Ngày nay, chuẩn mực thẩm mỹ ngày càng đa dạng, bất kể da đen hay trắng, béo hay gầy đều có thể được mọi người yêu thích và chấp nhận. Tuy nhiên làn da trắng sứ vẫn là mong ước của nhiều người Á Đông. Việc làm trắng da bằng các phương pháp y học cổ truyền ngày càng được chú trọng. Một trong các công thức nổi tiếng trong làm đẹp của y học cổ truyền phải kể đến Thất bạch cao (Thất bạch tán, Thất tử bạch) – bí quyết làm đẹp chốn cung đình. Vậy Thất bạch cao có thực sự làm trắng da không? Cùng DUPOMA phân tích cơ chế làm trắng da của Thất bạch cao từ góc độ lý luận của y học cổ truyền nhé!
1. Lý luận y học cổ truyền về trắng da
Y học cổ truyền cho rằng nguyên nhân chính khiến da mặt sạm màu và có vết thâm nám là do
- khí huyết tân dịch hư tổn,
- thận âm bất túc,
- tỳ mất chức năng kiện vận
- can mất chức năng sơ tiết.
Trong 《针灸甲乙经 – Châm cứu Giáp Ất kinh》: “Kinh thiếu âm thận… khi động thì bệnh đói nhưng không muốn ăn, mặt đen như than”. Thận là gốc rễ của tiên thiên, chủ về tàng tinh. Khi thận khí sung túc, tinh lực dồi dào, sắc mặt sẽ hồng hào, có sức sống. Đồng thời, trong ngũ sắc, thận ứng với màu đen. Khi thận dương suy yếu, không thể ôn hóa thận thủy, sẽ dẫn đến trọc âm nổi lên, làm sắc mặt xỉn màu, không sáng.
Trong《中藏经 – Trung tàng kinh》có nói: “Chứng nhục đản (da dẻ suy nhược) là do ăn uống không điều độ… Tỳ là gốc của cơ bắp, tỳ khí đã mất thì cơ bắp không được nuôi dưỡng, cơ bắp không được nuôi dưỡng thì da không trơn tru”. Tỳ là gốc rễ của hậu thiên, tỳ chủ cơ bắp. Khi tỳ khí khỏe mạnh, các tạng phủ và da thịt được nuôi dưỡng bởi tinh hoa của thủy cốc, khí huyết đầy đủ đưa lên mặt, giúp da mặt được dưỡng ẩm và tươi nhuận. Ngược lại, nếu tỳ mất chức năng kiện vận, khí huyết không có nguồn sinh hóa, khí huyết hư tổn, da mất đi sự nuôi dưỡng của khí huyết, biểu hiện là sắc mặt vàng vọt, xỉn màu. Lâu ngày da sẽ dễ bị khô, thô ráp, và xuất hiện nếp nhăn cùng các dấu hiệu lão hóa khác.
《医碥 – Y Biện》viết: “Trăm bệnh đều sinh từ sự uất kết… uất mà không sơ tiết đều thuộc về sự biến đổi của can mộc”. Khi chức năng sinh lý của gan không sơ tiết bình thường, khí cơ trong cơ thể sẽ bị ảnh hưởng. Khí hành thì huyết hành, khi khí lâu ngày không vận hành bình thường, huyết cũng không thể vận hành bình thường, dẫn đến huyết ứ. Huyết ứ sẽ gây ra sự tích tụ sắc tố trên mặt. Nếu can uất ảnh hưởng đến tỳ, tỳ vị mất chức năng thăng giáng, khí huyết sinh hóa không đủ, mặt không được nuôi dưỡng, da sẽ chùng nhão, hoặc khô ráp.
Học thuyết Ngũ hành của y học cổ truyền cho rằng ngũ sắc tương ứng với ngũ tạng, có thể điều hòa ngũ tạng thông qua ngũ sắc để điều chỉnh dung mạo khuôn mặt. Ví dụ, trắng là Kim tương ứng với tạng Phế, đen là Thủy tương ứng với tạng Thận, xanh là Mộc tương ứng với tạng Can. Kim có thể sinh Thủy, cũng có thể khắc Mộc, trắng có thể thắng đen, cũng có thể chế ngự xanh. Do đó, những người da mặt sạm đen hoặc xanh vàng thường dùng các loại dược liệu màu trắng nhập vào kinh Phế để cải thiện tình trạng khuôn mặt.
2. Nguồn gốc của Thất bạch cao – 七白膏
Công thức của Thất bạch cao lần đầu tiên xuất hiện trong cuốn sách phương thuốc của triều đình nhà Tống là 《太平圣惠方 – Thái Bình Thánh Huệ phương》do Vương Hoài Ẩn thời Tống biên soạn với tên gọi “Lệnh diện quang bạch nhị nhuận khứ diện trấp phương – Phương thuốc làm mặt trắng sáng, mịn màng và loại bỏ nếp nhăn”.
Tương truyền một vị hoàng đế thời nhà Nguyên sau một thời gian dài không gặp sủng phi Trương Quý Phi trong hậu cung đã thấy nàng có vẻ mặt trắng sáng, dung mạo như tiên nữ. Ngài hỏi nguyên nhân, Quý Phi trả lời rằng nàng đã nghiền nát bảy loại thảo dược có tác dụng làm trắng da thành bột, rồi trộn thành viên, mỗi ngày hòa với nước mài lấy dịch để bôi lên mặt. Lâu dần sẽ đạt được hiệu quả làm trắng da, dưỡng nhan, da thịt trắng ngọc ngà. Từ đó, hoàng đế lệnh cho tất cả các phi tần trong hậu cung đều dùng công thức này để dưỡng da.
Công thức gốc bao gồm: Bạch chỉ, Bạch liễm, Bạch truật (mỗi vị 30g), sinh Bạch phụ tử, Bạch linh, Tế tân (mỗi vị 0.9g), Bạch cập (15g).
Cách bào chế: Các vị thuốc trên nghiền thành bột, trộn với lòng trắng trứng gà làm thành viên như ngón tay út, phơi khô trong bóng râm. Mỗi tối, sau khi rửa mặt sạch, cho viên Thất bạch và nước vào trong chén sứ mài thành dịch, bôi lên mặt.
Sau đó công thức này được cải tiến và ghi chép trong 《御药院方 – Ngự dược viện phương》được Hứa Quốc Trăn thời Nguyên tu chỉnh đổi tên thành “Thất bạch cao”, từ đó cái tên “Thất bạch cao” được sử dụng cho đến ngày nay.
Công thức Thất bạch cao: Hương bạch chỉ, Bạch liễm, Bạch truật, mỗi vị 1 lạng (30g), Bạch phục linh (đã gọt vỏ) 3 tiền (9g), Bạch cập nửa lạng (15g), Bạch phụ tử (dùng tươi) 3 tiền (9g), Tế tân (bỏ lá, đất) 3 tiền (9g)
Nhờ tính thực dụng của Thất bạch cao, mọi người không ngừng kế thừa và đổi mới trong việc phối hợp các vị thuốc của công thức này.
3. Phân tích về các vị thuốc trong công thức Thất bạch cao gốc
Theo phân tích Quân – Thần – Tá – Sứ của một số chuyên gia có ý kiến cho rằng Bạch truật là Quân dược; Bạch linh là Thần dược; Bạch cập, Bạch liễm, Bạch chỉ, Tế tân cùng được coi là Tá dược. Bạch phụ tử và lòng trắng trứng (Kê tử bạch) được coi là Sứ dược.
Tổng cộng có 8 vị thuốc, trong đó có 7 vị thuốc có chữ “bạch” (trắng) trong tên, do đó được gọi là “Thất bạch cao”. Theo lý luận cơ bản của y học cổ truyền, màu trắng thuộc hành Kim, Kim tương ứng với tạng Phế, Phế chủ bì mao (da lông).
Đồng thời, từ tư duy “loại suy hình tượng” của y học cổ truyền, chữ “bạch” cũng thể hiện công dụng “làm tăng độ trắng” và “làm trắng” của Thất bạch cao. Chính vì có tác dụng này, công thức này đã được những người yêu cái đẹp thời cổ đại vô cùng ưa chuộng.
Bạch truật – 白术
Theo 《神农本草经 – Thần Nông bản thảo kinh》Bạch truật có vị đắng, ngọt, hơi ấm. Có xu hướng chìm xuống, quy kinh Phế – Cạn – Vị. Có tác dụng bổ khí kiện tỳ, táo thấp lợi thủy, chỉ hãn (cầm mồ hôi), an thai; dùng để chữa tỳ hư ăn ít, chướng bụng tiêu chảy, đàm ẩm, phù thũng.
Sách 《药性论 – Dược tính luận》cho rằng Bạch truật “chủ diện quang duyệt, trú nhan khư ban” tức là có thể làm trắng, trị nám, tăng độ bóng của da, chữa tàn nhang.
Sách 《医学入门 – Y học nhập môn》có ghi Tam bạch thang làm đẹp, Bạch truật bổ khí kiện tỳ, dưỡng ẩm da, làm trắng da, đẹp da, thích hợp cho người da mặt sạm, nứt nẻ, quầng mắt thâm…
Sách 《新修本草 – Tân》: Bạch truật ngâm rượu dùng để lau mặt trị nám do gan.
Phần đa các tài liệu cổ đều ghi nhận công năng làm đẹp và trẻ hóa của Bạch truật.
Bạch phục linh – 白茯苓
Theo 《神农本草经 – Thần Nông bản thảo kinh》Bạch linh có vị ngọt nhạt, tính bình, quy kinh Tâm – Phế – Tỳ. Có tác dụng kiện tỳ táo thấp, lợi thủy tiêu thũng, ninh tâm an thần. Chủ trị các bệnh tỳ hư thấp thịnh, tiêu chảy, phù thũng, đàm ẩm, v.v. Vì vậy, tác dụng lợi thủy thẩm thấp của bạch phục linh giúp da phục hồi vẻ tươi sáng, giảm tình trạng thủy dịch tràn lan trong cơ thể; đồng thời, bạch phục linh kiện tỳ, giúp khí huyết có nguồn sinh hóa, tỳ chủ thăng thanh, có thể đưa các chất dinh dưỡng như tinh hoa thủy cốc lên đầu mặt, giúp da sáng bóng, làm chậm lão hóa.
Sách《集验方 – Tập nghiệm phương》và《本草品汇精要 – Bản thảo phẩm vị tinh yếu》có ghi chép về công dụng làm đẹp và cách sử dụng cụ thể của Bạch linh. Có thể “dùng để trừ nám đen và tàn nhang, người dưỡng sinh dùng để giữ nhan sắc”, “bạch phục linh nghiền thành bột, trộn với mật ong, đắp mặt để trừ nám đen và các vết mụn đen như trứng chim sẻ của sản phụ”.
Bạch chỉ – 白芷
Theo 《神农本草经 – Thần Nông bản thảo kinh》Bạch chỉ có vị cay đắng tính ấm, xu hướng thăng lên. Quy kinh Phế – Vị – Đại trường. Có tác dụng giải biểu tán hàn, tán phong trừ thấp, thông khiếu chỉ thống, tiêu sưng bài mủ, có thể chữa các bệnh mụn nhọt, sưng đau do kinh Dương Minh, da khô ngứa, và dẫn các vị thuốc khác đi lên mặt.
Sách 《本草纲目 – Bản thảo cương mục》cho rằng Bạch chỉ có tác dụng làm khỏe cơ nhục, làm sáng màu da, ứng dụng trong làm kem bôi mặt.
Sách《日华子本草 – Nhật Hoa Tử bản thảo》ghi lại Bạch chỉ có tác dụng chỉ thống sinh cơ, trừ nám, tàn nhang. Bạch chỉ tác dụng hóa ứ sinh cơ của bạch chỉ, có thể thúc đẩy quá trình trao đổi chất của da, loại bỏ các đốm sắc tố trên mặt. “玉容散 – Ngọc Dung Tán”, một bí quyết làm đẹp nổi tiếng mà Từ Hy Thái Hậu đã sử dụng, có Bạch chỉ là vị thuốc chính.
Bạch cập – 白芨
Theo 《神农本草经 – Thần Nông bản thảo kinh》Bạch cập có vị đắng chát, ngọt nhẹ và hơi hàn. Quy kinh Phế – Can – Vị. Có tác dụng thu liễm chỉ huyết, tiêu sưng sinh cơ, có thể dùng để chữa các bệnh chảy máu trong cơ thể như ho ra máu, nôn ra máu, cũng như mụn nhọt mới phát, nứt nẻ da.
Sách 《圣济总录 – Thánh tế tổng lục》có phương Bạch chỉ cao dùng Bạch cập làm nguyên liệu chính nói rằng bôi liên tục 7 ngày có thể làm da trắng sáng và mịn màng.
《普济方 – Phổ tế phương》có phương trị nám, mụn cám, nếp nhăn trên mặt và 《本草纲目 – Bản thảo cương mục》đều mô tả “bột bạch cập, hòa với nước để trị nứt nẻ tay chân”, đều chỉ ra tác dụng chăm sóc da của bạch cập, có thể phát huy tác dụng làm trắng, trị nám, xóa nếp nhăn, và cũng có thể chữa các bệnh về da như nứt nẻ tay chân, mụn cám.
Bạch liễm – 白蔹
Theo 《神农本草经 – Thần Nông bản thảo kinh》Bạch liễm vị đắng tính hàn, quy kinh Tâm – Vị. Có tác dụng thanh nhiệt giải độc, tiêu ung tán kết, thu liễm vết thương sinh cơ, có thể dùng để chữa mụn nhọt sưng đau hoặc vết loét lâu ngày không lành, bỏng nước, bỏng lửa.
Đối với các bệnh ngoài da như mụn nhọt sưng đau, 《神农本草经 – Thần Nông bản thảo kinh》 và 《名医别录 – Danh y biệt lục》chỉ ra rằng Bạch liễm có thể “tán kết khí, chỉ thống trừ nhiệt”, “sát hỏa độc”; đồng thời, Bạch liễm có thể tán kết, chỉ đau, đạt được hiệu quả “chưa có mủ thì có thể tiêu, đã có mủ thì có thể rút, mủ đã hết thì có thể thu liễm”.
Sách《本草原始 – Bản thảo nguyên thủy》có ghi nhờ tác dụng sinh cơ chỉ thống mà Bạch liễm được dùng để trị các bệnh mụn nhọt trên mặt.
Tế tân – 细辛
Theo 《神农本草经 – Thần Nông bản thảo kinh》Tế tân có vị cay tính ấm và có độc nhẹ, xu hướng đi lên trên, thăng tán, quy kinh Tâm – Phế – Thận. Có tác dụng giải biểu tán hàn, khu phong chỉ thống, thông khiếu, ôn phế hóa ẩm, có thể dùng để chữa các bệnh đau đầu do ngoại cảm, viêm mũi, đau răng, đàm ẩm lạnh đình trệ.
Sách《日华子本草 – Nhật Hoa Tử bản thảo》: Tế tân trị ho, tiêu các mô hoại tử của các vết lở loét.
Sách 《本草纲目 – Bản thảo cương mục》: Tế tân trị lở loét lưỡi, táo bón, mọc lông mi ngược
Lòng trắng trứng gà – 鸡子白 (Kê tử bạch)
Sách《本草经集注 – Bản thảo kinh tập chú》: Lòng trắng trứng gà có tác dụng nhuận phế lợi hầu, thanh nhiệt giải độc. Có thể dùng để chữa các bệnh đau họng, mắt đỏ, ho, hạ nhục, sốt rét, bỏng, sưng đau do nhiệt độc.
《名医别录 – Danh y biệt lục》và 《本草拾遗- Bản thảo thập dị》có ghi chép lòng trắng trứng gà có tác dụng “trị mắt nóng, đau, và trừ phiền nhiệt”.
Sách 《本草纲目 – Bản thảo cương mục》: lòng trắng trứng gà và xích tiểu đậu giã nguyễn có thể trị “tất cả các loại nhiệt độc, đơn độc, sưng quai hàm
Trong công thức Thất bạch cao, lòng trắng trứng gà có thể làm ẩm da và trị nám, còn có tác dụng tiêu viêm, giảm đau và thu liễm. Nhờ đặc tính dược lý và protein, lòng trắng trứng gà giúp hỗn hợp dễ tạo màng hơn. Do đó, nó được dùng để kết dính các vị thuốc, giúp da mặt dễ hấp thụ thuốc hơn, từ đó phát huy tác dụng điều trị và nuôi dưỡng
4. Nghiên cứu y học hiện đại về Thất bạch cao
Cơ chế làm trắng da
Có nhiều yếu tố quyết định màu da của con người, trong đó hàm lượng và sự phân bố của melanin là một yếu tố quan trọng. Điều này có nghĩa là màu da đậm hay nhạt có mối quan hệ rất mật thiết với sự tăng giảm của melanin. Vì vậy, mấu chốt để làm trắng da là ức chế quá trình sản sinh melanin.
Melanin được tổng hợp bởi tế bào hắc tố (melanocytes), và quá trình tổng hợp này phụ thuộc vào hoạt tính của các tế bào hắc tố. Hoạt tính của tế bào hắc tố lại liên quan chặt chẽ đến số lượng, kích thước, quá trình vận chuyển của các hắc tố thể (melanosome), sự tăng sinh của tế bào hắc tố và mức độ hắc tố hóa.
Con đường tổng hợp melanin:
- Đầu tiên, enzyme tyrosinase xúc tác cho phản ứng chuyển tyrosine thành DOPA, sau đó qua một loạt phản ứng hóa học để tạo thành indole-5,6-quinone, và cuối cùng tạo thành melanin.
- Trong quá trình này, enzyme giới hạn tốc độ chủ yếu là tyrosinase. Tyrosinase là một loại enzyme oxy hóa khử, với các gốc histidine và ion đồng kim loại là các phần chính thực hiện chức năng xúc tác. Có ba con đường tín hiệu chính hình thành melanin, đó là con đường tín hiệu liên quan đến tổng hợp tyrosine là ERK, CAMP và Wnt.
Do đó, cơ chế làm trắng da nói chung là ức chế hoạt tính của tế bào hắc tố và tyrosinase.
Nghiên cứu dược lý
- Bạch truật trong Thất bạch cao có thể ức chế tyrosinase và giảm sản sinh tế bào hắc tố bằng cách loại bỏ các gốc tự do.
- Bạch chỉ có hoạt tính chống oxy hóa rất mạnh. Các nghiên cứu dược lý cho thấy bạch chỉ ức chế hoạt tính chống oxy hóa và tyrosinase, có thể ức chế đáng kể tyrosinase trong tế bào u hắc tố B16.
- Bạch cập: Thành phần chính của bạch cập là tinh dầu dễ bay hơi, tinh bột, dibenzyl, chất nhầy, phenanthrene… Hàm lượng chất nhầy là 56.75% đến 60.15%. Các chất polysacarit là thành phần chính của nó, có tác dụng thúc đẩy quá trình lành da, kháng khuẩn, chống khối u và điều chỉnh miễn dịch, có thể chữa các vết thương ngoài da, ho ra máu, nứt nẻ da, v.v. Dùng lâu dài có thể làm ẩm và làm trắng da. Chiết xuất từ bạch cập có hàm lượng hợp chất phenolic cao, có tác dụng đáng kể trong việc loại bỏ các gốc oxy tự do, thúc đẩy quá trình lành vết thương và chống lão hóa.
- Bạch phục linh: Nghiên cứu chỉ ra rằng chiết xuất thô triterpenoid từ phục linh có thể ức chế tyrosinase, do đó có tác dụng ức chế tyrosine. Tác dụng này tăng theo nồng độ, với tỷ lệ ức chế mạnh nhất ở nồng độ 6 mg/mL.
- Bạch liễm: Các thành phần butanol và ethyl acetate trong chiết xuất bạch liễm có hàm lượng phenol cao, có hoạt tính chống oxy hóa và khả năng khử mạnh.
- Một số nghiên cứu của nhiều tác giả đã bước đầu ghi nhận hiệu quả của Thất bạch cao. Nghiên cứu của Trương Thiến và cộng sự trên da động vật đã chỉ ra rằng: Thất bạch cao không gây kích ứng da và không gây phản ứng dị ứng. Là một chế phẩm thuốc dùng ngoài da, an toàn và đáng tin cậy. Nghiên cứu của Vương Đông Diễm về hiệu quả làm trắng của Thất bạch cao cải tiến cho thấy nó có thể làm giảm hàm lượng tyrosinase trong huyết thanh, làm giảm đáng kể chỉ số melanin trên da và cải thiện sắc tố da. Nghiên cứu của Lương Vĩ và cộng sự cho thấy Thất bạch cao có hiệu quả rõ rệt đối với nám mặt dạng khí trệ huyết ứ ở phụ nữ. Nghiên cứu của Hoàng Phẩm Du cũng chỉ ra rằng mặt nạ thảo dược Thất tử bạch có hiệu quả hơn so với kem Hoàng kỳ trong việc điều trị nám mặt ở phụ nữ.
5. Một số công thức cải tiến Thất bạch cao
Cải tiến 1
Thành phần: Bạch truật, Bạch liễm, Bạch chỉ, Bạch cập, Bạch phụ tử, thêm Đương quy, Ngọc trúc chế thành dạng kem.
Nguyên lý: Theo các thí nghiệm dược lý hiện đại,
- Đương quy chứa các hợp chất ức chế tyrosinase, những chất này có thể làm giảm hắc tố do tyrosinase tạo ra, một số chiết xuất có thể thúc đẩy tuần hoàn máu, cải thiện độ sáng của da mặt.
- Ngọc trúc rất giàu các thành phần làm trắng hiệu quả và các chất dinh dưỡng (như vitamin C, polysaccharide, axit amin, v.v.), có tác dụng chống oxy hóa rất tốt, thúc đẩy quá trình trao đổi chất, giảm hiện tượng khô và thô ráp.
Kết quả: Cả công thức cổ điển và công thức cải tiến đều có tác dụng làm trắng, mặc dù hiệu quả làm trắng của công thức cải tiến không bằng công thức cổ điển, nhưng công thức cải tiến có ưu thế hơn trong việc ức chế tyrosinase so với nhóm Thất bạch cao cổ điển.
Cải tiến 2
Thành phần: Bạch chỉ, Bạch truật, Bạch phụ tử, Bạch phục linh, Tế tân, Cam tùng, Hạnh nhân ngọt, Hoa hồng với tỷ lệ lần lượt là 3:3:1:1:1:1:2:2.
Nguyên lý: Khí là tướng của huyết, khí hành thì huyết hành, khi khí vận hành bình thường, huyết mới có thể lưu thông, mới phát huy chức năng nuôi dưỡng cơ thể. Do đó, sử dụng Cam tùng và Hoa hồng, với tác dụng hành khí hoạt huyết của hoa hồng (chủ yếu là hoạt huyết), kết hợp với Cam tùng để tăng cường tác dụng hành khí. Khí hành thì huyết hành, hai vị phối hợp làm khí huyết dồi dào, cơ bắp và da được nuôi dưỡng đầy đủ, làm da tươi nhuận, làm chậm lão hóa.
Kết quả: Công thức gia giảm của Thất bạch cao dùng ngoài có thể tăng hiệu quả độ ẩm của mô da, từ đó cải thiện tình trạng lão hóa da.
Cải tiến 3
Thành phần: Bạch chỉ: Bạch truật: Bạch liễm: Bạch phục linh: Hoàng kỳ: Bạch cập: Bạch phụ tử: Ích mẫu thảo: Tế tân: Bột ngọc trai: Bạch đinh hương tỷ lệ lần lượt 20:20:20:20:20:10:10:1:1:1:1, sau đó dùng thuốc rửa mặt từ bí đao (bí đao bỏ vỏ, nấu với mật và rượu) để làm viên, tạo thành một công thức gia giảm.
Nguyên lý:
- Bột ngọc trai có tính hàn, có tác dụng hấp phụ, có thể giảm cảm giác nhờn và sắc tố trên da.
- Bạch đinh hương là chất thơm có tác dụng thông kinh lạc, tuyên thông khí huyết, các hợp chất flavonoid có trong nó có tác dụng chống oxy hóa, chống viêm và chống lão hóa.
- Hoàng kỳ bổ khí thăng dương, sinh tân dưỡng huyết, có thể thúc đẩy tốt quá trình vận hành của khí huyết tân dịch trong cơ thể, và hoàng kỳ rất giàu polysaccharide và saponin có thể nâng cao khả năng miễn dịch của cơ thể.
- Ích mẫu thảo có tác dụng hoạt huyết điều kinh, lợi thủy tiêu sưng, hóa ứ, làm giảm các đốm sắc tố hoặc mụn trứng cá trên mặt do kinh nguyệt không đều gây ra.
- Thuốc rửa mặt từ bí đao có thể bù đắp nhược điểm lòng trắng trứng gà dễ bay hơi nước, tăng độ ẩm và độ bền của nó, đồng thời ruột và hạt bí đao còn có tác dụng làm trắng.
Kết quả: Cả nhóm công thức cổ điển và công thức gia giảm đều cải thiện sắc tố da, độ ẩm của da mặt cũng được tăng lên, nhưng hiệu quả của nhóm gia giảm rõ rệt hơn.
Cải tiến 4
Thành phần: Thất bạch cao thêm Địa du 30g, Mã xỉ hiện 30g, Tam thất 9g, Hồng hoa 9g, Linh lăng hương 6g, Cam thảo 9g.
Nguyên lý:
- Địa du có thể lương huyết chỉ huyết, thanh nhiệt giải độc, tiêu độc, thu liễm vết thương.
- Mã xỉ hiện có tác dụng thanh nhiệt giải độc, tiêu sưng viêm, có thể thanh tâm hỏa, tán phế nhiệt. Dùng để trị các bệnh ngoài da do thấp nhiệt độc khí trong cơ thể gây ra, như ung nhọt, vết loét, hắc lào.
- Tam thất có thể hoạt huyết hóa ứ, chỉ huyết định thống, còn có thể chống mệt mỏi, loại bỏ các gốc tự do dư thừa trong cơ thể.
- Hồng hoa có thể hoạt huyết thông kinh, hóa ứ tiêu ban, điều trị các triệu chứng như ung nhọt sưng đau do huyết ứ nhiệt gây ra, hoặc da mặt sạm tối.
- Linh lăng hương tính cay, ngọt, ấm; quy kinh Phế, giúp các vị thuốc đi lên. Cam thảo điều hòa các vị thuốc.
Kết quả: Bệnh nhân do trang điểm lâu ngày dẫn đến da nhạy cảm hơn với mỹ phẩm, gần đây xuất hiện ngứa da, nóng rát. Sau khi điều trị bằng công thức cải tiến, làn da thô ráp ban đầu đã được cải thiện, trở nên mịn màng và có sức sống, sắc mặt hồng hào, các triệu chứng ngứa, nóng rát dần biến mất, các sắc tố tích tụ trên mặt cũng từ từ giảm đi.
Cải tiến 5
Thành phần: Thất bạch cao thêm Thiên hoa phấn 30g, Lộc giác sương 30g, Xuyên khung 20g, Hạnh nhân 15g (nghiền thành cao), Linh lăng hương 9g. (Bỏ lòng trắng trứng gà)
Nguyên lý:
- Thiên hoa phấn tính mát vị ngọt, có tác dụng thanh nhiệt giải độc, có thể trị các vấn đề về da do nhiệt độc gây ra, các thành phần saponin có trong nó có tác dụng chống oxy hóa và chống viêm.
- Lộc giác sương có tác dụng bổ thận tráng dương, cường gân kiện cốt, bổ dưỡng cơ thể, đồng thời chứa nhiều collagen, có thể thúc đẩy tái tạo tế bào da mặt, tăng độ đàn hồi, giảm chảy xệ và làm mờ nếp nhăn.
- Ligustilide trong xuyên khung có thể loại bỏ các gốc tự do, giảm sự hình thành lipofuscin, làm mờ các đốm sắc tố, làm da mềm mại.
- Hạnh nhân chứa vitamin A, vitamin E, có thể làm giảm sự hình thành melanin và làm mờ các đốm.
Kết quả: Bệnh nhân do công việc bận rộn, lối sống và ăn uống không điều độ dẫn đến da lão hóa sớm. Sau khi điều trị bằng công thức cải tiến, da mặt trở nên láng mịn, sạch sẽ, tươi sáng, các đốm sắc tố mờ đi, nếp nhăn giảm bớt.
Có thể thấy dựa trên những nghiên cứu hiện đại và sự hiểu biết của đời sau về dược liệu, Thất bạch cao được kế thừa, phát triển, gia giảm để đáp ứng những nhu cầu mới trong làm đẹp
Thất bạch cao là một công thức làm đẹp cổ điển tiêu biểu, được lưu truyền đến ngày nay. Dù từ góc độ lý luận y học cổ truyền hay dược lý học hiện đại, hiệu quả của Thất bạch cao đều được công nhận, cho thấy sự uyên thâm của văn hóa y học cổ truyền.