Chikungunya là một bệnh do virus lây truyền qua muỗi, với các triệu chứng tương tự sốt xuất huyết nhưng có đặc điểm riêng biệt. Bài viết này DUPOMA sẽ giúp bạn nhận biết các dấu hiệu chính của bệnh chikungunya, từ những cơn sốt cao đột ngột đến các cơn đau khớp dữ dội và kéo dài. Việc nắm vững những triệu chứng này là rất quan trọng để có thể chẩn đoán và điều trị kịp thời, giúp người bệnh giảm bớt sự khó chịu và ngăn ngừa những biến chứng tiềm ẩn.
1. Triệu chứng lâm sàng điển hình của bệnh Chikungunya
Sau khi bị muỗi nhiễm bệnh đốt, virus chikungunya thường mất từ 4 đến 8 ngày để ủ bệnh trong cơ thể, với khoảng thời gian phổ biến từ 2 đến 12 ngày. Điều đáng chú ý là, khoảng 95% những người nhiễm virus sẽ xuất hiện các triệu chứng rõ rệt. Tuy nhiên, cũng có những báo cáo cho thấy từ 15% đến 35% người nhiễm có thể không biểu hiện triệu chứng nào.
Khởi phát & diễn tiến: Sau 4–8 ngày ủ bệnh, bệnh khởi phát đột ngột, cấp tính với sốt cao và đau khớp nghiêm trọng.
Đau khớp: Đau khớp (arthralgia) là triệu chứng nổi bật và gây suy nhược nhất của chikungunya, xuất hiện ở 85-100% người bệnh có triệu chứng.
- Tính chất đau: Cơn đau khớp thường đối xứng hai bên và ảnh hưởng đến nhiều khớp (đa khớp). Nó thường xuất hiện trong vòng vài phút đến vài ngày sau khi sốt khởi phát.
- Các khớp bị ảnh hưởng: Các khớp ở chi xa là mục tiêu chính, bao gồm cổ tay, khớp bàn ngón tay, khớp liên đốt ngón tay, mắt cá chân và khớp bàn ngón chân. Khớp gối và vai cũng là những khớp thường bị ảnh hưởng. Trong một số trường hợp ít phổ biến hơn, bệnh có thể gây viêm đa khớp không đối xứng, đau đơn khớp, hoặc đau ở các khớp như khuỷu tay, hông, cũng như đau cột sống ở vùng cùng chậu, thắt lưng cùng và cổ.
- Nguyên nhân và đặc điểm cơn đau: Đau khớp thường do viêm bao gân (tenosynovitis) và viêm điểm bám gân (enthesopathy), đôi khi kèm theo cảm giác dị cảm (tê bì, kiến bò) ở vùng da phía trên khớp. Cơn đau thường nặng hơn vào buổi sáng, giảm khi vận động nhẹ nhưng lại tăng khi vận động mạnh.
- Thời gian đau: Ban đầu, các triệu chứng đau khớp thường thuyên giảm trong vòng 1-4 tuần. Tuy nhiên, điều đáng lo ngại là cơn đau có thể kéo dài hàng tuần, hàng tháng hoặc thậm chí hàng năm, ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng cuộc sống của người bệnh.
Triệu chứng khác:
- Sốt thường >39 °C, với rét run, kéo dài 24–48 giờ, có thể kéo dài đến 5 ngày
- Phát ban dát sẩn, mẩn đỏ, nổi sau sốt.
- Đau đầu, mệt mỏi, buồn nôn, đau cơ, có thể kèm viêm kết mạc.
- Viêm da bóng nước, loét aphthous nếp gấp, tăng sắc tố da do ánh sáng.
- Viêm da bong vảy, tổn thương mạch máu, sẩn da, viêm miệng.
Tiên lượng: Phần lớn tự khỏi hoàn toàn sau vài ngày; đau khớp kéo dài ở một số ít (hàng tháng đến năm).
2. Đặc điểm bệnh Chikungunya ở 1 số đối tượng đặc biệt và yếu tố nguy cơ tăng nặng
Một số nhóm đối tượng có nguy cơ cao hơn mắc bệnh chikungunya nghiêm trọng hoặc hồi phục chậm hơn:
- Trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ: Đặc biệt là những trường hợp bị lây nhiễm từ mẹ trong quá trình sinh hoặc bị muỗi đốt trong những tuần đầu sau sinh. Có thể gây co giật, xuất huyết, bệnh thần kinh, tổn thương tim nghiêm trọng.
- Người lớn tuổi: Đặc biệt là những người trên 65 tuổi hoặc có bệnh lý nền. Mức độ bệnh nặng hơn, có nguy cơ tổn thương nội tạng và tử vong cao hơn.
- Người có bệnh lý nền: Bao gồm tăng huyết áp, tiểu đường, bệnh tim mạch, bệnh tim thiếu máu cục bộ và bệnh hô hấp. Nhóm này dễ bị nặng, từ triệu chứng khớp kéo dài đến biến chứng nội tạng.
- Người có tiền sử bệnh khớp từ trước: Có thể tăng nguy cơ phát triển viêm khớp mãn tính liên quan đến chikungunya.
- Độ nặng của bệnh cấp tính: Mức độ sưng khớp, cường độ đau khớp ban đầu và phản ứng miễn dịch (phản ứng Th1 mạnh kèm Th2 yếu) trong giai đoạn cấp tính đã được liên hệ với nguy cơ phát triển đau khớp dai dẳng.
3. Các xét nghiệm chẩn đoán bệnh Chikungunya
Bất thường thường gặp: giảm lympho bào, giảm tiểu cầu hiếm gặp, tăng C-reactive protein, tốc độ lắng máu tăng, chức năng gan/creatinine có thể thay đổi nhưng không đặc hiệu.
Chẩn đoán xác định:
- Phân lập virus.
- RT-PCR phát hiện ARN virus (phát hiện sớm).
- Kháng thể IgM (xuất hiện từ ngày 5–14 sau khởi phát).
- IgG tăng: trong giai đoạn phục hồi, tồn tại lâu dài.
Chú ý: Xét nghiệm IgM có thể kéo dài 6–12 tuần mới đạt ngưỡng phát hiện.
So sánh: Nên làm xét nghiệm đồng thời CHIKV, DENV và ZIKV để phân biệt.
4. Chẩn đoán bệnh Chikungunya
Chẩn đoán xác định khi:
- Triệu chứng lâm sàng điển hình: sốt + đau khớp nặng
- Đang ở vùng lưu hành CHIKV hoặc mới đến vùng có dịch lưu hành
- Cần ít nhất 1 xét nghiệm: RT-PCR dương tính trong 5 ngày đầu bệnh, IgM dương (sau ngày 5), sự tăng rõ ràng IgG (hai mẫu cách nhau).
Triệu chứng của chikungunya, đặc biệt là sốt và đau khớp, rất giống với các bệnh do arbovirus khác như sốt xuất huyết (dengue) và Zika, vốn thường lưu hành đồng thời trong cùng khu vực. Việc xác định chính xác nguyên nhân là vô cùng quan trọng để có phương pháp xử trí lâm sàng phù hợp.
- Chikungunya: Có nhiều khả năng gây sốt cao, đau khớp nghiêm trọng, viêm khớp, phát ban và giảm bạch cầu lympho. Đau khớp rất nặng, đối xứng, viêm khớp/viêm bao gân rõ, kéo dài; sốt thường rất cao; xét nghiệm có thể giảm lympho, CRP/ESR tăng.
- Sốt xuất huyết (Dengue): Thường gây giảm bạch cầu trung tính, giảm tiểu cầu, xuất huyết và sốc, với nguy cơ tử vong cao hơn. Trội đau cơ – đau xương, khớp thường ít viêm thật sự
- Zika: Triệu chứng thường nhẹ hơn, mặc dù có thể gây nhiễm trùng bẩm sinh nghiêm trọng. Khớp đau nhẹ, phù quanh khớp/bàn tay – bàn chân và viêm kết mạc nổi bật
Chẩn đoán phân biệt cũng cần xem xét các bệnh khác như sốt rét, sốt vàng, bệnh Leptospirosis, sởi, bạch cầu đơn nhân, sốt do ve cắn ở Châu Phi. Đặc biệt, đau khớp mãn tính do chikungunya có thể dễ bị nhầm lẫn với các bệnh lý khớp khác như viêm khớp dạng thấp (RA), viêm khớp Reiter, viêm gan C hoặc lupus ban đỏ hệ thống. Nhiều bệnh nhân mãn tính thậm chí đáp ứng các tiêu chí chẩn đoán RA.
Việc phát hiện triệu chứng và chẩn đoán xác định bệnh Chikungunya góp phần hạn chế biến chứng, giảm gánh nặng cho sức khỏe tổng thể và nâng cao chất lượng cuộc sống.