Viêm tai giữa cấp tính là bệnh lý phổ biến gây đau đơn và khó chịu cho người bệnh đặc biệt là trẻ nhỏ. DUPOMA giúp bạn nhận biết sớm các triệu chứng cũng như phương pháp chẩn đoán của bác sĩ để hỗ trợ bảo vệ thính lưc cho trẻ.
1. Triệu chứng cơ năng
Viêm tai giữa cấp là tình trạng nhiễm trùng tai giữa, khởi phát đột ngột với 3 triệu chứng phổ biến: đau tai, sốt, chảy dịch tai.
- Đau tai: Đau tai là dấu hiệu đặc biệt quan trọng, có tính dự đoán cao nhất định hướng chẩn đoán viêm tai giữa cấp tính (VTGC). Triệu chứng đau tai là thường gặp nhất, xuất hiện ở khoảng 50-70% trẻ mắc VTGC. Đối với trẻ nhỏ chưa nói được, sẽ có triệu chứng thay thế kéo, giật tai, chà xát vùng tai. Tuy nhiên triệu chứng thay thế này không thường gặp, chỉ khoảng 10% trẻ có biểu hiện.
- Sốt: Thông thường sốt là một triệu chứng điển hình của viêm cấp tính của tai giữa nhưng chỉ có khoảng 50% trẻ VTGC có sốt. Mức độ sốt cũng thường nhẹ. Trong nghiên cứu 230 trẻ VTGC chỉ khoảng 54% trẻ VTGC 2 bên có sốt.
- Chảy dịch tai: Chảy dịch tai xuất hiện cũng là lúc trẻ đỡ đau tai và đỡ sốt.
Ngoài bộ 3 triệu chứng trên, trẻ mắc viêm tai giữa cấp tính có thể có các biểu hiện khác như
- Trẻ khó chịu, dễ cáu gắt, đau đầu, khó ngủ, ngủ không yên, bỏ bú, biếng ăn, nôn, tiêu chảy, viêm kết mạc.
- Một số triệu chứng đường hô hấp trên cũng có thể xuất hiện đồng thời cùng viêm tai giữa: sổ mũi, đau họng…
- Một số trường hợp tổn thương nặng có biểu hiện mất thính lực hoặc giảm thính lực, mất thăng bằng…
2. Triệu chứng tại tai giữa
Kỹ thuật soi tai khí nén là rất quan trọng để chẩn đoán chính xác viêm tai giữa cấp tính và viêm tai giữa có dịch tiết.
Kết quả soi tai phát hiện một số đặc điểm

Đánh giá vị trí:
- Khi màng nhĩ ở vị trí trung tính, cán xương búa và mỏm ngắn được nhìn thấy rõ ràng.
- Khi màng nhĩ bị phồng, mỏm ngắn không được nhìn thấy và màng nhĩ có vẻ lồi.
- Khi màng nhĩ bị co kéo, cán xương búa có vẻ ngắn lại và mỏm ngắn trở nên nổi rõ.
Đánh giá độ mờ
- Màng nhĩ trong suốt có vẻ ngoài như kính mờ và cho phép nhìn thấy các cấu trúc tai giữa bên dưới.
- Khi có dịch tai giữa, màng nhĩ có vẻ mờ đục và khả năng nhìn thấy các mốc tai giữa bị suy giảm.
Đánh giá màu sắc
- Màng nhĩ mày hổ phác thường cho thấy sự hiện diện của viêm tai giữa có dịch tiết.
- Màu trắng hoặc vàng có thể thấy trong cả viêm tai giữa cấp tính và viêm tai giữa có dịch tiết.
- Tìm kiếm các khu vực sung huyết mạnh (intense erythema), điều này thường cho thấy viêm cấp tính bên dưới nếu không có chấn thương. Khi xuất hiện cùng với màng nhĩ mờ đục và phồng, dấu hiệu này ủng hộ chẩn đoán viêm tai giữa cấp tính (AOM).
- Sung huyết và đỏ nhẹ của màng nhĩ là những dấu hiệu không đặc hiệu
Đánh giá độ di động của màng nhĩ
- Bình thường: Màng nhĩ sẽ di chuyển nhanh chóng theo mỗi hướng
- Có dịch tai giữa: Độ di động theo mỗi hướng thường giảm hoặc không di động.
- Màng nhĩ có thể co kéo, lõm hoặc không phồng nhưng không đồng nghĩa với không viêm tai giữa.
Dịch mủ tai: dịch mủ tai có thể nằm sau màng nhĩ hoặc chảy ra ngoài thông qua lỗ thủng màng nhĩ và không phải do viêm tai ngoài.
Bên cạnh các triệu chứng cơ năng thì triệu chứng thực thể tại tai giữa có thể giúp chẩn đoán xác định viêm tai giữa cấp tính.
Ngoài soi tai, có thể sử dụng phương pháp chọc màng nhĩ. Lấy mẫu trực tiếp dịch tai giữa bằng phương pháp chọc màng nhĩ để nuôi cấy và xét nghiệm độ nhạy cảm với kháng sinh là cách trực tiếp nhất để xác định nguyên nhân của bất kỳ trường hợp AOM nào. Chọc dịch màng nhĩ có thể cải thiện độ chính xác của chẩn đoán và hướng dẫn các quyết định điều trị nhưng chỉ dành cho các trường hợp phức tạp hoặc khó chữa. Hiện tại vẫn chưa có nhiều bác sĩ thực hiện kỹ thuật này trong chẩn đoán và điều trị.
Đo màng nhĩ và phản xạ âm thanh cũng có thể được sử dụng để đánh giá tình trạng tràn dịch tai giữa.
Đo nhĩ lượng là một xét nghiệm chẩn đoán tuyệt vời, có độ đặc hiệu 85% trong các trường hợp tiết dịch tai giữa, trong đó nó cho thấy trở kháng tăng lên trong quá trình truyền âm thanh của phức hợp chuỗi xương tai-màng nhĩ, được đo và ghi lại trong nhĩ đồ.
Đo phản xạ âm thanh là một công cụ chẩn đoán quan trọng trong đo thính lực. Giảm hoặc mất phản xạ âm thanh rất phổ biến ở các bệnh nhân viêm tai giữa cấp tính. Sự hiện diện của dịch và áp lực bất thường làm tăng độ cứng tai giữa, ngăn cản cơ bàn đạp co cơ hiệu quả, hoặc ngăn chặn sự truyền sóng âm hiệu quả. Khi viêm tai giữa nhẹ hoặc đang trong giai đoạn hồi phục thì phản xạ âm thanh sẽ tăng trở lại.
3. Chẩn đoán xác định bệnh viêm tai giữa cấp tính
Viện Hàn lâm Nhi khoa Hoa Kỳ 2013 nhấn mạnh cần có các tiêu chí chẩn đoán nghiêm ngặt để phân biệt AOM (viêm tai giữa cấp tính) với Viêm tai giữa có dịch tiết (OME), nhằm tránh lạm dụng kháng sinh. Các chuyên gai đề xuất tiêu chuẩn chẩn đoán viêm tai giữa cấp tính bao gồm:
- Khởi phát Cấp tính: Có tiền sử khởi phát nhanh chóng các dấu hiệu và triệu chứng (như đau tai, sốt, quấy khóc).
- Có dịch tai giữa (MEE): Được xác nhận bằng một trong các dấu hiệu sau trên màng nhĩ:
- Màng nhĩ phồng vừa hoặc nặng.
- Giảm độ linh động của màng nhĩ.
- Chảy dịch tai (Otorrhea) mới không do viêm tai ngoài.
- Có dấu hiệu viêm: Được xác nhận bằng một trong các dấu hiệu sau:
- Màng nhĩ phồng vừa hoặc nặng.
- Màng nhĩ phồng nhẹ kèm theo đau tai (Otalgia) khởi phát gần đây (dưới 48 giờ) hoặc màng nhĩ đỏ dữ dội.
4. Chẩn đoán mức độ bệnh
Việc chẩn đoán mức độ bệnh nhằm lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp. Mặc dù chưa có sự thống nhất về cách đánh giá mức độ nghiêm trọng của bệnh
Theo hướng dẫn của Viện Hàn lâm Nhi khoa Hoa Kỳ 2013 đưa ra khuyến nghị viêm tai giữa cấp tính nặng: trẻ 6 tháng tuổi trở lên có đau tai vừa hoặc nặng, đau tai kéo dài ít nhất 48 giờ hoặc sốt cao trên 39°C. Trường hợp này có thể sử dụng kháng sinh để điều trị. Viêm tai giữa hai bên dường như chỉ nặng hơn một chút về mặt lâm sàng so với viêm tai giữa một bên. Do đó, khi đánh giá mức độ nghiêm trọng của viêm tai giữa hai bên, không nên sử dụng tình trạng viêm tai giữa hai bên làm tiêu chí quyết định; thay vào đó, cần xem xét tình trạng triệu chứng của trẻ cùng với các dấu hiệu soi tai.
Theo khuyến nghị của Hội Nhi khoa Italia dựa trên bảng điểm SIP Intersocietal GL 2019 “Quản lý viêm tai giữa cấp tính ở trẻ em: chẩn đoán, điều trị và phòng ngừa”
| Tiêu chí | Điểm |
| Nhiệt độ cơ thể (đo ở nách) | |
| 38°C – 38.9°C | 1 |
| ≥ 39°C | 2 |
| Tình trạng toàn thân bị suy giảm | |
| Không | 0 |
| Có | 4 |
| Đau tai | |
| Đau nhẹ/trung bình | 0 |
| Đau dữ dội hoặc khóc không dỗ được | 2 |
| Màng nhĩ sung huyết | |
| Nhẹ/Trung bình | 0 |
| Hai bên | 2 |
| Dữ dội | 2 |
| Màng nhĩ phồng | |
| Nhẹ/Trung bình | 1 |
| Rõ rệt | 4 |
| Viêm tai giữa cấp tính được coi là nghiêm trọng nếu tổng điểm ≥ 4 | |
5. Chẩn đoán phân biệt
Viêm tai giữa ứ dịch là một giai đoạn trong quá trình tiến triển của viêm tai giữa cấp tính. Nó có thể xảy ra sau một đợt viêm tai giữa cấp hoặc là hậu quả của rối loạn chức năng vòi nhĩ do viêm đường hô hấp trên. Trong một số trường hợp viêm tai giữa ứ dịch có thể xảy ra trước và dẫn đến viêm tai giữa cấp tính.
Viêm tai giữa ứ dịch được chẩn đoán khi có ứ dịch ở vùng tai giữa nhưng không có triệu chứng cấp tính.
Viêm tai giữa mạn tính là tình trạng viêm mạn tính của niêm mạc tai giữa với màng nhĩ không còn nguyên vẹn (thủng hoặc ống thông khí) và chảy mủ tai dai dẳng trên 6 tuần.
Ngoài ra có một số tình trạng bệnh lý cũng cần chẩn đoán phân biệt với viêm tai giữa cấp như:
- Cholesteatoma
- Sốt ở trẻ sơ sinh và trẻ mới biết đi
- Sốt không rõ nguyên nhân
- Suy giảm thính lực
- Polyp mũi ở trẻ em
- Ung thư vòm họng
- Viêm tai ngoài
- Virus parainfluenza ở người (HPIV) và các loại virus parainfluenza khác
- Hút thuốc thụ động và bệnh phổi
- Viêm mũi dị ứng ở trẻ em
- Viêm màng não do vi khuẩn ở trẻ em
- Trào ngược dạ dày thực quản ở trẻ em
- Nhiễm trùng Haemophilus influenzae ở trẻ em
- Nhiễm HIV ở trẻ em
- Viêm xương chũm ở trẻ em
- Nhiễm trùng phế cầu khuẩn ở trẻ em
- Rối loạn vận động lông mao nguyên phát
- Nhiễm trùng virus hợp bào hô hấp
- Nhiễm trùng Rhinovirus (RV) (cảm lạnh thông thường)
- Mọc răng
Chẩn đoán chính xác viêm tai giữa rất quan trọng để ngăn ngừa đau đớn và biến chứng khi có nhiễm trùng, cũng như việc sử dụng kháng sinh không cần thiết khi không có nhiễm trùng. Các dấu hiệu và triệu chứng thông thường của viêm tai giữa cấp tính không phải là những chỉ dẫn đáng tin cậy ở trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ. Chính vì vậy việc thăm khám thận trọng và soi tai là những bước quan trọng để chẩn đoán xác định viêm tai giữa cấp tính.