ cũng bắt chước các nghi lễ cung đình. thời Edo, tập tục treo các dải giấy ngũ sắc (短冊 – tanzaku) với những lời ước lên cành tre và trang trí tre đã trở nên phổ biến và được truyền bá rộng rãi trong dân gian, trở thành phong tục cho đến ngày nay. Các dải giấy ngũ sắc (xanh, đỏ, vàng, trắng, đen) tượng trưng cho ngũ hành trong học thuyết cổ đại Trung Quốc. 

Hầu hết các vùng ở Nhật Bản hiện kỷ niệm Thất Tịch vào ngày 7 tháng 7 dương lịch do sự thay đổi lịch thời Minh Trị Duy tân (1873). Các Lễ hội Tanabata (七夕祭) lớn được tổ chức, nổi tiếng nhất là ở Sendai, Hiratsuka và Ichinomiya, thường diễn ra vào đầu tháng 8 để phù hợp với lịch âm. Các lễ hội này có các trang trí tre cao, diễu hành, và các hoạt động thúc đẩy kinh tế địa phương

Văn hóa Việt Nam

Người Việt Nam quen thuộc với câu chuyện ông Ngâu, bà Ngâu hơn là Ngưu Lang Chức Nữ. Câu chuyện kể về chàng Ngâu siêng năng làm ruộng được Ngọc Hoàng gả con gái. Hai vợ chồng quá quyến luyến nhau mà xao nhãng công việc. Ngọc Hoàng nổi giận, bắt họ phải chia lìa, mỗi năm chỉ được gặp nhau một lần vào tháng Bảy. Mỗi năm, khi gặp nhau, họ khóc lướt mướt, nước mắt rơi xuống trần gian tạo thành những trận mưa thu dai dẳng, được gọi là mưa Ngâu.

Ngày 7 tháng 7 âm lịch trong văn hóa Việt Nam không có nhiều tài liệu ghi chép do không phải là ngày lễ lớn quan trọng. Trong tài liệu rõ nhất về ngày này ở nước ta xuất hiện trong “Giá Viên thi tập” của Phạm Phú Thứ thời nhà Nguyễn. Ngày này gọi là Tết Tiểu Xảo hoặc lễ Thù Du. Đây là ngày để cầu cho cho gái có đủ công dung ngôn hạnh, giỏi nữ công gia chánh và có một nhân duyên tốt. 

Nhiều người trong ngày này đến chùa cầu duyên. 

Ngày nay giới trẻ Việt Nam rộ lên trào lưu ăn chè đậu đỏ vào ngày 7 tháng 7 âm để hy vọng “thoát ế”.

Trào lưu này xuất phát từ một hiểu lầm cả về ngữ cảnh và khác biệt ngôn ngữ. Bắt nguồn từ một sự kiện của Tập đoàn Hồng Đậu – một tập đoàn về dệt may nổi tiếng ở Giang Tô – Trung Quốc. 

Chu Diệu Đình, người sáng lập Tập đoàn Hồng Đậu, tin rằng việc khôi phục văn hóa truyền thống cần hành động chứ không phải lời nói suông. Đóng góp vào việc khôi phục văn hóa truyền thống là trách nhiệm của mỗi doanh nghiệp. Cái tên Hồng Đậu bắt nguồn từ bài thơ nghìn năm tuổi “Tương tư” của nhà thơ nổi tiếng Vương Duy, chứa đựng văn hóa truyền thống Trung Hoa sâu sắc. Để đạt được mục tiêu này, Tập đoàn Hongdou là đơn vị đầu tiên giương cao ngọn cờ “Tết đậu đỏ tương tư” (sau này đổi tên thành Tết Thất tịch Hongdou) từ năm 2001. Kể từ đó, Lễ hội Thất tịch Hồng Đậu đã trở thành sự kiện thường niên quan trọng của tập đoàn. 

Tuy nhiên, việc “ăn đậu đỏ ngày Thất Tịch để cầu duyên” không phải là một chiến dịch quảng bá chính thức của Tập đoàn này mà là một trào lưu biến thể sau này trên mạng xã hội Trung Quốc (Weibo) từ khoảng năm 2015 trở đi, khi cụm từ “ăn chè đậu đỏ Thất Tịch để thoát ế” trở thành trào lưu của giới trẻ.

Hồng Đậu không phải là đậu đỏ mà là một loại hạt màu đỏ tươi, vỏ ngoài cứng, hình dáng giống hình trái tim. Hồng đậu cất giữ trong thời gian dài mà không bị phai màu hoặc mối mọt. Hồng đậu được dùng tượng trưng cho tình yêu và sự chung thủy. Đồng thời, tặng nhau hồng đậu cũng là một cách giãi bày tình cảm và gửi gắm nỗi niềm của những người yêu nhau. Bởi vậy, các cặp đôi cũng thường tặng nhau vòng tay có hạt hồng đậu để làm quà hoặc tín vật tình yêu.

Từ một loại hạt màu đỏ có tên hồng đậu sau nhiều tam sao thất bản đã biến thành đậu đỏ, từ tặng nhau hồng đậu giới trẻ chuyển thành ăn chè đậu đỏ để cầu duyên. 

2. Ngày 7 tháng 7 âm – trong Y học cổ truyền

Trong y học cổ truyền, thời gian và phương pháp thu hái, bào chế dược liệu rất được coi trọng, trong đó nhiều nội dung liên quan đến Thất Tịch.

Một số vị thuốc được thu hái, bào chế, sử dụng vào ngày 7 tháng 7 âm lịch

Tơ nhện

  • 《Bản Thảo Mông Toàn – 本草蒙筌》 ghi lại công dụng kỳ diệu của tơ nhện: “Tơ nhện chữa chứng hay quên, làm người trở nên khéo léo. Ăn vào ngày Thất Tịch mới phát huy công dụng kỳ diệu.” Tơ nhện cũng được dùng trị các khối u, mụn cóc khiến chúng tiêu biến. Thời gian thu hái tảo biển cũng là “thu hái vào Thất Tịch”.

Thiên tôn thủy

  • Người Quảng Đông thường canh lúc gà gáy đầu tiên đêm Thất tịch, múc nước sông hoặc nước giếng đựng lại. Nước đêm ấy nặng hơn nước ngày thường vài cân, để cả năm không hỏng, vị ngọt dịu, có thể chữa các bệnh nhiệt, nên được gọi là ‘Thánh Thủy”. Người xưa cho rằng nước đêm Thất tịch thường được lấy vào thời khắc giao mùa (cuối hạ đầu thu), nhiệt độ và độ ẩm thích hợp có thể khiến nước có tính sát khuẩn nhẹ.
  • 《Bản Thảo Tân Biên – 本草新编》 chép: “Dùng nước lấy vào ngày Thất Tịch rửa mắt là tốt nhất.”
  • 《Lục Thị Tế Thế Lương Phương – 陆氏济世良方》 dùng nước Thánh pha với phì bà thảo giã nát để trị viêm họng, viêm lợi
  • 《Tế Thế Lương Phương – 济世良方》Dùng mướp đắng giã nát lấy nước pha với nước Thánh uống trị ngộ độc thực phẩm. Nếu không có mướp đắng có thể dùng hạt

Hoa hòe

  • 《Bản Thảo Trạch Yếu Cương Mục – 本草择要纲目》 ghi: “Hòe thu hái vào ngày 7/7, giã lấy nước, chứa trong đồ đồng, trị nội nhiệt, ngăn dãi dớt, bổ thương hỏa sang, trị các bệnh phụ nữ, đau tử cung, uống lâu sáng mắt bổ khí, đen tóc, kéo dài tuổi thọ.”

Sương sớm

  • Hứng sương Thất Tịch (nước mắt Ngưu Lang – Chức Nữ), bôi lên mắt giúp sáng mắt, dùng nấu thuốc trừ giun sán cho trẻ. Đông y cho rằng sương có thể dùng sắc thuốc nhuận phế, trừ ký sinh trùng, hoặc pha thuốc trị ghẻ lở, nấm da.

Hỏa ma nhân – Ma tử nhân

  • 《Bản Thảo Hại Lợi – 本草害利》 nhấn mạnh hạt cây gai dầu tốt nhất khi thu hái vào ngày 7/7, nếu thu vào tháng 9 dễ hại người, khó bóc vỏ.

Thần khúc

  • Y học toàn thư của Cung Đình Hiền thời Minh có ghi chép: “Ngày 6 tháng 6 âm lịch lấy nước giếng ngọt để dùng. Ngày 7 tháng 7 âm lịch chế bột, mỗi lần dùng 10 cân bột, 3 thăng đậu xanh, xay vỡ ngâm nước, bỏ vỏ, dùng nước ngày 6 tháng 6 nấu chín, phơi khô, trộn đều với bột. Có thể dùng nấu rượu.”

Thuốc chữa sốt rét

  • 《Thánh Tế Tổng Lục – 圣济总录》 chữa bệnh sốt cách nhật dùng đậu đen, thạch tín, đại táo, nhấn mạnh cần “bào chế vào ngày Đoan Ngọ, Thất Tịch, Trùng Dương”.

Vạn bệnh giải độc hoàn

  • Đây là phương thuốc hoàn không chỉ chữa được “trúng độc do côn trùng, thuốc độc, cỏ độc, thú độc cắn”, mà còn chữa được “dịch bệnh lưu hành, sốt rét vùng núi, họng sưng đau nghẹt thở, phong đờm nghẽn họng, bệnh tỳ gây vàng da, đau mắt đỏ, nhọt độc, cảm nắng cảm lạnh, nhiệt độc công lên”. Viên hoàn này cũng cần có phương pháp bào chế đúng, đó là “bào chế vào các ngày Đoan Ngọ (5/5), Thất Tịch (7/7), Trùng Dương (9/9), Lạp nhật (8/12), trong phòng sạch sẽ.

Ngoài ra nhiều y văn cổ cũng ghi chép nhiều vị thuốc nên thu hoạch vào ngày 7 tháng 7 âm lịch vì dược tính tốt, như cảnh thiên, tổ ong, hạt thông, lá mướp, hy thiêm thảo, liên tu, bạch tật lê, thạch xương bồ, qua đế, rễ địa du… .

Tết Thất Tịch có phong tục bào chế thuốc, người xưa thường dùng tùng, bách và các vị thuốc khác để phối chế, thậm chí còn chủ trương dùng hạt thông (tùng thực), hạt trắc bách (bá tử nhân), lá sen làm thuốc, coi chúng như những vị thuốc tiên trường sinh bất lão.

Y học cổ truyền cho rằng, ăn hạt thông lâu ngày giúp khỏe mạnh tinh thần và thể xác, dưỡng ẩm làn da, kéo dài tuổi thọ.

  • Ngọc Thu Dược Giải – 玉楸药解》viết: “Hạt thông nhuận phế chỉ khái, hoạt tràng thông tiện, khai quan trục tý, trạch phu vinh mao” (làm ẩm phổi giảm ho, thông ruột nhuận tràng, thông các khớp, làm đẹp da tóc).
  • Hải Dược Bản Thảo – 海药本草》cũng ghi chép: “Dùng lâu giúp thân thể nhẹ nhàng, sống lâu không già”.
  • Trong cung đình nhà Thanh, hạt thông còn được liệt vào thực phẩm ngự thiện.

Hạt trắc bách (bách tử nhân – bá tử nhân) có hương thơm đậm, giúp dưỡng tâm an thần, cầm mồ hôi, nhuận tràng.

  • Bản Thảo Bị Yếu -本草备要》ghi: “Các loại thuốc bổ tỳ đa phần có tính táo, riêng bá tử nhân tính nhuận lại thơm nên có thể thư tỳ, dùng kết hợp trong các vị thuốc táo tỳ là rất tốt”.
  • Ngọc Thu Dược Giải – 玉楸药解》viết: bá tử nhân năng nhiếp thần hồn, ninh an kinh quý, hoạt trường khai tiện, vinh can khỏi nuy, minh mục thông nhĩ, kiện tất cường yêu, trạch nhuận thư cân, liễm huyết chỉ hãn (Có thể thu liễm tinh thần, trấn an kinh hồi, nhuận tràng thông tiện, dưỡng gan mạnh gân, sáng mắt thính tai, mạnh gối khỏe lưng, làm trơn gân cốt, cầm máu ngừng mồ hôi.). Nếu đốt lấy dầu bôi giúp tóc bóng mượt.

Lá sen có tác dụng thanh nhiệt giải thử, thăng thanh dương, lương huyết chỉ huyết.

  • Điền Nam Bản Thảo – 滇南本草》viết: “Lá sen giúp thanh phong nhiệt ở đầu mắt, chống chóng mặt, tiêu đờm, giảm khí nghịch, cầm nôn, đau đầu nặng trĩu”.
  • Bản Thảo Bị Yếu – 本草备要》viết: Nấu cơm lá sen (thiêu phạn) kết hợp với thuốc giúp bổ tỳ vị, thăng phát dương khí. Trong bài chỉ truật hoàn cũng dùng cơm nấu lá sen đánh nhuyễn thành hồ để hoàn. Trị đậu sang (thủy đậu) bị đảo hãm (mụn không mọc được), dùng lá sen để phát tán độc tố (kết hợp với các vị như bạch cương tằm).

Một số hoạt động chăm sóc sức khỏe và làm đẹp vào ngày 7 tháng 7 âm lịch

Tục gội đầu bằng nước lá trong ngày Thất Tịch. Sách 《Du Huyện Chí – 攸县志》ghi: “Mùng 7/7, phụ nữ hái lá trắc bách, cành đào nấu nước gội đầu”. Một số nơi, các cô gái chưa chồng còn dùng nước cây bồ kết hoặc dịch chiết từ cành lá để gội đầu, tin rằng không chỉ giúp trẻ đẹp mà còn sớm gặp được ý trung nhân. Nước bồ kết giúp thanh nhiệt trừ thấp, thông thoáng nang tóc, ngừa rụng tóc, đen tóc tự nhiên, không gây kích ứng da đầu.

Thông thường ngày 7 tháng 7 âm lịch hàng năm đến sau tiết Lập Thu, có năm rơi vào khoảng Xử Thử khi mà mùa hè nóng nực đã kết thức, khí trời chuyển từ hạ sang thu. Thời điểm này y học cổ truyền chú trọng việc Dưỡng phế, bổ khí dùng Ngũ tử (Long nhãn, Táo đỏ, Hạt phỉ, Hạt lạc, Hạt dưa)

  • Sau khi trải qua thử thách của mùa hè nóng bức, khí âm trong cơ thể con người dễ bị suy yếu. Khoảng thời gian đầu thu thích hợp để bổ khí dưỡng huyết, long nhãn nhục và táo đỏ có tác dụng bổ khí dưỡng huyết. Đây cũng là thời điểm mà nhiều vùng đã thu hoạch nhãn.
  • Táo đỏ: Vị ngọt, tính ôn, giúp bổ trung ích khí, dưỡng huyết sinh tân.
  • Hạt phỉ: Được mệnh danh là “vua của các loại hạt”, sách 《开宝本草 – Khai Bảo Bản Thảo》ghi nhận nó “chủ ích khí lực, khoan tràng vị, khiến người không đói, khỏe mạnh”.
  • Lạc (đậu phộng): Bổ dưỡng, giúp kéo dài tuổi thọ, dân gian gọi là “trường sinh quả”.
  • Hạt dưa: Theo Bản Thảo Cương Mục và các từ điển đông y, có tác dụng thanh phế hóa đàm, nhuận tràng thông tiện.

Không giống như ở Việt Nam triệt sâu bọ trong ngày 5 tháng 5 âm lịch. Năm Cảnh Hựu thời Bắc Tống, bệnh dịch liên miên, danh y Ngô Thao khuyên người dân sử dụng Sử quân tử và Thạch lựu trong ngày Thất tịch để trừ giun, phòng bệnh ký sinh trùng hiệu quả

  • Sử quân tử: 《Bản Thảo Cương Mục – 本草纲目》 ghi: “Vị ngọt khí ôn, vừa diệt ký sinh trùng, vừa bổ tỳ vị, có thể liễm hư nhiệt mà cầm tả lỵ, là vị thuốc quan trọng cho các bệnh trẻ em”.
  • Thạch lựu: Vỏ quả lựu có tính sát trùng, quả bổ dưỡng, hoa có thể cầm máu, sáng mắt.

Sách《Thông Dụng Chư Phương – Nguyệt Lệnh Nhiếp Dưỡng – 通用诸方·月令摄养》có ghi chép:  Ngày 7 tháng 7, lấy huyết gà đen trộn với hoa đào của ngày 3 tháng 3 đắp lên mặt, da mặt sẽ trắng như ngọc.

Thất Tịch không chỉ là ngày hội giao duyên lãng mạn, mà còn là dịp để chúng ta khám phá những tinh hoa của y học cổ truyền ẩn sau mỗi phong tục. Từ những bài thuốc dân gian đến những mẹo dưỡng sinh làm đẹp, tất cả đều thể hiện trí tuệ thiên nhân hợp nhất của cổ nhân. Trong nhịp sống hiện đại, việc gìn giữ những tri thức này không chỉ là bảo tồn y học cổ truyền, mà còn là cách để chúng ta sống khỏe thuận tự nhiên. Hãy cùng tiếp nối truyền thống, biến những bài học dưỡng sinh xưa thành bảo bối” cho sức khỏe hôm nay.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *